Khoa Sinh Hóa

Số hiệu
VILAS-MED - 75
Tên tổ chức
Khoa Sinh Hóa
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-01-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Sinh Hóa
Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương
Organization: National Hospital of Obstetrics and Gynecology
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: PGS. TS Lê Hoài Chương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Thị Thanh Thủy Các chỉ tiêu được công nhận Accredited medical tests
2. Nguyễn Thị Thanh Hương
3. Nguyễn Hải Phương
4. Nguyễn Việt Dũng
5. Nguyễn Đoàn Dũng
6. Bùi Thị Cúc
7. Nguyễn Thị Thu Hà
Số hiệu/ Code: VILAS Med 075 Hiệu lực/ Validation : 31/01/2024 Địa chỉ/ Address: 43 Tràng Thi – Hoàn Kiếm – Hà Nội Địa điểm/Location: 43 Tràng Thi – Hoàn Kiếm – Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0972080888 Fax: E-mail: thanhthuybs2007@yahoo.com Website: www.benhvienphusantrunguong.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Huyết thanh / Huyết tương (Ống không chống đông / Heparin Lithium) Serum / Plasma (Clot Activator / Heparin Lithium) Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học Enzym Enzym Kinetic QTXN.SH.022.V1.0 (AU680) QTXN.SH.051.V1.0 (Architect C8000)
2. Định lượng Ure Determination of Urea QTXN.SH.023.V1.0 (AU680) QTXN.SH.052.V1.0 (Architect C8000)
3. Định lượng Creatinin Determination of Creatinin QTXN.SH.024.V1.0 (AU680) QTXN.SH.053.V1.0 (Architect C8000)
4. Đo hoạt độ AST Determination of Aspatat Aminotransferase QTXN.SH.028.V1.0 (AU680) QTXN.SH.057.V1.0 (Architect C8000)
5. Đo hoạt độ ALT Determination of Alanin Aminotransferase QTXN.SH.029.V1.0 (AU680) QTXN.SH.058.V1.0 (Architect C8000)
6. Đo hoạt độ LDH Determination of Lactat Dehydrogenase QTXN.SH.042.V1.0 (AU680) QTXN.SH.067.V1.0 (Architect C8000)
7. Định lượng Acid uric Determination of Acid uric So màu Colorimetric QTXN.SH.025.V1.0 (AU680) QTXN.SH.054.V1.0 (Architect C8000)
8. Định lượng Canxi Determination of Calci QTXN.SH.027.V1.0 (AU680) QTXN.SH.056.V1.0 (Architect C8000)
9. Huyết thanh / Huyết tương (Ống không chống đông / Heparin Lithium) Serum / Plasma (Clot Activator / Heparin Lithium) Định lượng Bilirubin Toàn phần Determination of Total Bilirubin So màu Colorimetric QTXN.SH.032.V1.0 (AU680) QTXN.SH.060.V1.0 (Architect C8000)
10. Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirubin QTXN.SH.033.V1.0 (AU680) QTXN.SH.061.V1.0 (Architect C8000)
11. Định lượng Protein toàn phần Determination of Total Protein QTXN.SH.034.V1.0 (AU680) QTXN.SH.062.V1.0 (Architect C8000)
12. Định lượng Albumin Determination of Albumin QTXN.SH.037.V1.0 (AU680) QTXN.SH.065.V1.0 (Architect C8000)
13. Định lượng Fe Determination of Iron QTXN.SH.041.V1.0 (AU680) QTXN.SH.066.V1.0 (Architect C8000)
14. Định lượng Điện giải đồ (Natri, Kali, Clo) Determination of Electrolytes (Sodium, Potassium, Chloride) Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode QTXN.SH.026.V1.0 (AU680) QTXN.SH.055.V1.0 (Architect C8000)
15. Định lượng CRP Determination of C–Reactive Protein Miễn dịch đo độ đục Immunoturbidimetry QTXN.SH.030.V1.0 (AU680) QTXN.SH.059.V1.0 (Architect C8000)
16. Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu Enzymatic colorimetric QTXN.SH.035.V1.0 (AU680) QTXN.SH.063.V1.0 (Architect C8000)
17. Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Cholesterol QTXN.SH.036.V1.0 (AU680) QTXN.SH.064.V1.0 (Architect C8000)
18. Huyết thanh / Huyết tương (Ống không chống đông / Heparin Lithium) Serum / Plasma (Clot Activator / Heparin Lithium) Định lượng b-hCG Determination of Beta-human chorionic gonadotropin Miễn dịch Sandwich Sandwich immunulogy QTXN.MD.020.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.051.V1.0 (Architect i2000)
19. Định lượng FSH Determination of Follicle Stimulating Hormon QTXN.MD.021.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.052.V1.0 (Architect i2000)
20. Định lượng LH Determination of Luteinizing Hormon QTXN.MD.022.V1.0 (Cobas E801)
21. Định lượng Prolactin Determination of Prolactin QTXN.MD.023.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.054.V1.0 (Architect i2000)
22. Định lượng Estradiol Determination of Estradiol Miễn dịch cạnh tranh Competitionimmunology QTXN.MD.024.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.055.V1.0 (Architect i2000)
23. Định lượng Progesterone Determination of Progesterone QTXN.MD.025.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.056.V1.0 (Architect i2000)
24. Định lượng Testosterone Determination of Testosterone QTXN.MD.026.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.057.V1.0 (Architect i2000)
25. Định lượng AMH Determination of Anti Mullerian Hormon Miễn dịch Sandwich Sandwich immunulogy QTXN.MD.027.V1.0 (Cobas E801)
26. Định lượng CA 125 Determination of Cancer Antigen 125 QTXN.MD.033.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.058.V1.0 (Architect i2000)
27. Huyết thanh / Huyết tương (Ống không chống đông / Heparin Lithium) Serum / Plasma (Clot Activator / Heparin Lithium) Định lượng Ferritin Determination of Ferrtin Miễn dịch Sandwich Sandwich immunulogy QTXN.MD.035.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.060.V1.0 (Architect i2000)
28. Định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin QTXN.MD.029.V1.0 (Cobas E801)
29. Định lượng FT3 Determination of Free Triiodothyroxin QTXN.MD.028.V1.0 (Cobas E801)
30. Định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon QTXN.MD.030.V1.0 (Cobas E801)
31. Định lượng AFP Determination of α-Fetoprotein QTXN.MD.034.V1.0 (Cobas E801)
32. Huyết thanh Serum Định lượng LH Determination of Luteinizing Hormon QTXN.MD.053.V1.0 (Architect i2000)
33. Định lượng HE4 Determination of Human Epididymal Protein 4 QTXN.MD.036.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.068.V1.0 (Architect i2000)
Ghi chú/Note: - QTXN. …. : SOP của KXN theo phương pháp của NSX/ Laboratory’s SOP depend on manufacture method - Cobas, AU, Architect … : Phương pháp của NSX/ Manufacture method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây