Địa điểm công nhận
- tầng 6, số 124 Nguyễn Đức Cảnh, P. Cát Dài, Q. Lê Chân, Tp Hải Phòng
Chi tiết
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory: Laboratory Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng
Organization: Hai Phong International Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học
Field of testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative: DSCKI. Nguyễn Thị Lan
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Thị Lan
Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
2. Nguyễn Thị Thu Trang
3. Nguyễn Thị Như Quỳnh
4. Đỗ Thị Ngoan
5. Phạm Thị Hiên
6. Trịnh Thị Vân Anh
7. Trần Thị Thanh Xuân
8. Vũ Mạnh Hùng
9. Phạm Thị Hạnh
10. Nguyễn Văn Duy
11. Phạm Thùy Dung
12. Nguyễn Đình Lập
13. Nguyễn Việt Dũng
Số hiệu/ Code: VILAS Med 128
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: số 124 Nguyễn Đức Cảnh, P. Cát Dài, Q. Lê Chân, Tp Hải Phòng
Địa điểm/Location: tầng 6, số 124 Nguyễn Đức Cảnh, P. Cát Dài, Q. Lê Chân, Tp Hải Phòng
Điện thoại/ Tel: 0225 3951 139 Fax:
E-mail: khoaxetnghiemhp.hih@gmail.com Website: www.hih.com
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 128
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đôngnếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Huyết tương/
Plasma
(Heparin)
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
Hexokinase
QTKT.01.SH/ 2023
(AU 5800)
QTKT.10.SH/ 2023
(AU 680)
2.
Định lượng Creatinin
Determination of Creatinin
Động học enzym
Enzyme kinetic test
QTKT.02.SH/ 2023
(AU 5800)
QTKT.11.SH/ 2023
(AU 680)
3.
Định lượng Ure
Determination of Ure
Động học enzym
Enzyme kinetic test
QTKT.03.SH/ 2023
(AU 5800)
QTKT.12.SH/ 2023
(AU 680)
4.
Định lượng Cholesterol toàn phần
Determination of Total
Chlolesterol
Đo quang
Photometric colour
QTKT.04.SH/ 2023
(AU 5800)
QTKT.13.SH/ 2023
(AU 680)
5.
Định lượng Tryglicerid
Determination of Tryglicerid
Đo quang
Photometric colour
QTKT.05.SH/ 2023
(AU 5800)
QTKT.14.SH/ 2023
(AU 680)
6.
Định lượng GGT
Determination of Gamma
Glutamyl Transpeptidase (GGT)
Động học enzym
Enzyme kinetic test
QTKT.06.SH/ 2023
(AU 5800)
QTKT.15.SH/ 2023
(AU 680)
7.
Định lượng Acid Uric
Determination of Acid uric
Đo quang
Photometric colour
QTKT.07.SH/ 2023
(AU 5800)
QTKT.16.SH/ 2023
(AU 680)
8.
Định lượng AST
Determination of Aspartat
Transaminase (AST)
Động học enzym
Enzyme kinetic
QTKT.08.SH/ 2023
(AU 5800)
QTKT.17.SH/ 2023
(AU 680)
9.
Định lượng ALT
Determination of Alanine
aminotransferase (ALT)
Động học enzym
Enzyme kinetic
QTKT.09.SH/ 2023
(AU 5800)
QTKT.18.SH/ 2023
(AU 680)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 128
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đôngnếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if
any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1
Máu toàn phần/
Whole blood
(EDTA)
Đếm số lượng Bạch cầu (WBC)
White Blood Cell Count (WBC)
Điện trở kháng
Electric impedance
QTKT.01.HH/ 2023
(DXH 800)
QTKT.05.HH/ 2023
(DXH 600)
2
Đếm số lượng Hồng cầu (RBC)
Red Blood Cell (RBC)
QTKT.02.HH/ 2023
(DXH 800)
QTKT.06.HH/ 2023
(DXH 600)
3
Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT)
Platelet count (PLT)
QTKT.03.HH/ 2023
(DXH 800)
QTKT.07.HH/ 2023
(DXH 600)
4
Định lượng Huyết sắc tố (Hb)
Determination of Hemoglobin
QTKT.04.HH/ 2023
(DXH 800)
QTKT.08.HH/ 2023
(DXH 600)
Ghi chú/ Note:
- QTKT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory deverlopment method