-
| Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Đếm số lượng Bạch cầu White blood cell count | Đo bằng phương pháp phân cực đa góc (MAPSS) Multi-angle Polarized Scatter Separation technology (flow cytometric techniques) | QTKT.03 (2022) (Advia 2120i) |
-
| Đếm số lượng hồng cầu Red blood cell count | Đo bằng phương pháp phân cực đa góc (MAPSS) Multi-angle Polarized Scatter Separation technology (flow cytometric techniques) | QTKT.01 (2022) (Advia 2120i) |
-
| Xác định Hemoglobin Hemoglobin analysis count | Đo bằng phương pháp quang phổ Colorimetric determination | QTKT.02 (2022) (Advia 2120i) |
-
| Đếm số lượng tiểu cầu Platelet count | Đo bằng phương pháp phân cực đa góc (MAPSS) Multi-angle Polarized Scatter Separation technology (flow cytometric techniques) | QTKT.04 (2022) (Advia 2120i) |
-
| Huyết tương nghèo tiểu cầu được tách từ máu toàn phần chống đông bằng Natri Citrat 0.109 M Platelet-poor plasma from whole blood collected in 0.109 M trisodium citrate anticoagulant | Thời gian Prothrombin Prothrombin Time | Phương pháp đo cơ Chronometry Method | QTKT.13 (2022) (Sta R max) |
-
| Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa Activated Partial Thromboplastin Time | QTKT.14 (2022) (Sta R max) |
-
| Định lượng fibrinogen phương pháp Clauss Quantitative determination of fibrinogen acording to Clauss | QTKT.15 (2022) (Sta R max) |