Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Vi sinh vật |
Medical Testing Laboratory | Department of Microbiology |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Organization: | 108 Military Central Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh |
Field of medical testing: | Microbiology |
Người phụ trách/Representative: | TS.BS Bùi Tiến Sỹ |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Bùi Tiến Sỹ | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
| Bùi Thanh Thuyết | |
| Nguyễn Văn Nguyên | |
| Nguyễn Văn Trọng | |
| Phạm Thị Thu Hương | |
| Nguyễn Thị Là | |
| Nguyễn Đức Thành | |
| Trịnh Xuân Huy | |
| Lê Thị Huyền Trang | |
| Nguyễn Thảo Ly |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1 | Dịch vết thương Wound | Cấy dịch, định danh vi khuẩn và kháng thuốc hệ thống tự động Wound culture, Identification, and Antibiotic susceptibility of aerobic bacteria by automated system | Nuôi cấy Quantitation culture Định danh vi khuẩn hệ thống tự động Automated identification of aerobic bacteria Kháng thuốc hệ thống tự động Antibiotic susceptibility by automated system | QTKT.58.VSV (2021) QTKT.23.VSV (2019) |
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Vi sinh vật |
Medical Testing Laboratory | Department of Microbiology |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Organization: | 108 Military Central Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh |
Field of medical testing: | Microbiology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Thị Kim Phương | Các chỉ tiêu công nhận/ All accredited medical tests |
| Bùi Tiến Sỹ | |
| Nguyễn Văn Nguyên | |
| Bùi Thanh Thuyết | |
| Phạm Thị Thu Hương | |
| Nguyễn Văn Trọng | |
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | |
| Nguyễn Lan Hương | |
| Nguyễn Thị Là | |
| Nguyễn Thị Nguyệt | |
| Trịnh Thu Thủy | |
| Nguyễn Đức Thành | |
| Trịnh Thị Thu Hà | |
| Trịnh Xuân Huy | |
| Lê Thị Huyền Trang | |
| Nguyễn Thảo Ly |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Máu toàn phần Whole Blood | Cấy máu, định danh vi khuẩn, và kháng thuốc hệ thống tự động Blood Culture, Identification, Antibiotic susceptibility by automated system of earobic bacteria | - Nuôi cấy tự động, Automated culture - Định danh vi khuẩn hệ thống tự động Automated identification of earobic bacteria - Kháng thuốc hệ thống tự động Antibiotic susceptibility by automated system | QTKT.10.VSV QTKT.23.VSV |
| Nước tiểu Urine | Cấy nước tiểu, định danh vi khuẩn, và kháng thuốc hệ thống tự động Urine CultureIdentification, Antibiotic susceptibility by automated system of earobic bacteria | - Cấy định lượng Quantitative culture - Định danh vi khuẩn hệ thống tự động Automated identification of earobic bacteria - Kháng thuốc hệ thống tự động Antibiotic susceptibility by automated system | QTKT.13.VSV QTKT.23.VSV |