-
| Máu toàn phần Whole Blood | Cấy máu và kháng sinh đồ Blood Culture and Antibiogram | Cấy tự động - Định danh - Kháng sinh đồ Automatic Culture- Identification- Antibiogram) | NC.QTKT.05 (V1.0) (Cấy/ Culture) NC.QTKT.15 (V1.0) (Định danh/ Identificaiton VITEK 2) NC.QTKT.17 (V1.0) (Kháng sinh đồ/ antibiotic VITEK 2) |
-
| Nước tiểu Urine sample | Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ Urine Culture and Antibiogram | Cấy đếm - Định danh- Kháng sinh đồ Quantitive Culture- Identification- Antibiogram | NC.QTKT.04 (V1.0) (Cấy/ Culture) NC.QTKT.15 (V1.0) (Định danh/ Identificaiton VITEK 2) NC.QTKT.17 (V1.0) (Kháng sinh đồ/ Antibiotic VITEK 2) |
-
| Đờm Sputum | AFB trực tiếp Kỹ thuật nhuộm Zeil-Neelsen Direct AFB Zeil-Neelsen- stain technique | Nhuộm Zeil-Neelsen đếm số lượng AFB Staining Zeihl-Neelsen, counting the number of AFB | LA.QTKT.01 (V1.0) |
-
| Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma | Phát hiện kháng nguyên, kháng thể HIV (HIV Ag/Ab) Detection of HIV antigen, antibody (HIV Ag/Ab) | ELISA ELISA | HI.QTKT.21 (V2.0) (ETIMAX 3000) |
Test nhanh Rapid test | HI.QTKT.29 (V1.0) (Alere HIV Combo kit) |
Miễn dịch hoá phát quang CMIA | HI.QTKT.09 (V2.0) (Cobas E411) |