Khoa xét nghiệm

Số hiệu
VILAS-MED - 128
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- tầng 6, số 124 Nguyễn Đức Cảnh, P. Cát Dài, Q. Lê Chân, Tp Hải Phòng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
11-10-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3 Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Medical Testing Laboratory: Laboratory Department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng Organization: Hai Phong International Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học Field of testing: Biochemistry, Hematology Người phụ trách/ Representative: DSCKI. Nguyễn Thị Lan Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phạm Thị Lan Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests 2. Nguyễn Thị Thu Trang 3. Nguyễn Thị Như Quỳnh 4. Đỗ Thị Ngoan 5. Phạm Thị Hiên 6. Trịnh Thị Vân Anh 7. Trần Thị Thanh Xuân 8. Vũ Mạnh Hùng 9. Phạm Thị Hạnh 10. Nguyễn Văn Duy 11. Phạm Thùy Dung 12. Nguyễn Đình Lập 13. Nguyễn Việt Dũng Số hiệu/ Code: VILAS Med 128 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: số 124 Nguyễn Đức Cảnh, P. Cát Dài, Q. Lê Chân, Tp Hải Phòng Địa điểm/Location: tầng 6, số 124 Nguyễn Đức Cảnh, P. Cát Dài, Q. Lê Chân, Tp Hải Phòng Điện thoại/ Tel: 0225 3951 139 Fax: E-mail: khoaxetnghiemhp.hih@gmail.com Website: www.hih.com DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 128 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No. Loại mẫu (chất chống đôngnếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương/ Plasma (Heparin) Định lượng Glucose Determination of Glucose Hexokinase QTKT.01.SH/ 2023 (AU 5800) QTKT.10.SH/ 2023 (AU 680) 2. Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Động học enzym Enzyme kinetic test QTKT.02.SH/ 2023 (AU 5800) QTKT.11.SH/ 2023 (AU 680) 3. Định lượng Ure Determination of Ure Động học enzym Enzyme kinetic test QTKT.03.SH/ 2023 (AU 5800) QTKT.12.SH/ 2023 (AU 680) 4. Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Chlolesterol Đo quang Photometric colour QTKT.04.SH/ 2023 (AU 5800) QTKT.13.SH/ 2023 (AU 680) 5. Định lượng Tryglicerid Determination of Tryglicerid Đo quang Photometric colour QTKT.05.SH/ 2023 (AU 5800) QTKT.14.SH/ 2023 (AU 680) 6. Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Động học enzym Enzyme kinetic test QTKT.06.SH/ 2023 (AU 5800) QTKT.15.SH/ 2023 (AU 680) 7. Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Đo quang Photometric colour QTKT.07.SH/ 2023 (AU 5800) QTKT.16.SH/ 2023 (AU 680) 8. Định lượng AST Determination of Aspartat Transaminase (AST) Động học enzym Enzyme kinetic QTKT.08.SH/ 2023 (AU 5800) QTKT.17.SH/ 2023 (AU 680) 9. Định lượng ALT Determination of Alanine aminotransferase (ALT) Động học enzym Enzyme kinetic QTKT.09.SH/ 2023 (AU 5800) QTKT.18.SH/ 2023 (AU 680) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 128 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đôngnếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1 Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA) Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) White Blood Cell Count (WBC) Điện trở kháng Electric impedance QTKT.01.HH/ 2023 (DXH 800) QTKT.05.HH/ 2023 (DXH 600) 2 Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red Blood Cell (RBC) QTKT.02.HH/ 2023 (DXH 800) QTKT.06.HH/ 2023 (DXH 600) 3 Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) QTKT.03.HH/ 2023 (DXH 800) QTKT.07.HH/ 2023 (DXH 600) 4 Định lượng Huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin QTKT.04.HH/ 2023 (DXH 800) QTKT.08.HH/ 2023 (DXH 600) Ghi chú/ Note: - QTKT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory deverlopment method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây