Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Vi Sinh |
Medical Testing Laboratory: | Department of Microbiology |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch |
Organization: | Pham Ngoc Thach Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi Sinh |
Field of testing: | Microbiology |
TT/No | Họ và tên / Name | Phạm vi / Scope |
1 | TS.BS Phạm Thu Hằng | Tất cả xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests |
2 | ThS. Trần Thị Kim Quy | |
3 | CN. Trương Trung Hiếu | Soi tìm trực khuẩn kháng axit-cồn Acid fast bacilli Microscopy AFB trực tiếp nhuộm Huỳnh quang AFB direct smear by LED fluororecen Cấy BACTEC lao Culture tuberculosis by BACTEC machine Cấy lao trên môi trường LJ Culture tuberculosis on Lowenstein Jensen media Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 và hàng 2 trên môi trường lỏng MTB –DST the first line and second line in the liquid media Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 và hàng 2 trên môi trường đặc MTB-DST the first line and second line on the solid media |
4 | CN. Lê Thị Thảo | Soi tìm trực khuẩn kháng axit-cồn Acid fast bacilli Microscopy AFB trực tiếp nhuộm Huỳnh quang AFB direct smear by LED fluororecen Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (BACTEC 9050 – PHOENIX M50) Identify cultured bacteria by automatic systems (BACTEC 9050 - PHOENIX M50) Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (PHOENIX M50) Identify cultured bacteria by automatic systems (PHOENIX M50) Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (PHOENIX M50) AST with automatic systems (PHOENIX M50) |
5 | CN. Đinh Thị Phương Anh | Soi tìm trực khuẩn kháng axit-cồn Acid fast bacilli Microscopy AFB trực tiếp nhuộm Huỳnh quang AFB direct smear by LED fluororecen Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (BACTEC 9050 – PHOENIX M50) Identify cultured bacteria by automatic systems (BACTEC 9050 - PHOENIX M50) Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (PHOENIX M50) Identify cultured bacteria by automatic systems (PHOENIX M50) Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (PHOENIX M50) AST with automatic systems (PHOENIX M50) |
6 | CN. Nguyễn Thị Thu Hà | Soi tìm trực khuẩn kháng axit-cồn Acid fast bacilli Microscopy AFB trực tiếp nhuộm Huỳnh quang AFB direct smear by LED fluororecen Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (BACTEC 9050 – PHOENIX M50) Identify cultured bacteria by automatic systems (BACTEC 9050 - PHOENIX M50) Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (PHOENIX M50) Identify cultured bacteria by automatic systems (PHOENIX M50) Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động (PHOENIX M50) AST with automatic systems (PHOENIX M50) |
7 | CN. Trần Văn Quyết | Soi tìm trực khuẩn kháng axit-cồn Acid fast bacilli Microscopy AFB trực tiếp nhuộm Huỳnh quang AFB direct smear by LED fluororecen Cấy BACTEC lao Culture tuberculosis by BACTEC machine Cấy lao trên môi trường LJ Culture tuberculosis on Lowenstein Jensen media Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA Mycobacterium tuberculosis multi-resistance LPA |
8 | CN. Nguyễn Gia Triệu | Soi tìm trực khuẩn kháng axit-cồn Acid fast bacilli Microscopy AFB trực tiếp nhuộm Huỳnh quang AFB direct smear by LED fluororecen Cấy BACTEC lao Culture tuberculosis by BACTEC machine Cấy lao trên môi trường LJ Culture tuberculosis on Lowenstein Jensen media |
9 | CN. Trịnh Thị Huê | Soi tìm trực khuẩn kháng axit-cồn Acid fast bacilli Microscopy AFB trực tiếp nhuộm Huỳnh quang AFB direct smear by LED fluororecent |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Đờm Dịch dạ dày Dịch phế quản Nước tiểu Dịch não tủy Dịch màng phổi Dịch màng bụng Sputum Gastric fluid Bronchial fluid Urine CFS Pleural fluid Peritoneal fluid | Soi tìm trực khuẩn kháng axit-cồn Acid fast bacilli Microscopy | Nhuộm Ziehl-Neelsen để tìm AFB Ziehl Neelsenstaining | QTKT.QTXN.VS/VMĐL.01 (OLYMPUS-CX21) |
2. | AFB trực tiếp nhuộm Huỳnh quang AFB direct smear by LED fluororecent | Soi kính hiển vi huỳnh quang FluororecentMicroscope | QTKT.QTXN.VS/VMĐL.02 (PRIMO STAR iLED) | |
3. | Tất cả bệnh phẩm trừ máu All kinds of specimen, except blood | Cấy BACTEC lao Culture tuberculosis by BACTEC machine | Cấy – Định danh Culture - Identification | QTKT.QTXN.VS/PC.01 (BACTEC MGIT 960) |
4. | Cấy lao trên môitrường LJ Culture tuberculosis on Lowenstein Jensen media | Cấy – Định danh Culture - Identification | QTKT.QTXN.VS/PC.02 | |
5. | Chủng vi khuẩn lao (phân lập từ các mẫu bệnh phẩm trừ máu) M.turberculosis strain (Isolation from all kind of specimen except blood) | Mycobacterium tuberculosis kháng sinh đồ vi khuẩn lao hàng 1 và hàng 2 trên môi trường lỏng MTB –DST the first line and second line in the liquid media | Kháng sinh đồ Drug susceptibility test | QTKT.QTXN.VS/KSĐ.01 (BACTEC MGIT 960) |
6. | Chủng vi khuẩn lao (phân lập từ các mẫu bệnh phẩm trừ máu) M.turberculosis strain (Isolation from all kind of specimen except blood) | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 và hàng 2 trên môi trường đặc MTB-DST the first line and second line on the solid media | Kháng sinh đồ phương pháp tỷ lệ Rate method drug susceptibility media | QTKT.QTXN.VS/KSĐ.02 |
7. | Chủng vi khuẩn lao, (phân lập từ các mẫu bệnh phẩm trừ máu) M.turberculosis strain, (Isolation from all kind of specimen except blood) | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA Mycobacterium tuberculosis multi-resistance LPA | Real-time PCR Real-time PCR | QTKT.QTXN.VS/SHPT.01 |
8. | Tất cả bệnh phẩm trừ máu All kinds of specimen, except blood | Vi khuẩn nhuộm soi Bacterial detection in Gram-stained smear | Soi kính hiển vi Microscope | QTKT.QTXN.VS/VKNL.08 |
9. | Máu Blood | Cấy máu và định danh Hệ thống tự động BACTEC 9050 – PHOENIX M50) Identify cultured bacteria by automatic systems (BACTEC 9050 - PHOENIX M50) | Nuôi cấy – Định danh Culture – Identification | QTKT.QTXN.VS/VKNL.01 QTKT.QTXN.VS/VKNL.09 (BACTEC 9050 PHOENIX M50) |
10. | Đờm Dịch hầu họng Dịch phế quản Dịch khí quản Dịch rửa phế quản Sputum Pharyngeal fluid Bronchial fluid Tracheal fluid Bronchial lavage | Nuôi cấy và định danh Hệ thống tự động (PHOENIX M50) Identify cultured bacteria by automatic systems (PHOENIX M50) | Nuôi cấy – Định danh Culture – Identification | QTKT.QTXN.VS/VKNL.05 QTKT.QTXN.VS/VKNL.09 (PHOENIX M50) |
11. | Dịch não tủy Dịch màng phổi Dịch màng bụng Dịch màng tim CFS Pleural fluid Peritoneal fluid Pericardial fluid | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (PHOENIX M50) Identify cultured bacteria by automatic systems (PHOENIX M50) | Nuôi cấy – Định danh Culture – Identification | QTKT.QTXN.VS/VKNL.04 QTKT.QTXN.VS/VKNL.09 (PHOENIX M50) |
12. | Chủng vi khuẩn (phân lập từ các mẫu bệnh phẩm trừ máu) Bacteria strain (Isolation from all kind of specimen except blood) | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động AST with automatic systems | Kháng sinh đồ Drug susceptibility test | QTKT.QTXN.VS/VKNL.10 (PHOENIX M50) |