STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) | |
1. | | Định lượng Glucose máu Determination of Glucose | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT-HS-GLU.16-2017 | |
2. | | Định lượng Ure máu Determination of Ure | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT-HS-URE.29-2017 | |
3. | | Định lượng Creatinine Determination of Creatinine | So màu Colorimetric | QTKT-HS-CRE.13-2017 | |
4. | | Định lượng Cholesterol Determination of total Cholesterol | Enzym đo màu Enzyme Colorimetric | QTKT-HS-CHO.10-2017 | |
5. | Máu/huyết tương | Xác định hoạt độ AST (Aspartat Transaminase) Determination of Aspartat Transaminase (AST) | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT-HS-ALT.04- 2017 | |
(Lithium Heparin) | |
| Xác định hoạt độ GGT | | | |
6. | Blood/plasma (Lithium Heparin) | Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT-HS-GGT.17-2017 | |
7. | | Xác định hoạt độ enzyme Amylase Determination of Amylase enzyme | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT-HS-AMY.03-2017 | |
8. | | Định lượng Axit Uric | Enzym đo màu | QTKT-HS-AU.30-2017 | |
| Determination of Uric acid | Enzyme Colorimetric | |
9. | | Định lượng Protein toàn phần Determination of total Protein | So màu Colorimetric | QTKT-HS-PRT.25-2017 | |
10. | | Định lượng Albumin Determination of Albumin | So màu Colorimetric | QTKT-HS-ALB.01-2017 | |