Khoa Vi sinh

Số hiệu
VILAS-MED - 47
Tên tổ chức
Khoa Vi sinh
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Việt Nam – Thụy Điển Uông Bí
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- đường Tuệ Tĩnh, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
13-12-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Vi sinh
Medical Testing Laboratory Microbiology Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Việt Nam – Thụy Điển Uông Bí
Organization: Vietnam Sweden Uong Bi Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Field of medical testing: Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Bùi Hữu Tạo Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Bùi Hữu Tạo Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
Trần Thị An
Vũ Thị Thu Hương
Đỗ Thị Hồng Vân
Số hiệu/ Code: VILAS Med 047 Hiệu lực/ Validation: 13/12/2025 Địa chỉ/ Address: đường Tuệ Tĩnh, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh Địa điểm/ Location: đường Tuệ Tĩnh, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh Điện thoại/ Tel: 02036.273.643 Fax: E-mail: khoavisinh.bvub@gmail.com Website: www.vsh.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
Nước tiểu Urine Cấy nước tiểu Urine Culture Nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ Culture, identification and antibiogram QTKT.XN.08 (2021) QTKT.XN.19 (2021) QTKT.XN.36 (2021) QTKT.XN.37 (2021)
Máu toàn phần Whole Blood Cấy máu Blood Culture Nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ Culture, identification and antibiogram QTKT.XN.14 (2021) QTKT.XN.19 (2021) QTKT.XN.36 (2021) QTKT.XN.37 (2021)
Đờm Sputum Tìm AFB bằng kỹ thuật nhuộm Ziehl - Neelsen AFB by Ziehl – Neelsen stain Nhuộm Ziehl – Neelsen đếm số lượng AFB/vi trường Ziehl – Neelsen stain count the number of AFB/1 field QTKT.XN.04 (2021)
Cấy đờm Sputum Culture Nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ Culture, identification and antibiogram QTKT.XN.13 (2021) QTKT.XN.19 (2021) QTKT.XN.36 (2021) QTKT.XN.37 (2021)
Các loại bệnh phẩm All specimens Phát hiện vi khuẩn, vi nấm Detected bacteria, fungi Nhuộm Gram Gram stain QTKT.XN.03 (2021)
Ghi chú/ Note: QTKT.XN: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory deverlopment method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây