Khoa huyết học

Số hiệu
VILAS-MED - 37
Tên tổ chức
Khoa huyết học
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Nhi Trung ương
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
24-10-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa huyết học
Medical Testing Laboratory Hematology Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Nhi Trung ương
Organization: Vietnam National Children’s Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of medical testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: Lương Thị Nghiêm Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lương Thị Nghiêm Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
Nguyễn Thị Duyên
Nguyễn Văn Hải
Trần Ngọc Giang
Trần Đình Ngọc
Đặng Trung Hữu
Trần Thị Ngân
Nguyễn Thị Phương Thảo
Nguyễn Thị Trang
Phan Thị Tiến
Nguyễn Văn Hiển
Nguyễn Thị Hạnh
Bùi Thị Hoà
Đào Thị Quỳnh Nga
Nguyễn Thị Thu Nga
Trần Thị Thuý Lành
Nguyễn Minh Huệ
Số hiệu/ Code: VILAS Med 037 Hiệu lực/ Validation: từ ngày 25/10/2023 đến ngày 24/10/2026. Địa chỉ/Address: Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel: (024) 62738597 Fax: E-mail: luongnghiemnhp@gmail.com Website: www.benhviennhitrunguong.gov.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Scope of tesing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) Xác định Hemoglobin (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Optical method QTXN.HH.83.3 (2023) (XN series)
QTXN.HH.88.3 (2023) (DxH 900)
QTXN.HH.77.3 (2023) (Advia 2120i)
Xác định Hematocrit (HCT) Determination of Hematocrit (HCT) Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology QTXN.HH.104.2 (2023) (XN series)
Tính toán Calculation QTXN.HH.105.2 (2023) (DxH 900)
QTXN.HH.103.2 (2023) (Advia 2120i)
Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology QTXN.HH.85.3 (2023) (XN series)
Điện trở kháng Electric impedance QTXN.HH.90.3 (2023) (DxH 900)
Tán xạ Light scattering QTXN.HH.79.3 (2023) (Advia 2120i)
Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology QTXN.HH.82.3 (2023) (XN series)
Điện trở kháng Electric impedance QTXN.HH.87.3 (2023) (DxH 900)
Tán xạ Light scattering QTXN.HH.76.3 (2023) (Advia 2120i)
Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) White blood cell count Đếm tế bào dòng chảy sử dụng laser bán dẫn Flourescence Flow Cytometry QTXN.HH.86.3 (2023) (Advia 2120i)
Điện trở kháng Electric impedance QTXN.HH.91.3 (2023) (DxH 900)
Tán xạ Light scattering QTXN.HH.80.3 (2023) (Advia 2120i)
Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) Xác định thể tích Hồng cầu (MCV) Determination of Mean Corpuscular Volume (MCV) Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology QTXN.HH.843.3 (2023) (XN series)
Điện trở kháng Electric impedance QTXN.HH.89.3 (2023) (DxH 900)
Điện trở kháng Electric impedance QTXN.HH.78.3 (2023) (Advia 2120i)
Huyết tương Plasma (Citrat Natri) Thời gian hoạt hóa Thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT giây) Activated partial thromboplastin time in second (APTT in second) Đo quang Optical method QTXN.HH.29.2 (2023) (ACL TOP 750)
Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.33.2 (2023) (Sta R Max)
Thời gian hoạt hóa Thromboblastin từng phần tính theo tỷ lệ bệnh/ chứng (APTT ratio) Activated partial thromboplastin time as a ratio (APTT ratio) Đo quang Optical method QTXN.HH.29.2 (2023) (ACL TOP 750)
Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.33.2 (2023) (Sta R Max)
Thời gian Prothrombin tính theo giây Prothrombin time in second (PT in second) Đo quang Optical method QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750)
Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max)
Thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế (PT INR) Prothrombin time as an INR (PT in INR) Đo quang Optical method QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750)
Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max)
Thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (PT theo hoạt tính) Prothrombin time activity (PT in activity) Đo quang Optical method QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750)
Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max)
Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Đo quang Optical method QTXN.HH.31.2 (2023) (ACL TOP 750)
Huyết tương Plasma (Citrat Natri) Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.35.2 (2023) (Sta R Max)
Xác định lượng Antithrombin III Determination of Antithrombin III Đo quang Optical method QTXN.HH.8.2 (2023) (ACL TOP 750)
Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) Điện di Huyết sắc tố HbA Haemoglobin electrophoresis HbA Điện di mao quản Capilary electrophoresis QTXN.HH.98.1 (2023) (Minicap Sebia Flex Piercing)
Điện di Huyết sắc tố HbA2­ Haemoglobin electrophoresis HbA2 Điện di mao quản Capilary electrophoresis QTXN.HH.99.1 (2023) (Minicap Sebia Flex Piercing)
Ghi chú/Note: QTXN: Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây