Khoa Vi sinh

Số hiệu
VILAS-MED - 80
Tên tổ chức
Khoa Vi sinh
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Nhi Trung ương
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 3, Nhà A, Số 18/879, La Thành, Đống Đa, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-11-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Vi sinh
Medical Testing Laboratory Microbiology Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Nhi Trung ương
Organization: Vietnam National Children’s Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Field of medical testing: Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Hoàng Thị Bích Ngọc Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hoàng Thị Bích Ngọc Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
Vũ Thị Huyền
Bùi Thị Huyền
Bàn Thị Bích
Hà Thị Thu
Bùi Thị Hằng
Trần Thị Nõn
Lê Thị Lan
Lê Công Dần Các xét nghiệm nuôi cấy - định danh và kháng sinh đồ Accredited medical culture - identification and antimicrobial susceptibility testing
Nguyễn Thị Lương (B) Các xét nghiệm nuôi cấy - định danh Accredited medical culture - identification tests
Lê Thị Liêu
Phan Thị Hồng Nhung
Phan Minh Hạnh
Nguyễn Thị Lương (A)
Lê Thị Tuyết Mai
Lý Thị Hoài Nhung Các xét nghiệm nuôi cấy - định danh và miễn dịch Accredited medical culture - identification tests and immunological
Phạm Thị Bình
Số hiệu/ Code: VILAS Med 080 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/11/2024 Địa chỉ/ Address: Tầng 3, Nhà A, Số 18/879, La Thành, Đống Đa, Hà Nội Địa điểm/Location: Tầng 3, Nhà A, Số 18/879, La Thành, Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 6273 8591 Fax: E-mail: k.visinh@nhp.org.vn Website: www.benhviennhi.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông -nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1 Máu Blood Cấy máu Hệ thống tự động BACTEC FX BD Blood culture Automated system BACTEC FX BD Cấy máu tự động Automated blood Culture System QTXN.VS.010 (2021) (BACTEC FX BD)
2 Cấy máu Hệ thống tự động VIRTUO-BIOMERIEUX Blood culture automated system VIRTUO-BIOMERIEUX Cấy máu tự động Automated blood Culture System QTXN.VS.091 (2021) (VIRTUO-BIOMERIEUX)
3 Dịch não tủy Cerebrospinal fluid Cấy dịch não tủy Cerebrospinal fluid culture Nuôi cấy Quantitation culture QTXN.VS.003 (2020)
4 Nước tiểu Urine Cấy nước tiểu Urine culture Nuôi cấy Quantitation culture QTXN.VS.002 (2020)
5 Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Bacterial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Định danh vi khuẩn Hệ thống tự động VITEK MS Bacterial identification VITEK MS automated system Định danh khối phổ Identification using Maldi-tof QTXN.VS.160 (2020) (VITEK MS)
6 Khuẩn lạc vi nấm phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Fungal colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Định danh vi nấm hệ thống tự động VITEK MS Fungal identification VITEK MS automated system Định danh khối phổ Identification using Maldi-tof QTXN.VS.194 (2021) VITEK MS
7 Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Bacterial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Định danh vi khuẩn Hệ thống tự động VITEK 2 XL VITEK 2 XL automated bacterial identification system Định danh tính chất hóa sinh Identification using biochemical tests QTXN.VS.167 (2021) (VITEK 2 XL)
8. Khuẩn lạc vi nấm phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Fungal colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Định danh vi nấm Hệ thống tự động VITEK 2 XL Fungal identification VITEK 2 XL automated system Định danh tính chất hóa sinh Identification using biochemical tests QTXN.VS.195 (2021) (VITEK 2 XL)
9 Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Bacterial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Xét nghiệm vi khuẩn kháng thuốc Hệ thống tự động VITEK 2 XL Bacterial susceptibility testing VITEK 2 XL automated system Thử nghiệm kháng sinh hệ thống tự động Automated antimicrobial susceptibility testing system QTXN.VS.161 (2020) (VITEK 2 XL)
10 Khuẩn lạc vi nấm phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Fungal colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Xét nghiệm vi nấm kháng thuốc Hệ thống tự động VITEK 2 XL Fungal susceptibility testing VITEK 2 XL automated system Thử nghiệm kháng sinh hệ thống tự động Automated antimicrobial susceptibility testing system QTXN.VS.196 (2021) (VITEK 2 XL)
11 Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Microbial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample Xét nghiệm vi khuẩn kháng thuốc định tính Qualitative antimicrobial susceptibility testing Thử nghiệm kháng sinh Antimicrobial susceptibility testing QTXN.VS.022 (2020)
12 Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma Xét nghiệm HBsAg HBsAg testing Miễn dịch Immunoassay QTXN.VS.170 (2020) (Cobas 8000-e602)
13 Xét nghiệm CMV IgM CMV IgM testing QTXN.VS.180 (2020) (Cobas 8000-e602)
14 Xét nghiệm Rubella IgM Rubella IgM testing QTXN.VS.184 (2020) (Cobas 8000-e602)
15 Xét nghiệm Toxoplasma IgM Toxoplasma IgM testing QTXN.VS.182 (2020) (Cobas 8000-e602)
16 Xét nghiệm HCV Ab HCV Ab testing QTXN.VS.176 (2020) (Cobas 8000-e602)
Ghi chú/Note: QTXN…: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây