Khoa Xét nghiệm

Số hiệu
VILAS-MED - 177
Tên tổ chức
Khoa Xét nghiệm
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Đa khoa Tân Hưng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 871 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
05-09-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm
Medical Testing Laboratory: Laboratory Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Tân Hưng
Organization: Tan Hung General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Ngô Bửu Thiệu Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Ngô Bửu Thiệu Các xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests
Nguyễn Thị Huỳnh Như
Bùi Thị Thanh Thùy
Nguyễn Khương Duy
Nguyễn Hoàng Thủy Tiên
Nguyễn Kim Anh
Võ Ngọc Tuyền
Phạm Phan Linh Đoan
Nguyễn Diệp Thanh Hằng
Số hiệu/ Code: VILAS Med 177 Hiệu lực/ Validation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: 871 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: 871 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (028) 37760648 Fax: E-mail: khoaxetnghiemtanhung@gmail.com Website: Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết tương/ Plasma (Lithium, heparin) Định lượng Acid uric Determination of Acid uric Phương pháp đo quang Photometric method XN-QTKT-17 (2023) (Cobas C311)
Định lượng AST Determination of Aspatat Aminotransferase XN-QTKT-18 (2023) (Cobas C311)
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol XN-QTKT-11 (2023) (Cobas C311)
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin XN-QTKT-24 (2023) (Cobas C311)
Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase XN-QTKT-20 (2023) (Cobas C311)
Định lượng Glucose Determination of Glucose XN-QTKT-10 (2023) (Cobas C311)
Định lượng HDL-c Determination of High density Lipoprotein cholesterol (HDL-c) XN-QTKT-13 (2023) (Cobas C311)
Định lượng Ure Determination of Urea XN-QTKT-15 (2023) (Cobas C311)
Ghi chú/ Note: XN-QTKT: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây