1. | Huyết thanh / Huyết tương (Ống không chống đông / Heparin Lithium) Serum / Plasma (Clot Activator / Heparin Lithium) | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học Enzym Enzym Kinetic | QTXN.SH.022.V1.0 (AU680) QTXN.SH.051.V1.0 (Architect C8000) |
2. | Định lượng Ure Determination of Urea | QTXN.SH.023.V1.0 (AU680) QTXN.SH.052.V1.0 (Architect C8000) |
3. | Định lượng Creatinin Determination of Creatinin | QTXN.SH.024.V1.0 (AU680) QTXN.SH.053.V1.0 (Architect C8000) |
4. | Đo hoạt độ AST Determination of Aspatat Aminotransferase | QTXN.SH.028.V1.0 (AU680) QTXN.SH.057.V1.0 (Architect C8000) |
5. | Đo hoạt độ ALT Determination of Alanin Aminotransferase | QTXN.SH.029.V1.0 (AU680) QTXN.SH.058.V1.0 (Architect C8000) |
6. | Đo hoạt độ LDH Determination of Lactat Dehydrogenase | QTXN.SH.042.V1.0 (AU680) QTXN.SH.067.V1.0 (Architect C8000) |
7. | Định lượng Acid uric Determination of Acid uric | So màu Colorimetric | QTXN.SH.025.V1.0 (AU680) QTXN.SH.054.V1.0 (Architect C8000) |
8. | Định lượng Canxi Determination of Calci | QTXN.SH.027.V1.0 (AU680) QTXN.SH.056.V1.0 (Architect C8000) |
9. | Huyết thanh / Huyết tương (Ống không chống đông / Heparin Lithium) Serum / Plasma (Clot Activator / Heparin Lithium) | Định lượng Bilirubin Toàn phần Determination of Total Bilirubin | So màu Colorimetric | QTXN.SH.032.V1.0 (AU680) QTXN.SH.060.V1.0 (Architect C8000) |
10. | Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirubin | QTXN.SH.033.V1.0 (AU680) QTXN.SH.061.V1.0 (Architect C8000) |
11. | Định lượng Protein toàn phần Determination of Total Protein | QTXN.SH.034.V1.0 (AU680) QTXN.SH.062.V1.0 (Architect C8000) |
12. | Định lượng Albumin Determination of Albumin | QTXN.SH.037.V1.0 (AU680) QTXN.SH.065.V1.0 (Architect C8000) |
13. | Định lượng Fe Determination of Iron | QTXN.SH.041.V1.0 (AU680) QTXN.SH.066.V1.0 (Architect C8000) |
14. | Định lượng Điện giải đồ (Natri, Kali, Clo) Determination of Electrolytes (Sodium, Potassium, Chloride) | Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode | QTXN.SH.026.V1.0 (AU680) QTXN.SH.055.V1.0 (Architect C8000) |
15. | Định lượng CRP Determination of C–Reactive Protein | Miễn dịch đo độ đục Immunoturbidimetry | QTXN.SH.030.V1.0 (AU680) QTXN.SH.059.V1.0 (Architect C8000) |
16. | Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Enzym so màu Enzymatic colorimetric | QTXN.SH.035.V1.0 (AU680) QTXN.SH.063.V1.0 (Architect C8000) |
17. | Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Cholesterol | QTXN.SH.036.V1.0 (AU680) QTXN.SH.064.V1.0 (Architect C8000) |
18. | Huyết thanh / Huyết tương (Ống không chống đông / Heparin Lithium) Serum / Plasma (Clot Activator / Heparin Lithium) | Định lượng b-hCG Determination of Beta-human chorionic gonadotropin | Miễn dịch Sandwich Sandwich immunulogy | QTXN.MD.020.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.051.V1.0 (Architect i2000) |
19. | Định lượng FSH Determination of Follicle Stimulating Hormon | QTXN.MD.021.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.052.V1.0 (Architect i2000) |
20. | Định lượng LH Determination of Luteinizing Hormon | QTXN.MD.022.V1.0 (Cobas E801) |
21. | Định lượng Prolactin Determination of Prolactin | QTXN.MD.023.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.054.V1.0 (Architect i2000) |
22. | Định lượng Estradiol Determination of Estradiol | Miễn dịch cạnh tranh Competitionimmunology | QTXN.MD.024.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.055.V1.0 (Architect i2000) |
23. | Định lượng Progesterone Determination of Progesterone | QTXN.MD.025.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.056.V1.0 (Architect i2000) |
24. | Định lượng Testosterone Determination of Testosterone | QTXN.MD.026.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.057.V1.0 (Architect i2000) |
25. | Định lượng AMH Determination of Anti Mullerian Hormon | Miễn dịch Sandwich Sandwich immunulogy | QTXN.MD.027.V1.0 (Cobas E801) |
26. | Định lượng CA 125 Determination of Cancer Antigen 125 | QTXN.MD.033.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.058.V1.0 (Architect i2000) |
27. | Huyết thanh / Huyết tương (Ống không chống đông / Heparin Lithium) Serum / Plasma (Clot Activator / Heparin Lithium) | Định lượng Ferritin Determination of Ferrtin | Miễn dịch Sandwich Sandwich immunulogy | QTXN.MD.035.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.060.V1.0 (Architect i2000) |
28. | Định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin | QTXN.MD.029.V1.0 (Cobas E801) |
29. | Định lượng FT3 Determination of Free Triiodothyroxin | QTXN.MD.028.V1.0 (Cobas E801) |
30. | Định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon | QTXN.MD.030.V1.0 (Cobas E801) |
31. | Định lượng AFP Determination of α-Fetoprotein | QTXN.MD.034.V1.0 (Cobas E801) |
32. | Huyết thanh Serum | Định lượng LH Determination of Luteinizing Hormon | QTXN.MD.053.V1.0 (Architect i2000) |
33. | Định lượng HE4 Determination of Human Epididymal Protein 4 | QTXN.MD.036.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.068.V1.0 (Architect i2000) |