Khoa Huyết học- Vi sinh- Sinh học phân tử

Số hiệu
VILAS-MED - 131
Tên tổ chức
Khoa Huyết học- Vi sinh- Sinh học phân tử
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Sản nhi Quảng Ninh
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Quốc lộ 18, phường Đại Yên, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
20-11-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Huyết học- Vi sinh- Sinh học phân tử
Medical Testing Laboratory Department of Hematology - Microbiology - Molecular Biology
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Sản nhi Quảng Ninh
Organization: Quang Ninh Obstetrics and Pediatrics Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học- Vi sinh- Sinh học phân tử
Field of medical testing: Hematology - Microbiology - Molecular Biology
Người phụ trách/ Representative: Tạ Thị Thu Hợp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Tạ Thị Thu Hợp Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
2. Trần Thanh Huyền
3. Nguyễn Thị Hải
4. Nguyễn Thị Bảo Ngọc
5. Lê Xuân Phong
Số hiệu/ Code: VILAS Med 131 Hiệu lực/ Validation: 20/11/2023 Địa chỉ/ Address: Quốc lộ 18, phường Đại Yên, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Địa điểm/Location: Quốc lộ 18, phường Đại Yên, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Điện thoại/ Tel: 02033.696.568 Fax: E-mail: khoaxetnghiem.bvsn@gmail.com Website: http://sannhiquangninh.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Máu toàn phần(EDTA) Whole blood(EDTA) Lượng huyết sắc tố Hemoglobin (HGB) Đo quang Colorimetriemeasurement QTXN.HH.01.02 (XS800) QTXN.HH.03.02 (XN550)
2. Thể tích khối hồng cầu Hematocrit (HCT) Tính toán Calculation QTXN.HH.01.03 (XS800) QTXN.HH.03.03(XN550)
3. Số lượng tiểu cầu Platelet count (PLT) Điện trở kháng/ Laser Direct current sheath flow detection method/Laser QTXN.HH.01.13(XS800) QTXN.HH.03.13(XN550)
4. Số lượng hồng cầu Blood cell count (RBC) QTXN.HH.01.01(XS800) QTXN.HH.03.01(XN550)
5. Số lượng bạch cầu White blood cell count (WBC) QTXN.HH.01.07(XS800) QTXN.HH.03.07(XN550)
6. Huyết tương (Citrate natri) Plasma (Citrate natri) Thời gian Prothrombin tính theo giây Prothrombin time in second (PT in second) Đo quang Colorimetriemeasurement QTXN.ĐM.02.01 (CS2000)
7. Thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế Prothrombin time as an INR (PT as an INR) QTXN.ĐM.02.03 (CS2000)
8. Thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây Activated partial thromboplastin time in second (APTT in second) QTXN.ĐM.02.04 (CS2000)
9. Định lượng fibrinogen Fibrinogen QTXN.ĐM.02.06 (CS2000)
Ghi chú/ Note: - QTXN……: Phương pháp nội bộ/ In-house method Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần Whole blood Cấy máu Blood culture Nuôi cấy tự động Automated culture QTXN.VS.01 (BacTALERT 3D 60)
Khuẩn lạc vi khuẩn phân lập từ bệnh phẩm máu Bacteria colony isolated from blood Nhuộm Gram Gram stain Nhuộm Gram Gram stain QTXN.VS.25
Định danh vi khuẩn Identification of bacteria Kỹ thuật định danh tự động Automated identification testing. QTXN.VS.17 (Vitek 2 Compact)
Kháng sinh đồ Detected of antimicrobial susceptibility of bacteria system. Kỹ thuật tự động Automated antimicrobial susceptibility testing
Ghi chú/ Note: - QTXN……: Phương pháp nội bộ/ In-house method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây