STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
-
| Bệnh phẩm đường hô hấp (đàm, dịch hút khí phế quản, phết mũi, phết họng) Respiratory tract samples (sputum, nasal- tracheal aspirates, naso-pharyngeal aspirates, nasal swabs, throat swabs) | Cấy bệnh phẩm đường hô hấp Culture for respiratory tract samples | Cấy - Định danh - Kháng sinh đồ bằng hệ thống tự động Vitek Culture- Identification- Antibiogram by Vitek | VS.QTXN.TTXN.VS/PC.01 (VITEK 2)/ 2020 |
-
| Dịch não tủy Cerebrospinal fluid (CSF) | Cấy dịch não tủy CSF culture | Cấy - Định danh - Kháng sinh đồ bằng hệ thống tự động Vitek Culture – Identification – Antibiogram by Vitek | VS.QTXN.TTXN.VS/PC.06 (VITEK 2)/ 2020 |
-
| Mủ Abscesses | Cấy mủ Culture for abscesses | Cấy - Định danh Culture - Identification | VS.QTXN.TTXN.VS/PC.02 (VITEK 2)/ 2020 |
-
| Nước tiểu Urine sample | Cấy nước tiểu Urine culture | Cấy - Định danh Culture - Identification | VS.QTXN.TTXN.VS/PC.03 (VITEK 2)/ 2020 |
-
| Máu toàn phần Whole Blood | Cấy máu Blood culture | Cấy - Định danh Culture - Identification | VS.QTXN.TTXN.VS/PC.05 (VITEK 2)/ 2020 |