1. | Các loại mẫu bệnh phẩm (ngoại trừ máu) All kinds of Samples (exclude blood) | MTB nuôi cấy môi trường đặc MTB culture on solid media | Nuôi cấy vi khuẩn lao MTB culture | QTKT.VKL.01 (2021) |
2. | Cấy BACTEC lao MTB culture on liquid media | Nuôi cấy vi khuẩn lao MTB culture | QTKT.VKL.02 (2019) |
3. | Chủng nuôi cấy MTB cultural strain | Kháng sinh đồ lao trên môi trường đặc MTB drug susceptibility testing on solid media | Kháng sinh đồ vi khuẩn lao MTB drug susceptibility | QTKT.KSĐ.01(2021) |
4. | Cặn vi khuẩn nuôi cấy, đờm Cultural organism sediment, sputum | AFB trực tiếp nhuộm ZIEHL – NEELSEN ZIEHL – NEELSEN staining | Xét nghiệm trực tiếp Direct smear | QTKT.XNTT.01(2019) |
5. | Đờm, dịch phế quản Sputum, bronchial fluid | Nuôi cấy, phân lập Vi khuẩn Bacterial culture and isolated bacteria | Vi khuẩn thông thường Bacteria | QTKT.VK-KST.22(2021) |
6. | Đờm, dịch phế quản Sputum, bronchial fluid | Nhuộm Gram Bacteria staining and microscopy | Vi khuẩn thông thường Bacteria | QTKT.VK-KST.01(2021) |
7. | Chủng vi khuẩn Bacteria strain | Vi khuẩn kháng thuốc định tính Qualitative drug-resistant bacteria | Vi khuẩn thông thường Bacteria | QTKT.VK-KST.08(2019) |
8. | Đờm,mủ Sputum, pus | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang AFB smear microscopy | Xét nghiệm trực tiếp Direct smear | QTKT.XNTT.02(2021) |
9. | Chủng vi khuẩn nuôi cấy MTB cultural strain | MTB kháng sinh đồ vi khuẩn lao hàng 1 trên môi trường lỏng MTB first line drug susceptibility testing on liquid media | Kháng sinh đồ vi khuẩn lao MTB drug susceptibility testing | QTKT.KSĐ.02(2021) |
10. | Máu/ Blood (EDTA) | Xét nghiệm HIV HIV testing | Anti HIV kỹ thuật ELISA/ Anti HIV by ELISA technique | QTKT.VR.01(2021) |
11. | Xét nghiệm HIV HIV testing | HIV Ab test nhanh HIV Ab rapid test | QTKT.VR.02(2021) |
12. | Đờm, DDD, DNT, DPQ Sputum,Gastric fluid, CSF, Bronchial fluid | MTB định danh và kháng RMP Xpert MTB identification and RMP resistance Xpert | MTB định danh và kháng RMP Xpert MTB identification and RMP resistance Xpert | QTKT.SHPT.01 (2021) |