1 | Máu Blood | Cấy máu Hệ thống tự động BACTEC FX BD Blood culture Automated system BACTEC FX BD | Cấy máu tự động Automated blood Culture System | QTXN.VS.010 (2021) (BACTEC FX BD) |
2 | Cấy máu Hệ thống tự động VIRTUO-BIOMERIEUX Blood culture automated system VIRTUO-BIOMERIEUX | Cấy máu tự động Automated blood Culture System | QTXN.VS.091 (2021) (VIRTUO-BIOMERIEUX) |
3 | Dịch não tủy Cerebrospinal fluid | Cấy dịch não tủy Cerebrospinal fluid culture | Nuôi cấy Quantitation culture | QTXN.VS.003 (2020) |
4 | Nước tiểu Urine | Cấy nước tiểu Urine culture | Nuôi cấy Quantitation culture | QTXN.VS.002 (2020) |
5 | Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Bacterial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Định danh vi khuẩn Hệ thống tự động VITEK MS Bacterial identification VITEK MS automated system | Định danh khối phổ Identification using Maldi-tof | QTXN.VS.160 (2020) (VITEK MS) |
6 | Khuẩn lạc vi nấm phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Fungal colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Định danh vi nấm hệ thống tự động VITEK MS Fungal identification VITEK MS automated system | Định danh khối phổ Identification using Maldi-tof | QTXN.VS.194 (2021) VITEK MS |
7 | Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Bacterial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Định danh vi khuẩn Hệ thống tự động VITEK 2 XL VITEK 2 XL automated bacterial identification system | Định danh tính chất hóa sinh Identification using biochemical tests | QTXN.VS.167 (2021) (VITEK 2 XL) |
8. | Khuẩn lạc vi nấm phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Fungal colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Định danh vi nấm Hệ thống tự động VITEK 2 XL Fungal identification VITEK 2 XL automated system | Định danh tính chất hóa sinh Identification using biochemical tests | QTXN.VS.195 (2021) (VITEK 2 XL) |
9 | Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Bacterial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Xét nghiệm vi khuẩn kháng thuốc Hệ thống tự động VITEK 2 XL Bacterial susceptibility testing VITEK 2 XL automated system | Thử nghiệm kháng sinh hệ thống tự động Automated antimicrobial susceptibility testing system | QTXN.VS.161 (2020) (VITEK 2 XL) |
10 | Khuẩn lạc vi nấm phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Fungal colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Xét nghiệm vi nấm kháng thuốc Hệ thống tự động VITEK 2 XL Fungal susceptibility testing VITEK 2 XL automated system | Thử nghiệm kháng sinh hệ thống tự động Automated antimicrobial susceptibility testing system | QTXN.VS.196 (2021) (VITEK 2 XL) |
11 | Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu, dịch não tuỷ, nước tiểu Microbial colonies Isolated from blood, cerebrospinal fluid, urine sample | Xét nghiệm vi khuẩn kháng thuốc định tính Qualitative antimicrobial susceptibility testing | Thử nghiệm kháng sinh Antimicrobial susceptibility testing | QTXN.VS.022 (2020) |
12 | Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma | Xét nghiệm HBsAg HBsAg testing | Miễn dịch Immunoassay | QTXN.VS.170 (2020) (Cobas 8000-e602) |
13 | Xét nghiệm CMV IgM CMV IgM testing | QTXN.VS.180 (2020) (Cobas 8000-e602) |
14 | Xét nghiệm Rubella IgM Rubella IgM testing | QTXN.VS.184 (2020) (Cobas 8000-e602) |
15 | Xét nghiệm Toxoplasma IgM Toxoplasma IgM testing | QTXN.VS.182 (2020) (Cobas 8000-e602) |
16 | Xét nghiệm HCV Ab HCV Ab testing | QTXN.VS.176 (2020) (Cobas 8000-e602) |