Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi / Scope |
1 | Võ Thị Thùy Nga | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
2 | Lê Minh Thuận | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
3 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Thảo | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
4 | Trần Thúy Kiều | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
5 | Trần Thị Kim Lan | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
6 | Nguyễn Thị Phúc Thiện | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
7 | Nguyễn Thị Thảo Trang | Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time |
8 | Nguyễn Ngọc Nga | Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time |
9 | Phạm Thị Thanh Nhanh | Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time |
10 | Trần Hiếu Tâm | Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time |
11 | Võ Thị Mai Trâm | Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time |
12 | Trần Như Phong | Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time |
13 | Nguyễn Thị Lan | Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time |
14 | Nguyễn Thị Đầm | Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time |
15 | Nguyễn Binh | Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time |
16 | Cao Minh Huy | Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết tương Plasma (Lithium heparin) Huyết tương Plasma (Lithium heparin) | Xác định lượng Ion Natri (Na+) Determination of Sodium ion (Na+) | Điện cực chọn lọc ISE ISE (Ion Selective Electrode) | 121-LB-QTXN-SH-5.5.25 (Architect c8000) |
2. | Xác định lượng Ion Kali (K+) Determination of Potassium ion (K+) | Điện cực chọn lọc ISE ISE (Ion Selective Electrode) | 121-LB-QTXN-SH-5.5.25 (Architect c8000) | |
3. | Xác định lượng Ion Clo (Cl-) Determination of Cholorine ion (Cl-) | Điện cực chọn lọc ISE ISE (Ion Selective Electrode) | 121-LB-QTXN-SH-5.5.25 (Architect c8000) | |
4. | Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | So màu enzymeEnzymatic colorimetric | 121-LB-QTXN-SH-5.5.11 (Architect c8000) | |
5. | Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | So màu enzymeEnzymatic colorimetric | 121-LB-QTXN-SH-5.5.30 (Architect c8000) | |
6. | Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Đo điểm cuối Measurement of end point | 121-LB-QTXN-SH-5.5.17 (Architect c8000) | |
7. | Xác định lượng Amylase Determination of Amylase | Động học enzym Enzymatic kinetic | 121-LB-QTXN-SH-5.5.5 (Architect c8000) | |
8. | Xác định lượng axit Uric Determination of Uric acid | Đo điểm cuối Measurement of end point | 121-LB-QTXN-SH-5.5.1 (Architect c8000) | |
9. | Xác định lượng Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine Aminotransferase (ALT) | Động học enzym Enzymatic kinetic | 121-LB-QTXN-SH-5.5.4 (Architect c8000) | |
10. | Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST | Động học enzym Enzymatic kinetic | 121-LB-QTXN-SH-5.5.7 (Architect c8000) | |
11. | Xác định lượng Gamma Glutamyl transferase (GGT) Determination of Gamma Glutamyl transferase (GGT | Động học enzym Enzymatic kinetic | 121-LB-QTXN-SH-5.5.16 (Architect c8000) | |
12. | Xác định lượng Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) Determination of thyroid stimulating hormone (TSH) | Miễn dịch vi hạt hóa phát quang ChemiluminescentMicroparticle Immunoassay (CMIA) | 121-LB-QTXN-MD-5.5.18 (Architect i2000) | |
13. | Xác định Alpha-Fetoprotein (AFP) Determination of Alpha-Fetoprotein (AFP) | Miễn dịch vi hạt hóa phát quang ChemiluminescentMicro particle Immunoassay (CMIA) | 121-LB-QTXN-MD-5.5.1 (Architect i2000) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1 | Máu toàn phần Whole blood (EDTA) | Xác định tế bào Bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Cells | Laser Laser | 121-LB-QTXN-HH-5.5.11 (Cell-Dyn Ruby) |
2 | Xác định tế bào Hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood Cells | Laser Laser | 121-LB-QTXN-HH-5.5.8 (Cell-Dyn Ruby) | |
3 | Xác định tế bào Tiểu cầu (PLT)/ Determination of Platelet | Laser Laser | 121-LB-QTXN-HH-5.5.10 (Cell-Dyn Ruby) | |
4 | Xác định Hemoglobin (HGB)/ Determination of Hemogolobin (HGB) | Đo quang Optical measurement | 121-LB-QTXN-HH-5.5.9 (Cell-Dyn Ruby) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1 | Huyết tương Plasma (Lithium heparin) | Phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan siêu vi B (HBsAg) Detected of Hepatitis B surface antigen characteristics (HBsAg) | Miễn dịch vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Micro particle Immunoassay (CMIA) | 121-LB-QTXN-MD-5.5.15 (Architect i2000) |
2 | Phát hiện kháng thể kháng viêm gan siêu vi C (Anti HCV) Detected of antibody to hepatitis C | Miễn dịch vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Micro particle Immunoassay (CMIA) | 121-LB-QTXN-MD-5.5.20 (Architect i2000) |