Khoa Huyết học – Truyền máu

Số hiệu
VILAS-MED - 98
Tên tổ chức
Khoa Huyết học – Truyền máu
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Quân Y 103
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 261, đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 2.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
25-03-2025
Tình trạng
Hủy bỏ
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Huyết học – Truyền máu
Medical Testing Laboratory Hematology and Blood Transfusion Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Quân Y 103
Organization: Military Hospital 103
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of medical testing: Hemaotlogy
Người phụ trách/ Representative: Tạ Việt Hưng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Tạ Việt Hưng Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Thái Danh Tuyên
Nguyễn Giang Nam
Nguyễn Thị Hiền Hạnh
Nguyễn Khánh Vân
Lê Thúy Hà
Nguyễn Trung Kiên
Nguyễn Phúc Đạo
Nguyễ Quang Chiến
Số hiệu/ Code: Vilas Med 098 Hiệu lực/ Validation: 25/03/2025 Địa chỉ/ Address: Số 261, đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội Địa điểm/ Location: Số 261, đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0988363888 Fax: E-mail: hungtv103@gmail.com Website: www.benhvien103.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Dicipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Máu toàn phần (K3-EDTA) Whole blood (K3- EDTA) Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of While blood cell (WBC) Đo quang Photometric KT.TB.04 (2018) (DxH 600)
2. Xác định số lượng Hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell (RBC) Trở kháng Impedance Resitance KT.TB.02 (2018) (DxH 600)
3. Xác định lượng Huyết sắc tố (HGB) Determination of of Haemoglobin Đo quang Photometric KT.TB.03 (2018) (DxH 600)
4. Xác định số lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of Platelete (PLT) Trở kháng Impedance Resitance KT.TB.05 (2018) (DxH 600)
Ghi chú/ Note: KT.TB: Qui trình nội bộ/ Developed laboratory method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây