Khoa xét nghiệm

Số hiệu
VILAS-MED - 92
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Khoa xét nghiệm, tầng 6, khu A, 291 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
02-08-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory: Laboratory Deparment
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng
Organization: Hoan My Da Nang Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh
Field of testing: Hematology, Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Phạm Thị Thanh Huyền Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/No Họ và tên / Name Phạm vi được ký/ Scope
Phạm Thị Thanh Huyền Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Lê Bảo Hùng
Ngô Thị Phượng
Phương Ngọc Trâm
Số hiệu/ Code: VILAS Med 092 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/08/2025 Địa chỉ/ Address: 291 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng, Việt Nam 291 Nguyen Van Linh St., Thac Gian Ward, Thanh Khe Dist., Da Nang City, VietNam Địa điểm/Location: Khoa xét nghiệm, tầng 6, khu A, 291 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng, Việt Nam The laboratory, Floor 6, Block A, Hoan My Da Nang Hospital, 291 Nguyen Van Linh St., Thac Gian Ward, Thanh Khe Dist., Da Nang City, VietNam Điện thoại/ Tel: 0236 3 650 676 Fax: 0236 3 650 272 E-mail: huyen.pham7@hoanmy.com Web site: www.hoanmydanang.com
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Xác định lượng Hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood Cells (RBC) Phương pháp laser Optical count 131-LB-QTXN-HH-5.5.12 (Celldyn Ruby)/2022
Xác định lượng Bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Cells (WBC) Phương pháp laser Optical count 131-LB-QTXN-HH-5.5.13 (Celldyn Ruby)/2022
Xác định lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of platelet (PTL) Phương pháp laser Optical count 131-LB-QTXN-HH-5.5.14 (Celldyn Ruby)/2022
Xác định lượng Hemoglobin (HGB) Determination of Hemogolobin (HGB) Đo quang Colorimetric 131-LB-QTXN-HH-5.5.15 (Celldyn Ruby)/2022
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Field of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết tương/ Plasma (Lithium heparin) Xác định lượng Albumin Determination of Albumin Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.02 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
Xác định lượng Amylase Determination of amylase Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.05 (Architect ci4100, ci8200)/2022
Xác định lượng Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine Aminotransferase (ALT) Động học enzyme Enzyme Kinetic 131-LB-QTXN-SH 5.5.04 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) Động học enzyme Enzyme Kinetic 131-LB-QTXN-SH 5.5.07 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
Xác đinhj lượng Calcium toàn phần Determination of Calcium Total Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.10 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.11 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.13 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.17 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
Xác định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.19 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.30 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
Xác định lượng Axit uric Determination of Uric acid Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.01 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022
Xác định lượng Ure Determination of Ure Đo quang Photometric 131-LB-QTXN-SH 5.5.31 (Architect ci4100 Architect ci8200)
Ghi chú/Note: 131-LB-QTXN: Quy trình xét nghiệm nội bộ/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây