Khoa Tế bào – Tổ chức học

Số hiệu
VILAS-MED - 67
Tên tổ chức
Khoa Tế bào – Tổ chức học
Đơn vị chủ quản
Viện Huyết học – Truyền máu TW
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 2, nhà H, Phạm Văn Bạch, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
08-09-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Tế bào – Tổ chức học
Medical Testing Laboratory Department of Cytology an Histology
Cơ quan chủ quản: Viện Huyết học – Truyền máu TW
Organization: National Institute of Hematology and Blood transfusion
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: TS. Nguyễn Ngọc Dũng Ngai có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
STT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Ngọc Dũng Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests
2. Phạm Hải Yên
3. Nguyễn Thị Mai
4. Trần Thái Hùng
5. Phạm Thị Dương
6. Nguyễn Thị Xuân
7. Nguyễn Vũ Thịnh
8. Nguyễn Đình Tuệ
9. Trương Thị Hiên
10. Nguyễn Thị Quỳnh
11. Phí Thị Hương
12. Phan Thị Ngọc Mai
13. Vũ Thị Thủy
Số hiệu/ Code: VILAS Med 067 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/09/2023 Địa chỉ/ Address: đường Phạm Văn Bạch, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội Địa điểm/ Location: tầng 2, nhà H, Phạm Văn Bạch, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại/ Tel: (024)3868035 Fax: E-mail: khoatebao@gmail.com Website: www.nihbt.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Máu/ Blood (EDTA) Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell (RBC) Điện trở kháng Electric impedance QT.TB.22 (DXH800)
2. QT.TB.92 (DXH900)
3. Xác định lượng Hemoglobin(HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) Điên trở kháng Electric impedance QT.TB.23 (DXH800)
4. QT.TB.93 (DXH900)
5. Xác định số lượng bạch cầu(WBC) Determination of White blood cell (WBC) Điện trở kháng, laser Electric impedance Laser light scattering QT.TB.24 (DXH800)
6. QT.TB.95 (DXH800)
7. Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) Đo quang Optical QT.TB.25 (DXH900)
8. QT.TB.94 (DXH900)
Ghi chú/ Note: QT.TB: Phương pháp do phòng xét nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây