Khoa Hóa sinh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang

Số hiệu
VILAS-MED - 95
Tên tổ chức
Khoa Hóa sinh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 5, nhà A1, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang, đường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
01-04-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Hóa sinh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang
Medical Testing Laboratory: Biochemistry – department of general Bac Giang hospital
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang
Organization: General Bac Giang hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Vân Anh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
Nguyễn Như Phố Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Nguyễn Thị Vân Anh
Hoàng Thị Hương Giang
Nguyễn Thị Lừng
Nguyễn Thị Ngọc Bích
Nguyễn Thị Thơm
Hoàng văn Quân
Nguyễn Văn Toàn
Nguyễn Thị Oanh
Thân Thị Yến
Phạm Thị Mai
Ngô Tùng Lâm
Nguyễn Đức Nhã
Số hiệu/ Code: VILAS Med 095 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/04/2025 Địa chỉ/ Address: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang, đường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Địa điểm/ Location: tầng 5, nhà A1, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang, đường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Điện thoại/ Tel: 02048.511.993 Fax: 02043.828.490 E-mail: dangpho1@yahoo.com.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Định lượng Glucose máu Determination of Glucose Động học enzyme Enzyme kinetic QTKT-HS-GLU.16-2017
2. Định lượng Ure máu Determination of Ure Động học enzyme Enzyme kinetic QTKT-HS-URE.29-2017
3. Định lượng Creatinine Determination of Creatinine So màu Colorimetric QTKT-HS-CRE.13-2017
4. Định lượng Cholesterol Determination of total Cholesterol Enzym đo màu Enzyme Colorimetric QTKT-HS-CHO.10-2017
5. Máu/huyết tương Xác định hoạt độ AST (Aspartat Transaminase) Determination of Aspartat Transaminase (AST) Động học enzyme Enzyme kinetic QTKT-HS-ALT.04- 2017
(Lithium Heparin)
Xác định hoạt độ GGT
6. Blood/plasma (Lithium Heparin) Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Động học enzyme Enzyme kinetic QTKT-HS-GGT.17-2017
7. Xác định hoạt độ enzyme Amylase Determination of Amylase enzyme Động học enzyme Enzyme kinetic QTKT-HS-AMY.03-2017
8. Định lượng Axit Uric Enzym đo màu QTKT-HS-AU.30-2017
Determination of Uric acid Enzyme Colorimetric
9. Định lượng Protein toàn phần Determination of total Protein So màu Colorimetric QTKT-HS-PRT.25-2017
10. Định lượng Albumin Determination of Albumin So màu Colorimetric QTKT-HS-ALB.01-2017
Ghi chú/Note: Phương pháp nội bộ/ Method Laboratory Deverloped
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây