STT No. | Loại mẫu (chất chống đông -nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoagulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) | Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.03 (2019) (DxH800) |
2. | Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) | QTXN.HH.04 (2019) (DxH800) |
3. | Đếm số lượng tiểu cầu Platelet count (PLT) | QTXN.HH.05 (2019) (DxH800) |
4. | Xác định số lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Photometric | QTXN.HH.06 (2019) (DxH800) |
5. | Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of Hematocrit (HCT) | Tính toán Calculated | QTXN.HH.07 (2019) (DxH800) |
6. | Xác định thể tích trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular volume (MCV) | QTXN.HH.08 (2019) (DxH800) |
7. | Xác định huyết sắc tố trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular hemoglobin (MCH) | QTXN.HH.09 (2019) (DxH800) |
8. | Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular hemoglobin concentrate (MCHC) | QTXN.HH.10 (2019) (DxH800) |