Khoa Vi sinh

Số hiệu
VILAS-MED - 174
Tên tổ chức
Khoa Vi sinh
Đơn vị chủ quản
Viện Huyết học – Truyền máu trung ương
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 11, nhà H, đường Phạm Văn Bạch, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
23-07-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFLM01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng xét nghiệm: Khoa Vi sinh Medical Testing Laboratory Department of Microbiology Cơ quan chủ quản: Viện Huyết học – Truyền máu trung ương Organization: National Institute of Hematology and Blood Transfusion Lĩnh vực xét nghiệm: V i sinh Field of medical testing: Microbiology Người phụ trách/ Representative: Bùi Thị Vân Nga Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Bùi Thị Vân Nga Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests 2. Vũ Đình Hưng 3. Vũ Thị Hường 4. Trần Thị Kim Cúc 5. Trần Thu Hà 6. Hà Thị Bích Phượng 7. Nguyễn Thị Thu Thủy 8. Phan Thanh Luân Số hiệu/ Code: VILAS Med 174 Hiệu lực/ Validation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Số 1, Phạm Văn Bạch, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội Địa điểm/ Location: tầng 11, nhà H, đường Phạm Văn Bạch, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 378241895 Fax: E-mail: khoavisinh@gmail.com Website: www.nihbt.org.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM CÔNG NHẬN LIST OF ACCEDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 174 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology STT No. Loại mẫu (chất chống đôngnếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương/ Plasma (EDTA K2) Xét nghiệm kháng nguyên HBsAg Determination of HBsAg Kỹ thuật điện hoá phát quang (ElectroChemiLum inescence ImmunoAssay - ECLIA) QT.VS.26 (2020) C6000 2. Xét nghiệm Anti-HCV Determination of Anti-HCV Kỹ thuật điện hoá phát quang (ElectroChemiLum inescence ImmunoAssay - ECLIA) QT.VS.28 (2020) C6000 3. Xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể HIV Determination of HIV Ag/Ab Kỹ thuật điện hoá phát quang (ElectroChemiLum inescence ImmunoAssay - ECLIA) QT.VS.30 (2020) C6000 Ghi chú/Note: QT.VS: Quy trình xét nghiệm do PXN xây dựng/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây