Khoa Xét Nghiệm

Số hiệu
VILAS-MED - 2
Tên tổ chức
Khoa Xét Nghiệm
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang
Địa điểm công nhận
- 60 Ung Văn Khiêm, P. Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
24-06-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét Nghiệm
Medical Testing Laboratory Laboratory Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Trung tâm An Giang
Organization: An Giang Central Ceneral Vospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, huyết học, vi sinh
Field of medical testing: Biochemistry, hematology, microbiology
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Xuân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Trung Bình Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
Nguyễn Thị Xuân
Nguyễn Thị Minh Hiếu
Phạm Thanh Trúc Các chỉ tiêu được công nhận trong giờ trực Accredited medical tests on shiff
Nguyễn Thuý Nga
Phạm Lê Kim Anh
Lê Thị Kiều My
Phạm Thị Cẩm Linh
La Nguyễn Minh Duy
Nguyễn Thị Thuý Hồng Các chỉ tiêu vi sinh được công nhận Accredited microbiology tests
Số hiệu/ Code: Vilas Med 002 Hiệu lực/ Validation: 24/06/2025 Địa chỉ: 60 Ung Văn Khiêm, P. Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang Địa điểm: 60 Ung Văn Khiêm, P. Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang Điện thoại/ Tel: 0987009418 Fax: E-mai: ntxuanag@gmail.com Website: Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Field of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết tương (Sodium citrate) Plasma (Sodium citrate) Định nhóm máu ABO/Rh Phương pháp Gelcard. ABO/Rh group Gecard method Tế bào ngưng kết trong cột gel Agglutinated cells in the gel QTTM 01.01/2021
Xác định thời gian Prothrombin Prothrombin Time Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots QTĐM 01.01/2021 (Coag XL)
Thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần aPTT Activated Partial Thromboplastin Time Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots QTĐM 01.02/2021 (Coag XL)
Định lượng Fibrinogen Fibrinogen quantitization Đo thời gian đông của huyết tương pha loãng The clotting time of diluted plasma QTĐM 01.03/2021 (Coag XL)
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Đếm số lượng bạch cầu White Blood cell (WBC) Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Method by using semiconductor laser QTHH 01.02/2021 (Sysmex 1000i)
Đếm số lượng hồng cầu Red Blood cell (RBC) Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Method by using semiconductor laser QTHH 01.03/2021 (Sysmex 1000i)
Định lượng huyết sắc tố Examination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Optical measurement QTHH 01.06/2021 (Sysmex 1000i)
Xác định thể tích khối hồng cầu Examination of Heamatocrit (HCT) Tính toán Calculate QTHH 01.05/2021 (Sysmex 1000i)
Đếm số lượng tiểu cầu Platelet count (PLT) Tính toán Calculate QTHH 01.04/2021 (Sysmex 1000i)
Lĩnh vực xét nghiệm : Hóa sinh Field of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Định lượng Glucose Examination of Glucose So màu. Colorimetric QTHS 02.15A/2021 (Cobas 8000), QTHS 02.15B/2021 (AU 680)
Định lượng Ure Examination of URE Động học Kinetic QTHS 02.25A/2021 (Cobas 8000), QTHS 02.25B/2021 (AU 680)
Định lượng Creatinin Examination of Creatinin Động học Kinetic QTHS 02.12A/2021 (Cobas 8000), QTHS 02.12B/2021 (AU 680)
Định lượng Cholesterol Examination of Cholesterol Enzyme so màu Enzymatic clorimetric QTHS 02.10/2021 (Cobas 8000, AU 680)
Định lượng Triglycerid Examination of Triglycerid Enzyme so màu Enzymatic clorimetric QTHS 02.24A/2021 (Cobas 8000), QTHS 02.10B/2021 (AU 680)
Định lượng AST Examination of AST Động học Enzyme. Enzymetic Kinetic QTHS 02.05A/2021 (Cobas 8000), QTHS 02.05B/2021 (AU 680)
Định lượng ALT Examination of ALT Động học Enzyme. Enzymetic Kinetic QTHS 02.04A/2021 (Cobas 8000), QTHS 02.04B/2021 (AU 680)
Định lượng GGT Examination of GGT Động học Enzyme. Enzymetic Kinetic QTHS 02.16A/2021 (Cobas 8000), QTHS 02.16B/2021 (AU 680)
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Định lượng Albumin Examination of Quang phổ kế so màu Photometric colorimeric QTHS 02.02A/2021 (Cobas 8000), QTHS 02.02B/2021 (AU 680)
Nước tiểu Urine Tổng phân tích nước tiểu Urine analysis Bilirubin Blood Glucose Ketones Leucocytes Nitrite pH Protein Specitic Gravity Urobilinogen Quang kế khúc xạ Refraction photometer QTHS 02.26/2021 (Cobas U411)
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Định lượng HBA1C Examination of HBA1C Ly giải hồng cầu Hemolysis QTHS 02.30/2021 (Array-HA 8180)
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Ion đồ: Na+, K+, Cl- Electrolytes: Sodium, Potassium, Chloride Điện cực chọn lọc Selected electrode QTHS 02.13A/2021 (Cobas 8000), QTHS 02.13B/2021 (AU 680)
Định lượng Protein Examination of Protein Quang phổ kế so màu Photometric colorimeric QTHS 02.2A3/2021 (Cobas 8000), QTHS 02.23B/2021 (AU 680)
Định lượng T3 Examination of T3 Hóa phát quang. Electrochermiluminescen Immunoassay QTMD 04.13/2021 (Cobas 8000)
Định lượng TSH Examination of of Thyroid Stimulating Hormon Hóa phát quang. Electrochermiluminescen Immunoassay QTMD 04.16/2021 (Cobas 8000)
Định lượng FT4 Examination of of Free Thyroxine Hóa phát quang. Electrochermiluminescen Immunoassay QTMD 04.09/2021 (Cobas 8000)
Định lượng Troponin T-hs Examination of Troponin T-hs Hóa phát quang. Electrochermiluminescen Immunoassay QTMD 04.15/2021 (Cobas 8000)
Định lượng NT-Pro BNP Examination of NT-Pro BNP Hóa phát quang. Electrochermiluminescen Immunoassay QTMD 04.10/2021 (Cobas 8000)
Lĩnh vực xét nghiệm : Vi sinh Field of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1 Máu toàn phần (Whole blood) Cấy máu, định danh và kháng sinh đồ tự động Blood culture, identification and autinicrobial susceptibility testing by automatic system Nuôi cấy vi khuẩn Bacterial Culture Hóa sinh Biochemical testing Vi pha loãng Microdilution method QTVS 03.17/2021 (Phoenix)
Ghi chú/ Note:
  • QTSH, QTHH, QTVS…: Qui trình nội bộ/ Developed laboratory method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây