Khoa xét nghiệm

Số hiệu
VILAS-MED - 149
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm
Đơn vị chủ quản
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Phú Quốc
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
10-12-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory Laboratory Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Phú Quốc
Organization: Vinmec Phu Quoc International Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh
Field of medical testing: Hematology, Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: PGS.TS.BS.Nguyễn Thị Nữ Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thị Nữ Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests.
Nguyễn Thị Hồng Sa
Phạm Quốc Thái
Trương Thị Thảo Loan
Đinh Thị Thu Hường
Số hiệu/ Code: VILAS Med 149 Hiệu lực/ Validation: 12/10/2025 Địa chỉ/ Address: Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Vietnam Địa điểm/Location: Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Vietnam Điện thoại/ Tel: 02973985588 E-mail: bsnunt@gmail.com Website: Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Dicipline of medical testing: Biochemistry
STT/No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method
Huyết tương (Heparin), Huyết thanh Plasma (Heparin), Serum Định lượng Amylase Quantitative Amylase Đo quang Measured photometrically QXPQ.SH.105 (2020) (AU 680)
Định lượng Natri Quantitative Sodium QXPQ.SH.034 (2020) (AU 680)
Định lượng Clo Quantitative Clo QXPQ.SH.032 (2020) (AU 680)
Định lượng CRP hs Quantitative CRP hs QXPQ.SH.028 (2020) (AU 680)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Dicipline of medical testing: Hematology
STT/No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method
Máu toàn phần (K2 EDTA) Whole Blood (K2 EDTA) Đo thể tích trung bình tiểu cầu Mean Platelet Volume Điện trở kháng Resistance QXPQ.HH.018 (2020) (DxH 600)
Phân bố kích thước hồng cầu Red Cell Distribution Width – CV QXPQ.HH.017 (2020) (DxH 600)
Ghi chú/ Note:
  • QXPQ……: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory Laboratory Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Phú Quốc
Organization: Vinmec Phu Quoc International Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh
Field of medical testing: Hematology, Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: PGS.TS.BS.Nguyễn Thị Nữ Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thị Nữ Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests.
Nguyễn Thị Hồng Sa
Phạm Quốc Thái
Trịnh Thị Hương
Số hiệu/ Code: VILAS MED 149 Hiệu lực/ Validation: 10/12/2024 Địa chỉ/ Address: Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Địa điểm/Location: Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 02973985588 E-mail: bsnunt@gmail.com Website: Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Dicipline of medical testing: Biochemistry
STT/No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method
Huyết tương (Heparin), Huyết thanh Plasma (Heparin), Serum Định lượng AST Quantitative AST Đo quang Measured photometrically QXPQ.SH.005 (2020) (AU 680)
Định lượng ALT Quantitative ALT QXPQ.SH.004 (2020) (AU 680)
Định lượng Glucose Quantitative Glucose QXPQ.SH.008 (2020) (AU 680)
Định lượng Triglycerid Quantitative Triglycerid QXPQ.SH.014 (2020) (AU 680)
Định lượng Ure Quantitative Ure QXPQ.SH.011 (2020) (AU 680)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Dicipline of medical testing: Hematology
STT/No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method
Máu toàn phần (K2 EDTA) Whole Blood (K2 EDTA) Đếm số lượng hồng cầu Red Blood Cell count Điện trở kháng Resistance QXPQ.HH.010 (2020) (DxH 600)
Đếm số lượng bạch cầu White Blood Cell count QXPQ.HH.009 (2020) (DxH 600)
Đếm số lượng tiu cầu Platelet count QXPQ.HH.011 (2020) (DxH 600)
Đo thể tích trung bình hồng cầu Mean Cell Volume measurement Tính toán Calculation QXPQ.HH.013 (2020) (DxH 600)
Định lượng Hemoglobin Examintion of Hemoglobin Đo quang Measured photometrically QXPQ.HH.006 (2020) (DxH 600)
Ghi chú/ Note:
  • QXPQ……: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây