Khoa Huyết học - Truyền máu

Số hiệu
VILAS-MED - 104
Tên tổ chức
Khoa Huyết học - Truyền máu
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 5, nhà A1, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang, đường Lê Lợi, Tp Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
07-11-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Huyết học - Truyền máu
Medical Testing Laboratory Hematology and Blood Transfusion Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang
Organization: Bac Giang General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: Dương Ngọc Cấp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Dương Ngọc Cấp Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Nguyễn Hồng Hạnh
Nguyễn Thị Khuyên
Hoàng Quảng Phúc
Đặng Thị Toan
Nguyễn Thị Ngân
Nguyễn Thị Dung
Tống Thị Huế
Nguyễn Thị Ninh
Số hiệu/ Code: VILAS Med 104 Hiệu lực công nhận/Period of Validation: 07/11/2025 Địa chỉ/ Address: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang, đường Lê Lợi, Tp Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Địa điểm/ Location: Tầng 5, nhà A1, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang, đường Lê Lợi, Tp Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Điện thoại/ Tel: 0204.3853.789 Fax: 0204.3828.490 E-mail: hhtm.bvbg@gmail.com Website: www.bvđktinhbacgiang.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu/ Blood (EDTA) Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) White blood count (WBC) Trở kháng Impedance QTKT-HH-BC.69/72 (2021) (PENTRA XLR/ XL80)
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood count (RBC) Trở kháng Impedance QTKT-HH HC.70/74 (2021) (PENTRA XLR/ XL80)
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) Trở kháng Impedance QTKT-HH-TC.68/75 (2021) (PENTRA XLR/ XL80)
Xác định lượng huyết sắc tố (Hb) Determaination of Hemoglobin (Hb) Đo quang Optical QTKT-HH-71/73 (2021) (PENTRA XLR/ XL80)
Huyết tương (Natri citrate 3.8%) Plasma (Sodium Citrate 3.8%) Xác định thời gian Prothrombin (PT) Determaination of Prothrombin time (PT) Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học Coagulation point detection by optical QTKT-HH-PT.03 (2022) (ACL TOP 550)
Xác định thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa Determaination of Activated partial thromboplastin time (APTT) Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học Coagulation point detection by optical QTKT-HH APTT.06 (2022) (ACL TOP 550)
Ghi chú/ Note: QTKT-HH: Quy trình xét nghiệm do PXN xây dựng/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây