STT No. | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
-
| Nước tiểu Urine | Cấy nước tiểu Urine Culture | Nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ Culture, identification and antibiogram | QTKT.XN.08 (2021) QTKT.XN.19 (2021) QTKT.XN.36 (2021) QTKT.XN.37 (2021) |
-
| Máu toàn phần Whole Blood | Cấy máu Blood Culture | Nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ Culture, identification and antibiogram | QTKT.XN.14 (2021) QTKT.XN.19 (2021) QTKT.XN.36 (2021) QTKT.XN.37 (2021) |
-
| Đờm Sputum | Tìm AFB bằng kỹ thuật nhuộm Ziehl - Neelsen AFB by Ziehl – Neelsen stain | Nhuộm Ziehl – Neelsen đếm số lượng AFB/vi trường Ziehl – Neelsen stain count the number of AFB/1 field | QTKT.XN.04 (2021) |
-
| Cấy đờm Sputum Culture | Nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ Culture, identification and antibiogram | QTKT.XN.13 (2021) QTKT.XN.19 (2021) QTKT.XN.36 (2021) QTKT.XN.37 (2021) |
-
| Các loại bệnh phẩm All specimens | Phát hiện vi khuẩn, vi nấm Detected bacteria, fungi | Nhuộm Gram Gram stain | QTKT.XN.03 (2021) |