-
| Huyết thanh, huyết tương (EDTA) Serum, plasma (EDTA) | Xét nghiệm Anti-HIV Test nhanh Detection of antibodies to HIV 1&2 Rapid test | Sắc ký miễn dịch Immunochromatography | QTMD-C-037 (2021) |
-
| Xét nghiệm HIV Ag/Ab Kỹ thuật miễn dịch tự động Detection of antibodies to HIV 1&2 Automated system technique | - Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay - Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay | QTMD-C-071 (2021) QTMD-C-061 (2021) |
-
| Xét nghiệm HBsAg miễn dịch tự động Detection of HBsAg Automated system technique | - Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay - Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay | QTMD-C-068 (2021) QTMD-C-058 (2021) |
-
| Xét nghiệm HBeAg miễn dịch tự động Detection of HBeAg Automated system technique | - Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay - Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay | QTMD-C-067 (2021) QTMD-C-057 (2021) |
-
| Xét nghiệm Anti HCV miễn dịch tự động Detection of Anti HCV Automated system technique | - Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay - Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay | QTMD-C-070 (2021) QTMD-C-060 (2021) |
-
| Xét nghiệm Syphilis miễn dịch tự động Detection of Syphilis Automated system technique | - Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay - Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay | QTMD-C-074 (2021) QTMD-C-062 (2021) |
-
| Xét nghiệm Toxocara sp. IgG miễn dịch tự động Detection of Toxocara sp. Automated system technique | ELISA Enzyme linked immunosorbent assay | QTMD-C-048 (2021) |
-
| Huyết thanh, huyết tương (EDTA) Serum, plasma (EDTA) | Xét nghiệm Strongyloides stercoralis IgG miễn dịch tự động Detection of Strongyloides stercoralis Ig Automated system technique | ELISA Enzyme linked immunosorbent assay | QTMD-C-049 (2021) |
-
| Đàm, Dịch hút khí phế quản, Dịch não tủy, Dịch cơ thể (Sputum, Broncho-Tracheal aspirates, CSF, body fluids) | Xét nghiệm vi khuẩn AFB Determination of AFB using microscopy | Nhuộm Ziehl Neeelsen Ziehl Neeelsen staining | QTVK-C-011 (2020) |
-
| Tất cả các loại bệnh phẩm từ vị trí tổn thương (All kinds of specimens from infectious organs) | Xét nghiệm vi khuẩn Gram Determination of Gram stained bacteria using microscopy | Nhuộm Gram Gram staining | QTVK-C-012 (2020) |
-
| Máu toàn phần (Whole blood) | Cấy máu và định danh vi sinh vật Blood culture and identification of organisms | Cấy, Định danh Culture, Identification | QTVK-C-014 (2020) |