Khoa Sinh hóa

Số hiệu
VILAS-MED - 76
Tên tổ chức
Khoa Sinh hóa
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 6, nhà kỹ thuật nghiệp vụ 15 tầng, số 479 đường Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
16-11-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Sinh hóa
Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
Organization: Thai Nguyen Central Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: TS. Lê Thị Hương Lan Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Thị Hương Lan Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
2. Nguyễn Thu Giang
3. Nguyễn Thu Hà
4. Đinh Thị Liên
Số hiệu/ Code: VILAS Med 076 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 16/11/2024 Địa chỉ/ Address: số 479 đường Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên Địa điểm/Location: tầng 6, nhà kỹ thuật nghiệp vụ 15 tầng, số 479 đường Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại/ Tel: 0982.090.308 Fax: 02106254179 E-mail: lanhuong.bvtutn@gmail.com Website: www.bvdktuthainguyen.gov.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Huyết thanh/ huyết tương Serum/ plasma(Hepari-lithium) Định lượng Glucose Determination of Glucose Enzym đo màu Enzym colormetric QTKT-01:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400)
2. Định lượng Urê Determination of Urea Enzym đo màu Enzym colormetric QTKT-03:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400)
3. Định lượng Creatinin Determination of Creatinine Động học 2 điểm 2 point kenetique QTKT-04:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400)
4. Định lượng Protein toàn phần Determination of Total Protein Enzym đo màu Enzym colormetric QTKT-11:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400)
5. Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol Enzym đo màu Enzym colormetric QTKT-30:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400)
6. Xác định hoạt độ emzym AST Determination of Aspartate aminotransferase Động học enzym Enzym Kinetic QTKT.15:2021 (AU5822, AU5800, AU680, AU 480, AU400)
7. Định lượng T3 Determination of Triiodothyronine Miễn dịch hóa phát quang direct luminescent immunity QTKTMD.33:2021 (Architect 2000, Imulite 2000)
8. Định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormone Miễn dịch hóa phát quang direct luminescent immunity QTKTMD.31:2021 (Architect 2000, Imulite 2000)
Ghi chú/ Note: QTKT: Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Developed
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây