Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2 Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Medical Testing Laboratory Laboratory Department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành Organization: Ha Thanh Private General Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh, Vi sinh Field of medical testing: Hematology, Biochemistry, Microbiology Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Khánh Hội Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Khánh Hội Các chỉ tiêu được công nhận/ Accredited tests 2. Lưu Thị Vũ Nga 3. Trần Thị Hồng Ngọc 4. Nguyễn Văn Thọ 5. Hoàng Thị Mai 6. Phan Ngọc Minh 7. Nguyễn Thị Hiền 8. Vũ Việt Trinh 9. Phạm Hương Ly 10. Đinh Xuân Mạnh 11. Trần Minh Thuý 12. Nguyễn Thị Hoài Thu Số hiệu/ Code: VILAS Med 145 Hiệu lực/ Validation: 21/07/2024 Địa chỉ/ Address: 61 Vũ Thạnh, P. Ô Chợ Dừa, Q. Ba Đình, Hà Nội Địa điểm/ Location: 61 Vũ Thạnh, P. Ô Chợ Dừa, Q. Ba Đình, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0243. 765.5599 Fax: E-mail: khoaxetnghiem@benhvienhathanh.vn Website: DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 145 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/2 Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Bệnh phẩm từ vị trí tổn thương Specimen form infections organs Xác định vi khuẩn Gram âm và Gram dương Detection of Gram-negative bacteria and Gram- positive bacteria Nhuộm Gram Gram staining XN-QTVS-01 (2023) 2. Huyết tương (Lithium Heparin) Plasma (Lithium Heparin) HbsAg Test nhanh Rapid test HBsAg Sắc ký miễn dịch Immunochromatographic XN-QTVS-02 (2023) Ghi chú/ Note: XN-QTVS: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory developed method | |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Khánh Hội | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests. |
| Lưu Thị Vũ Nga | |
| Trần Thị Hồng Ngọc | |
| Lê Như Quỳnh | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests on shiff. |
| Nguyễn Văn Thọ | |
| Hoàng Thị Mai | |
| Phan Ngọc Minh | |
| Đỗ Thị Thu | |
| Nguyễn Thị Hiền | |
| Vũ Thị Việt Trinh | |
| Phạm Hương Ly | |
| Đinh Xuân Mạnh | |
| Lê Trường Sơn |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
1 | Huyết tương (Lithium heparine)Plasma (Lithium heparine) | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzyme Enzym kinetique with Hexokinase | XN-QTHS-01c (Cobas c501) |
2 | Định lượng Ure Determination of Urea | Động học enzyme Enzym kenetique | XN-QTHS-04c (Cobas c501) | |
3 | Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic colorimetric | XN-QTHS-08c (Cobas c501) | |
4 | Định lượng AST Determination of Aspartate Aminotransferase | Động học enzyme Enzym kenetique | XN-QTHS-02c (Cobas c501) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
1. | Máu toàn phần(EDTA) Whole blood (EDTA) | Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell | Điện trở kháng Electrical impedance | XN-QTHH-05b (Sysmex XN-1000) |
2. | Đếm số lượng bạch cầu (WBC) Determination of white blood cell | Điện trở kháng Electrical impedance | XN-QTHH-05c (Sysmex XN-1000) | |
3. | Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platele | Đo quang (Laser) Optical count | XN-QTHH-05a (Sysmex XN-1000) |