-
| Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) | Xác định Hemoglobin (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.83.3 (2023) (XN series) |
-
| QTXN.HH.88.3 (2023) (DxH 900) |
-
| QTXN.HH.77.3 (2023) (Advia 2120i) |
-
| Xác định Hematocrit (HCT) Determination of Hematocrit (HCT) | Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology | QTXN.HH.104.2 (2023) (XN series) |
-
| Tính toán Calculation | QTXN.HH.105.2 (2023) (DxH 900) |
-
| QTXN.HH.103.2 (2023) (Advia 2120i) |
-
| Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) | Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology | QTXN.HH.85.3 (2023) (XN series) |
-
| Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.90.3 (2023) (DxH 900) |
-
| Tán xạ Light scattering | QTXN.HH.79.3 (2023) (Advia 2120i) |
-
| Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) | Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology | QTXN.HH.82.3 (2023) (XN series) |
-
| Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.87.3 (2023) (DxH 900) |
-
| Tán xạ Light scattering | QTXN.HH.76.3 (2023) (Advia 2120i) |
-
| Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) White blood cell count | Đếm tế bào dòng chảy sử dụng laser bán dẫn Flourescence Flow Cytometry | QTXN.HH.86.3 (2023) (Advia 2120i) |
-
| Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.91.3 (2023) (DxH 900) |
-
| Tán xạ Light scattering | QTXN.HH.80.3 (2023) (Advia 2120i) |
-
| Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) | Xác định thể tích Hồng cầu (MCV) Determination of Mean Corpuscular Volume (MCV) | Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology | QTXN.HH.843.3 (2023) (XN series) |
-
| Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.89.3 (2023) (DxH 900) |
-
| Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.78.3 (2023) (Advia 2120i) |
-
| Huyết tương Plasma (Citrat Natri) | Thời gian hoạt hóa Thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT giây) Activated partial thromboplastin time in second (APTT in second) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.29.2 (2023) (ACL TOP 750) |
-
| Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.33.2 (2023) (Sta R Max) |
-
| Thời gian hoạt hóa Thromboblastin từng phần tính theo tỷ lệ bệnh/ chứng (APTT ratio) Activated partial thromboplastin time as a ratio (APTT ratio) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.29.2 (2023) (ACL TOP 750) |
-
| Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.33.2 (2023) (Sta R Max) |
-
| Thời gian Prothrombin tính theo giây Prothrombin time in second (PT in second) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750) |
-
| Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max) |
-
| Thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế (PT INR) Prothrombin time as an INR (PT in INR) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750) |
-
| Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max) |
-
| Thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (PT theo hoạt tính) Prothrombin time activity (PT in activity) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750) |
-
| Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max) |
-
| Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Đo quang Optical method | QTXN.HH.31.2 (2023) (ACL TOP 750) |
-
| Huyết tương Plasma (Citrat Natri) | Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.35.2 (2023) (Sta R Max) |
-
| Xác định lượng Antithrombin III Determination of Antithrombin III | Đo quang Optical method | QTXN.HH.8.2 (2023) (ACL TOP 750) |
-
| Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) | Điện di Huyết sắc tố HbA Haemoglobin electrophoresis HbA | Điện di mao quản Capilary electrophoresis | QTXN.HH.98.1 (2023) (Minicap Sebia Flex Piercing) |
-
| Điện di Huyết sắc tố HbA2 Haemoglobin electrophoresis HbA2 | Điện di mao quản Capilary electrophoresis | QTXN.HH.99.1 (2023) (Minicap Sebia Flex Piercing) |