Địa điểm công nhận
- Khoa Huyết học, Trung tâm Xét nghiệm, tầng 4 tòa nhà trung tâm, số 01 Trần Hưng Đạo, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trung, thành phố Hà Nội
Chi tiết
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa Huyết học
Medical Testing Laboratory
Hematology Department
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
Organization:
108 Military Central Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Huyết học
Field of medical testing:
Hematology
Người phụ trách/ Representative: PGS. TS Lý Tuấn Khải
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Lý Tuấn Khải
Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/
Accredited medical tests.
2.
Trương Thị Minh Nguyệt
3.
Chử Thị Thu Hường
4.
Hồ Xuân Trường
5.
Nguyễn Thúy Nga
6.
Nguyễn Văn Tuệ
7.
Đinh Duy Nhàn
8.
Nguyễn Gia Vũ
9.
Nguyễn Thu Dung
10.
Phạm Thị Thu Hằng
11.
Nguyễn Thị Vân Anh
12.
Nguyễn Phi Song
13.
Phạm Văn Tiệp
14.
Trần Anh Cường
Số hiệu/ Code: VILAS MED 083
Hiệu lực/ Validation: 16/11/2024
Địa chỉ/ Address: Bệnh viện trung ương Quân đội 108
số 01 Trần Hưng Đạo, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Địa điểm/ Location: Khoa Huyết học, Trung tâm Xét nghiệm, tầng 4 tòa nhà trung tâm
số 01 Trần Hưng Đạo, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 02462784172; 069572454
E-mail: lytuankhaihh108@gmail.com Website: www.benhvien108.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION MEDICAL TESTS
VILAS Med 083
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Dicipline of medical testing: Hematology
STT/No
Loại mẫu
(chất chống đông
- nếu có)
Type of sample (anticoaggulant –
if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
Scope of test
Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm
Principle of test
Phương pháp
xét nghiệm
Test method
1.
Máu toàn phần
Whole Blood
(EDTA)
Xác định hàm lượng Hemoglobin
Determination of Hemoglobin content
Đo quang
Optical method
QTXN.07.HH (2018)
(ADVIA 2120i)
2.
QTXN.85.HH (2023)
(XN 9100)
3.
Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT)
Platelet count (PLT)
Tán xạ
Light Scattering
QTXN.06.HH (2018)
(ADVIA2120i)
4.
Trở kháng
Impedance
QTXN.84.HH (2023)
(XN 9100)
5.
Đếm số lượng Hồng cầu (RBC)
Red blood cell count (RBC)
Tán xạ
Light Scattering
QTXN.04.HH (2018)
(ADVIA2120i)
6.
Trở kháng
Impedance
QTXN.82.HH (2023)
(XN 9100)
7.
Đếm số lượng Bạch cầu (WBC)
White blood cell count (WBC)
Tán xạ
Light Scattering
QTXN.05.HH (2018)
(ADVIA2120i)
8.
Đo quang
Optical method
QTXN.83.HH (2023)
(XN 9100)
9.
Xác đinh thể tích khối hồng cầu (HCT)
Determinaiton of Hematocit (HCT)
Tính toán Calculation
QTXN.76.HH (2018)
(ADVIA 2120i)
10.
QTXN.86.HH (2023)
(XN 9100)
11.
Xác đinh thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determinaiton of Mean Corpuscular Volume (MCV)
Tính toán Calculation
QTXN.77.HH (2018)
(ADVIA 2120i)
12.
QTXN.87.HH (2023)
(XN 9100)
13.
Huyết tương
Plasma
(Citrat Natri)
Xác định chỉ số INR (INR)
Determintion of INR index
Tính toán Calculation
QTXN.88.HH (2023)
(ACL TOP 500)
14.
Xác định chỉ số INR (INR)
Determintion of INR index
QTXN.89.HH (2023)
(ACL TOP 700)
15.
Xác định chỉ số INR (INR)
Determintion of INR index
QTXN.90.HH (2023)
(STA-R Evolution)
Ghi chú/ Note: QTXN: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method