Địa điểm công nhận
- Tầng 11, nhà H, đường Phạm Văn Bạch, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Chi tiết
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Vi sinh
Medical Testing Laboratory Department of Microbiology
Cơ quan chủ quản: Viện Huyết học – Truyền máu trung ương
Organization: National Institute of Hematology and Blood Transfusion
Lĩnh vực xét nghiệm: V i sinh
Field of medical testing: Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Bùi Thị Vân Nga
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Bùi Thị Vân Nga
Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical
tests
2. Vũ Đình Hưng
3. Vũ Thị Hường
4. Trần Thị Kim Cúc
5. Trần Thu Hà
6. Hà Thị Bích Phượng
7. Nguyễn Thị Thu Thủy
8. Phan Thanh Luân
Số hiệu/ Code: VILAS Med 174
Hiệu lực/ Validation: 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Số 1, Phạm Văn Bạch, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Địa điểm/ Location: tầng 11, nhà H, đường Phạm Văn Bạch, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 378241895 Fax:
E-mail: khoavisinh@gmail.com Website: www.nihbt.org.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM CÔNG NHẬN
LIST OF ACCEDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 174
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Discipline of medical testing: Microbiology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đôngnếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật
xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Huyết tương/
Plasma
(EDTA K2)
Xét nghiệm kháng nguyên HBsAg
Determination of HBsAg
Kỹ thuật điện hoá
phát quang
(ElectroChemiLum
inescence
ImmunoAssay -
ECLIA)
QT.VS.26 (2020)
C6000
2.
Xét nghiệm Anti-HCV
Determination of Anti-HCV
Kỹ thuật điện hoá
phát quang
(ElectroChemiLum
inescence
ImmunoAssay -
ECLIA)
QT.VS.28 (2020)
C6000
3.
Xét nghiệm kháng nguyên, kháng
thể HIV
Determination of HIV Ag/Ab
Kỹ thuật điện hoá
phát quang
(ElectroChemiLum
inescence
ImmunoAssay -
ECLIA)
QT.VS.30 (2020)
C6000
Ghi chú/Note: QT.VS: Quy trình xét nghiệm do PXN xây dựng/ Laboratory developed method