Khoa vi sinh

Số hiệu
VILAS-MED - 26
Tên tổ chức
Khoa vi sinh
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Bạch Mai
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 78 Giải Phóng – Đống Đa – Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
05-10-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa vi sinh
Medical Testing Laboratory Microbiology Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Bạch Mai
Organization: Bach Mai Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Field of testing:
Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Trương Thái Phương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
TS. Trương Thái Phương Tất cả các xét nghiệm được công nhận All acredited tests.
PGS.TS. Vũ Tường Vân
TS. Phạm Hồng Nhung
Ths. Lê Thị Ngân
TS. Lê Khánh Trâm Các xét nghiệm Huyết thanh- miễn dịch- sinh học phân tử Sero-immunology-Bio-molecular tests
Ths. Nguyễn Thị Tuyết Mai
Ths. Nguyễn Ngọc Điệp
ThS Lê Trung Dũng
CN.Phạm Mai Lan
CN Nguyễn Thị Thùy Dương
CN Lương Thị Hạnh
Ths. Phạm Thanh Nga
CN Hoàng thị Ngân
CN Nguyễn Hồng Nhung
BS Trần Bá Sinh Các xét nghiệm ký sinh trùng, vi nấm Parasite and fungi tests
Ths. Nguyễn Lan Hương
ThS Phạm Thị Thảo Hương
ThS Nguyễn Sâm Các xét nghiệm vi khuẩn Bacteria tests
Ths.BS. Mai Lan Hương
BS Nguyễn Tuấn Linh
CN. Đặng Thị Thu Nga
CN Lê Thu Phương
CN Phạm Thị Thu Hà Các xét nghiệm vi khuẩn Bacteria tests
CN Phạm Bích Liên
CN Pham Anh Hồng
Số hiệu/ Code: VILAS Med 026 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 05/10/2025 Địa chỉ/ Address: 78 Giải Phóng – Đống Đa – Hà Nội Địa điểm/Location: 78 Giải Phóng – Đống Đa – Hà Nội Điện thoại/ Tel: (84) 024 38693732 Fax: (84) 024 38691607 E-mail: visinhbvbm@gmail.com Website: bachmai.gov.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Đờm Sputum Nuôi cấy đờm, kháng sinh đồ Culture for sputum and Antibiogram Cấy bán định lượng Semi quantitive culture QTKT.VK.4.9 (2018)
Nước tiểu Urine sample Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ Urine Culture and Antibiogram Cấy đếm - Định danh- Kháng sinh đồ Quantitive Culture- Identification- Antibiogram QTKT.VK.4.5 (2018)
Máu toàn phần Whole Blood Cấy máu và kháng sinh đồ Blood Culture and Antibiogram Cấy tự động - Định danh- Kháng sinh đồ Automatic Culture- Identification- Antibiogram) QTKT.VK.4.1 (2018)
Phân Stool Soi phân tìm KST đường ruột bằng phương pháp xét nghiệm trực tiếp và phương pháp Willis Microscopy for parasite in stool by direct examination and Willis method Kỹ thuật soi thông thường Conventional QTKT.KST.06 (2016) QTKT.KST.03 (2011)
Huyết tương, huyết thanh plasma, serum HBeAg HBeAg Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.132.1 (2018)
Kỹ thuật hóa phát quang CMIA QTKT.VRMD.132.2 (2018)
Anti-HBe Anti-HBe Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.135.1 (2018)
Kỹ thuật hóa phát quang CMIA QTKT.VRMD.135.2 (2018)
HBsAg HbsAg Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.119.1 (2018)
Kỹ thuật điện hóa phát quang CMIA QTKT.VRMD.119.2 (2018)
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum Định lượng HBsAg Quantitive HBsAg Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.121.1 (2018)
Kỹ thuật hoá phát quang CMIA QTKT.VRMD.121.2 (2018)
Anti – HCV Anti - HCV Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.146.1 (2018)
Kỹ thuật hóa phát quang CMIA QTKT.VRMD.146.2 (2018)
HIV Ag-Ab HIV Ag-Ab Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.174.1 (2018)
Kỹ thuật hóa phát quang CMIA QTKT.VRMD.174.2 (2015)
Kỹ thuật ELISA ELISA QTKT.VRMD.173.1 (2019)
Kỹ thuật sắc ký miễn dịch Immunochromatographic test QTKT.VRMD.170.1 (2011) QTKT.VRMD.170.2 (2011)
Huyết tương Plasma Đo tải lượng HIV Viral load HIV (Roche) Real-time PCR Real-time PCR QTKT.SHPT.180 (2017) (Cobas Ampli Prep) QTKT.SHPT.180.1 (2019) (Cobas 4800)
Đo tải lượng HBV Viral load HBV (Roche) QTKT.SHPT.137 (2017) (Cobas Ampli Prep) QTKT.SHPT.137.3 (2020) (Alinity M)
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum Đo tải lượng HCV Viral load HCV (Roche) QTKT.SHPT.152 (2017) (Cobas Ampli Prep) QTKT.SHPT.152.3 (2020) (Alinity M)
Đờm, dịch phế quản và các mẫu bệnh phẩm khác Sputum,bronchial and all the speciments Tìm AFB Kỹ thuật nhuộm huỳnh quang Finding AFB Fluoressent stain technique Nhuộm huỳnh quang bán định lượng Fluoressent stain, semi quantitive QTKT.VK.10 (2018)
Huyết tương, huyết thanh plasma, serum Treponema pallidum TPHA định tính Treponema pallidum TPHA qualitative Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.100.3 (2018)
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum Treponema pallidum TPHA định tính Treponema pallidum TPHA qualitative Kỹ thuật hoá phát quang CMIA QTKT.VRMD.100.2 (2017)
Treponema pallidum TPHA định lượng Treponema pallidum TPHA quantitative Kỹ thuật ngưng kết hồng cầu thụ động TPHA QTKT.VRMD.100.1 (2018)
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum HBsAb định lượng Quantitive HBsAb Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.124.1 (2018)
Huyết tương, huyết thanh Plasma, serum HBc total miễn dịch tự động HBc total Automation immunological Kỹ thuật điện hóa phát quang ECLIA QTKT.VRMD.129.1 (2018)
Mẫu nước tiểu, mẫu phết trực tràng Urine, Rectal swab Phát hiện Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động Detection of Chlamydia Real-time PCR automation system Real-time PCR QTKT.SHPT.66.1 (2017) QTKT.SHPT.66.2 (2022)
Phát hiện Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động Detection of Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR automation system QTKT.SHPT.53.1 (2017) QTKT.SHPT.53.2 (2022)
Đờm, nước tiểu, máu, phân, dịch Sputum, urine, blood, stool, fluid Cấy nấm Fungi culture Nuôi cấy- Định danh Culture- Identification QTKT.VN.322.1 (2018) QTKT.VN.323.1 (2018)
Đờm Sputum Tìm AFB Kỹ thuật nhuộm Ziel-Neelsen Finding AFB Ziel-Neelsen stain technique Nhuộm Ziel -Neelsel bán định lượng Ziel-Neelsel stain, semi quantitive QTKT.VK.17 (2018)
Ghi chú/ Note: QTKT.……: Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây