1. | Huyết thanh/ huyết tương Serum/ plasma(Hepari-lithium) | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTKT-01:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400) |
2. | Định lượng Urê Determination of Urea | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTKT-03:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400) |
3. | Định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Động học 2 điểm 2 point kenetique | QTKT-04:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400) |
4. | Định lượng Protein toàn phần Determination of Total Protein | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTKT-11:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400) |
5. | Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTKT-30:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400) |
6. | Xác định hoạt độ emzym AST Determination of Aspartate aminotransferase | Động học enzym Enzym Kinetic | QTKT.15:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400) |
7. | Định lượng T3 Determination of Triiodothyronine | Miễn dịch hóa phát quang direct luminescent immunity | QTKTMD.33:2021 (Architect 2000, Imulite 2000) |
8. | Định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormone | Miễn dịch hóa phát quang direct luminescent immunity | QTKTMD.31:2021 (Architect 2000, Imulite 2000) |