Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory: | Laboratory Deparment |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng |
Organization: | Hoan My Da Nang Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học, Hóa sinh |
Field of testing: | Hematology, Biochemistry |
TT/No | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Phạm Thị Thanh Huyền | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Lê Bảo Hùng | |
| Ngô Thị Phượng | |
| Phương Ngọc Trâm |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học |
Field of medical testing: | Hematology |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) | Xác định lượng Hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood Cells (RBC) | Phương pháp laser Optical count | 131-LB-QTXN-HH-5.5.12 (Celldyn Ruby)/2022 |
| Xác định lượng Bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Cells (WBC) | Phương pháp laser Optical count | 131-LB-QTXN-HH-5.5.13 (Celldyn Ruby)/2022 | |
| Xác định lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of platelet (PTL) | Phương pháp laser Optical count | 131-LB-QTXN-HH-5.5.14 (Celldyn Ruby)/2022 | |
| Xác định lượng Hemoglobin (HGB) Determination of Hemogolobin (HGB) | Đo quang Colorimetric | 131-LB-QTXN-HH-5.5.15 (Celldyn Ruby)/2022 |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh | ||||||
Field of medical testing: | Biochemistry | ||||||
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) | |||
| Huyết tương/ Plasma (Lithium heparin) | Xác định lượng Albumin Determination of Albumin | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.02 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | |||
| Xác định lượng Amylase Determination of amylase | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.05 (Architect ci4100, ci8200)/2022 | ||||
| Xác định lượng Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine Aminotransferase (ALT) | Động học enzyme Enzyme Kinetic | 131-LB-QTXN-SH 5.5.04 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) | Động học enzyme Enzyme Kinetic | 131-LB-QTXN-SH 5.5.07 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác đinhj lượng Calcium toàn phần Determination of Calcium Total | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.10 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.11 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.13 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.17 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.19 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.30 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Axit uric Determination of Uric acid | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.01 (Architect ci4100, ci8200)/ 2022 | ||||
| Xác định lượng Ure Determination of Ure | Đo quang Photometric | 131-LB-QTXN-SH 5.5.31 (Architect ci4100 Architect ci8200) | ||||