Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 648.2022/QĐ - VPCNCL ngày 11 tháng 08 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/scope |
1. | Văn Đình Tráng | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
2. | Nguyễn Thị Như Hà | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
3. | Lê Nguyễn Minh Hoa | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
4. | Lê Văn Duyệt | Các xét nghiệm Sinh học phân tử được công nhận/ Accredited Morlecular tests |
5. | Vũ Thị Ngọc | Các xét nghiệm Sinh học phân tử được công nhận/ Accredited Morlecular tests |
6. | Nguyễn Thị Kim Chi | Các xét nghiệm Sinh học phân tử được công nhận/ Accredited Morlecular tests |
7. | Nguyễn Thị Kiều Trinh | Các xét nghiệm Miễn dịch, Vi khuẩn – ký sinh trùng được công nhận/ Accredited immunology, bacteria - parasites tests |
8. | Lê Thị Ngọc | Các xét nghiệm Vi khuẩn – ký sinh trùng được công nhận/ Accredited bacteria - parasites tests |
9. | Ngô Thu Hằng | Các xét nghiệm Vi khuẩn – ký sinh trùng được công nhận/ Accredited bacteria - parasites tests |
10. | Đỗ Thị Lê Na | Các xét nghiệm Vi khuẩn – ký sinh trùng được công nhận/ Accredited bacteria - parasites tests |
11. | Nguyễn Thị Lan | Các xét nghiệm Vi khuẩn – ký sinh trùng được công nhận/ Accredited bacteria - parasites tests |
12. | Nguyễn Thị Tươi | Các xét nghiệm Vi khuẩn – ký sinh trùng được công nhận/ Accredited bacteria - parasites tests |
13. | Nguyễn Thị Hà | Các xét nghiệm Vi khuẩn – ký sinh trùng được công nhận/ Accredited bacteria - parasites tests |
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 562.2022/QĐ - VPCNCL ngày 01 tháng 07 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
14. | Lưu Thị Diệu Liên | Các xét nghiệm Vi khuẩn – ký sinh trùng được công nhận/ Accredited bacteria - parasites tests |
15. | Nguyễn Tiến Quân | Các xét nghiệm Vi khuẩn – ký sinh trùng được công nhận/ Accredited bacteria - parasites tests |
16. | Lê Thị Hoa Hồng | Các xét nghiệm Vi khuẩn – ký sinh trùng được công nhận/ Accredited bacteria - parasites tests |
17. | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Các xét nghiệm Sinh học phân tử được công nhận/ Accredited Morlecular tests |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông)/ nếu có Type of sample (anticoaggulant)/ if any | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
Máu toàn phần | Đo tải lượng HBV hệ thống | |||
1. | (EDTA) Whole blood | tự động HBV quantification on | Realtime PCR | QTKT-PT-03-2021 |
(EDTA) | automated |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông)/ nếu có Type of sample (anticoaggulant)/ if any | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Dịch não tủy Cerebrospinal fuid | Nuôi cấy, phân lập, định danh vi khuẩn và xác định mức độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh Culture,isolation, identification and antimicrobial susceptibility testing of bacteria | Nuôi cấy, phân lập, định danh Culture, isolation, identification | QTKT-VK-16-2021 (VITEK2) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông)/ nếu có Type of sample (anticoaggulant)/ if any | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Nuôi cấy, phân lập, định danh vi khuẩn | Nuôi cấy, phân lập và định danh vi khuẩn | ||
Culture,isolation, identification of bacteria by using the vitek2- compact system | Culture, isolation, identification of bacteria | QTKT-TCKKS-030-2021 (VITEK2) | ||
2. | Nuôi cấy, phân lập, định danh vi khuẩn bằng máy Maldi biotyper Culture,isolation, identification of bacteria by using the Maldi biotyper system. | Nuôi cấy, phân lập và định danh vi khuẩn bằng máy Maldi biotyper Culture, isolation, identification of bacteria by using the Maldi biotyper system | QTKT-TCKKS-029-2021 | |
3. | Nuôi cấy, phân lập, xác định mức đô nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh bằng máy Vitek 2- compact Culture, isolation and antimicrobial susceptibility testing of bacteria by using the Vitek 2-compact system. | Nuôi cấy, phân lập và xác định mức độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh bằng máy Vitek 2- compact Culture, isolation and antimicrobial susceptibility testing of bacteria by using the Vitek 2-compact system. | ||
Khuẩn lạc phân lập từ nuôi cấy: | ||||
máu, nước tiểu, dịch não tuỷ | QTKT-TCKKS-043-2021 | |||
Colonies isolated from: | ||||
Blood, urine, Cerebrospinal fluid | ||||
4. | Nuôi cấy, phân lập, xác định mức đô nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh bằng kỹ thuật khoanh giấy khuếch tán Culture, isolation and antimicrobial susceptibility testing of bacteria by using the disk diffusion method | Nuôi cấy, phân lập và xác định mức độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh bằng kỹ thuật khoanh giấy khuếch tán Culture, isolation and antimicrobial susceptibility testing of bacteria by using the disk diffusion method | QTKT-TCKKS-041-2021 |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông)/ nếu có Type of sample (anticoaggulant)/ if any | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
5. | Khuẩn lạc Bacterial colonies | Nuôi cấy, phân lập, xác định mức đô nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh bằng kỹ thuật E- test Culture, isolation and antimicrobial susceptibility testing of bacteria by using the E-test method | Nuôi cấy, phân lập và xác định mức độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh bằng kỹ thuật E-test Culture, isolation and antimicrobial susceptibility testing of bacteria by using the E- test method | QTKT-TCKKS-042-2021 |
6. | Xác định các gen sinh enzyme carbapenemase ở vi khuẩn bằng phương pháp PCR đa mồi Detection of carbapenemase genes in bacteria by using the multiplex PCR | PCR đa mồi xác định các gen mã hóa enzyme carbapenmase ở vi khuẩn Multiplex PCR to detect genes mediating for carbapenemase in bacteria. | QTKT-TCKKS-051-2021 |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông)/ nếu có Type of sample (anticoaggulant)/ if any | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết thanh Serum | HCV Ab định tính Qualitative of HCV | Điện hóa quang ElectroChemiLuminescence ImmunoAssay | QTKT-MD-40-2021 (COBAS 6000) |
2. | HBsAg định tính Qualitative of HBsAg | Điện hóa quang ElectroChemiLuminescence ImmunoAssay | QTKT-MD-42-2021 (COBAS 6000) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông)/ nếu có Type of sample (anticoaggulant)/ if any | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
Realtime PCR để phát hiện DNA của HBV: | ||||
| ||||
3. | Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | HBV đo tải lượng hệ thống tự động HBV quantification on automated system |
| QTKT-PT-03-2021 |
|
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông)/ nếu có Type of sample (anticoaggulant)/ if any | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Máu, nước tiểu, đờm, dịch ngoáy họng, mủ Blood, urine, sputum, throat swab, pus | Nuôi cấy, phân lập, định danh vi khuẩn Cultrure,isolation, identification of bacteria by Maldi biotyper system. | Nuôi cấy, phân lập và định danh vi khuẩn bằng máy Maldi biotyper Cultrure, isolation, identification of bacteria by Maldi biotyper system | QTKT-VK-10-2021 QTKT-VK-08-2021 QTKT-VK-04-2021 QTKT-VK-05-2021 QTKT-VK-06-2021 QTKT-VK-12-2021 |