Khoa Xét nghiệm

Số hiệu
VILAS-MED - 65
Tên tổ chức
Khoa Xét nghiệm
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn
Địa điểm công nhận
- Lầu 5, 60-60A Phan Xích Long, Phường 1, Quận Phú Nhuận, Tp.Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
27-07-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm
Medical Testing Laboratory: The Laboratory Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa Khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn
Organization: Hoan My Sai Gon Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Sinh hóa, Vi sinh, Huyết học
Field of testing: Biochemistry, Microbiology, Hematology
Người phụ trách/ Representative: Ths.Bs.Võ Thị Thùy Nga Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1 Võ Thị Thùy Nga Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
2 Lê Minh Thuận
3 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thảo
4 Trần Thúy Kiều
5 Trần Thị Kim Lan
6 Nguyễn Thị Thảo Trang Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực Accredited medical tests in shiff
7 Nguyễn Ngọc Nga
8 Phạm Thị Thanh Nhanh
9 Nguyễn Thị Đầm
10 Trần Như Phong
11 Nguyễn Binh
12 Võ Thị Mai Trâm
13 Trần Hiếu Tâm
14 Cao Minh Huy
15 Võ Thị Nhã Ca
16 Lê Thị Thủy Tiên
17 Trần Hoàng Thức
18 Đoàn Thị Cẩm Nhung
19 Trần Kim Hằng
20 Nguyễn Thái Ngọc Chi
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
21 Trần Thị Ngọc Thư Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực Accredited medical tests in shiff
22 Nguyễn Hữu Tuấn Anh
23 Võ Thị Phương Linh
24 Nguyễn Thị Minh Hậu
25 Huỳnh Diễm Phúc
Số hiệu/ Code: VILAS Med 065 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/07/2023 Địa chỉ/ Address: 60-60A Phan Xích Long, Phường 1, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh. Địa điểm/Location: Lầu 5, 60-60A Phan Xích Long, Phường 1, Quận Phú Nhuận, Tp.Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028 3990 2468 Fax: 028 3839 9598 E-mail: lab.hmsg@hoanmy.com Website: http://www.hoanmy.com/saigon/ Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa Sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) Định lượng Ion Natri (Na+) Determination of sodium ion Điện cực chọn lọc Ion-selective electrode diluted 121-LB-QTXN-SH-5.5.25, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
Định lượng Ion Kali (K+) Determination of potassium ion 121-LB-QTXN-SH-5.5.25, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
Định lượng Ion Clo (Cl-) Determination of cholorine ion 121-LB-QTXN-SH-5.5.25, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content Phương pháp Enzym Enzymatic method 121-LB-QTXN-SH-5.5.11, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid content Phương pháp Glycerol Phosphate Oxidase Phosphate Oxidase method 121-LB-QTXN-SH-5.5.30, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
Định lượng Glucose Determination of Glucose content Phương pháp Hexokinase/G-6-PDH Using Hexokinase/G-6-PDH 121-LB-QTXN-SH-5.5.17, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
Định lượng Amylase Determination of amylase content Đo hoạt độ của Amylase sử dụng cơ chất CNPG3 Measurement of amylase activity using substrate of CNPG3 121-LB-QTXN-SH-5.5.5, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) Định lượng axit uric Determination of Uric acid content Định lượng axit uric sử dụng men uricase Quantitation of uric acid using enzyme uricase 121-LB-QTXN-SH-5.5.1, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
Định lượng Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine Aminotransferase (ALT) Đo hoạt độ của ALT với sự hiện diện của NADH (không P-5’-P) Measurement of ALT activity in the presence of NADH (without P-5’- P) 121-LB-QTXN-SH-5.5.4, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
Định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase content (AST) Đo hoạt độ của AST với sự hiện diện của NADH (không P-5’-P) Measurement of AST activity in the presence of NADH (without P-5’- P) 121-LB-QTXN-SH-5.5.7, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
Định lượng Gamma Glutamyl transferase (GGT) Determination of Gamma Glutamyl transferase content (GGT) Đo hoạt tính của GGT sử dụng cơ chất Lgamma-glutamyl-3- carboxy-4-nitroanilide Measurement of GGT activity using substrate of L-gamma-glutamyl-3- carboxy-4-nitroanilide 121-LB-QTXN-SH-5.5.16, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
Định lượng Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) Determination of thyroid stimulating hormone content (TSH) Miễn dịch vi hạt hóa phát quang (CMIA) CMIA 121-LB-QTXN-MD-5.5.18, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
Định lượng Alpha-Fetoprotein (AFP) Determination of Alpha-Fetoprotein content (AFP) Miễn dịch vi hạt hóa phát quang (CMIA) CMIA 121-LB-QTXN-MD-5.5.1, 2022 (Architect i2000)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết Học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1 Máu toàn phần Whole blood (EDTA) Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) White Blood Cells count Tán xạ ánh sáng light scattering 121-LB-QTXN-HH-5.5.11, 2022 (Alinity hq)
2 Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red Blood Cells count 121-LB-QTXN-HH-5.5.8, 2022 (Alinity hq)
3 Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT) Platelet count 121-LB-QTXN-HH-5.5.10, 2022 (Alinity hq)
4 Xác định Hemoglobin (HGB) Determination of Hemogolobin (HGB) 121-LB-QTXN-HH-5.5.9, 2022 (Alinity hq)
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1 Huyết tương Plasma (Lithium heparin) Định tính kháng nguyên bề mặt viêm gan siêu vi B (HBsAg) Hepatitis B surface antigen characteristics (HBsAg) Phương pháp miễn dịch vi hạt hóa phát quang (CMIA) Qualitative HBsAg using CMIA 121-LB-QTXN-MD-5.5.15, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
2 Định tính kháng thể kháng viêm gan siêu vi C (Anti HCV) Evidence of antibody to hepatitis C Phương pháp miễn dịch vi hạt hóa phát quang (CMIA) Qualitative antibody HCV using CMIA 121-LB-QTXN-MD-5.5.20, 2022 (Alinity ci-module 1,2)
Ghi chú/ Note: 121-LB-QTXN-XX ….: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed methods
Người phụ trách/ Representative: Ths.Bs.Võ Thị Thùy Nga Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
1 Võ Thị Thùy Nga Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
2 Lê Minh Thuận Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
3 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thảo Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
4 Trần Thúy Kiều Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
5 Trần Thị Kim Lan Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
6 Nguyễn Thị Phúc Thiện Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
7 Nguyễn Thị Thảo Trang Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time
8 Nguyễn Ngọc Nga Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time
9 Phạm Thị Thanh Nhanh Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time
10 Trần Hiếu Tâm Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time
11 Võ Thị Mai Trâm Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time
12 Trần Như Phong Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time
13 Nguyễn Thị Lan Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time
14 Nguyễn Thị Đầm Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time
15 Nguyễn Binh Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time
16 Cao Minh Huy Các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests out of official time
Số hiệu/ Code: VILAS Med 065 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 27/7/2023 Địa chỉ/ Address: 60-60A Phan Xích Long, Phường 1, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh 60-60A Phan Xich Long st., Ward 01, Phu Nhuan Dist., Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: 60-60A Phan Xích Long, Phường 1, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh 60-60A Phan Xich Long st., Ward 01, Phu Nhuan Dist., Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: 028 3990 2468 Fax: 028 3839 9598 E-mail: lab.hmsg@hoanmy.com Website: http://www.hoanmy.com/saigon/ Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Huyết tương Plasma (Lithium heparin) Huyết tương Plasma (Lithium heparin) Xác định lượng Ion Natri (Na+) Determination of Sodium ion (Na+) Điện cực chọn lọc ISE ISE (Ion Selective Electrode) 121-LB-QTXN-SH-5.5.25 (Architect c8000)
2. Xác định lượng Ion Kali (K+) Determination of Potassium ion (K+) Điện cực chọn lọc ISE ISE (Ion Selective Electrode) 121-LB-QTXN-SH-5.5.25 (Architect c8000)
3. Xác định lượng Ion Clo (Cl-) Determination of Cholorine ion (Cl-) Điện cực chọn lọc ISE ISE (Ion Selective Electrode) 121-LB-QTXN-SH-5.5.25 (Architect c8000)
4. Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol So màu enzymeEnzymatic colorimetric 121-LB-QTXN-SH-5.5.11 (Architect c8000)
5. Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid So màu enzymeEnzymatic colorimetric 121-LB-QTXN-SH-5.5.30 (Architect c8000)
6. Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Đo điểm cuối Measurement of end point 121-LB-QTXN-SH-5.5.17 (Architect c8000)
7. Xác định lượng Amylase Determination of Amylase Động học enzym Enzymatic kinetic 121-LB-QTXN-SH-5.5.5 (Architect c8000)
8. Xác định lượng axit Uric Determination of Uric acid Đo điểm cuối Measurement of end point 121-LB-QTXN-SH-5.5.1 (Architect c8000)
9. Xác định lượng Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine Aminotransferase (ALT) Động học enzym Enzymatic kinetic 121-LB-QTXN-SH-5.5.4 (Architect c8000)
10. Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST Động học enzym Enzymatic kinetic 121-LB-QTXN-SH-5.5.7 (Architect c8000)
11. Xác định lượng Gamma Glutamyl transferase (GGT) Determination of Gamma Glutamyl transferase (GGT Động học enzym Enzymatic kinetic 121-LB-QTXN-SH-5.5.16 (Architect c8000)
12. Xác định lượng Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) Determination of thyroid stimulating hormone (TSH) Miễn dịch vi hạt hóa phát quang ChemiluminescentMicroparticle Immunoassay (CMIA) 121-LB-QTXN-MD-5.5.18 (Architect i2000)
13. Xác định Alpha-Fetoprotein (AFP) Determination of Alpha-Fetoprotein (AFP) Miễn dịch vi hạt hóa phát quang ChemiluminescentMicro particle Immunoassay (CMIA) 121-LB-QTXN-MD-5.5.1 (Architect i2000)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết Học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1 Máu toàn phần Whole blood (EDTA) Xác định tế bào Bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Cells Laser Laser 121-LB-QTXN-HH-5.5.11 (Cell-Dyn Ruby)
2 Xác định tế bào Hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood Cells Laser Laser 121-LB-QTXN-HH-5.5.8 (Cell-Dyn Ruby)
3 Xác định tế bào Tiểu cầu (PLT)/ Determination of Platelet Laser Laser 121-LB-QTXN-HH-5.5.10 (Cell-Dyn Ruby)
4 Xác định Hemoglobin (HGB)/ Determination of Hemogolobin (HGB) Đo quang Optical measurement 121-LB-QTXN-HH-5.5.9 (Cell-Dyn Ruby)
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1 Huyết tương Plasma (Lithium heparin) Phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan siêu vi B (HBsAg) Detected of Hepatitis B surface antigen characteristics (HBsAg) Miễn dịch vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Micro particle Immunoassay (CMIA) 121-LB-QTXN-MD-5.5.15 (Architect i2000)
2 Phát hiện kháng thể kháng viêm gan siêu vi C (Anti HCV) Detected of antibody to hepatitis C Miễn dịch vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Micro particle Immunoassay (CMIA) 121-LB-QTXN-MD-5.5.20 (Architect i2000)
Ghi chú/ Note: 121-LB-QTXN: Quy trình xét nghiệm nội bộ do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây