Khoa Huyết học - Truyền máu

Số hiệu
VILAS-MED - 52
Tên tổ chức
Khoa Huyết học - Truyền máu
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Việt Nam-Thụy Điển Uông Bí
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Đường Tuệ Tĩnh, Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
14-11-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Huyết học - Truyền máu
Medical Testing Laboratory Hematology and Blood Transfusion Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Việt Nam-Thụy Điển Uông Bí
Organization: Vietnam Sweden Uong Bi Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of medical testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: Vũ Thị Thanh Hương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Vũ Thị Thanh Hương Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests.
Phạm Thị Nhung
Phạm Thị Tươi
Trần Thùy Duyên
Số hiệu/ Code: VILAS MED 052 Hiệu lực/ Validation: 14/11/2025 Địa chỉ/ Address: Đường Tuệ Tĩnh, Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Địa điểm/Location: Đường Tuệ Tĩnh, Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Điện thoại/ Tel: 02032.243.316 Fax:02033.854.190 E-mail: thanhhuongvu85@gmail.com Website: http://www.vsh.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Dicipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông -nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoagulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Điện trở kháng Electric impedance QTXN.HH.03 (2019) (DxH800)
2. Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) QTXN.HH.04 (2019) (DxH800)
3. Đếm số lượng tiểu cầu Platelet count (PLT) QTXN.HH.05 (2019) (DxH800)
4. Xác định số lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Photometric QTXN.HH.06 (2019) (DxH800)
5. Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of Hematocrit (HCT) Tính toán Calculated QTXN.HH.07 (2019) (DxH800)
6. Xác định thể tích trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular volume (MCV) QTXN.HH.08 (2019) (DxH800)
7. Xác định huyết sắc tố trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular hemoglobin (MCH) QTXN.HH.09 (2019) (DxH800)
8. Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular hemoglobin concentrate (MCHC) QTXN.HH.10 (2019) (DxH800)
Ghi chú/ Note:
  • QTXN.HH…: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây