-
| Huyết tương (heparin) Plasma (heparine) | Xác định lượng Albumin Determination of Albumin | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.4.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Xác định lượng Alanin Transaminase (ALT) Determination of Alanin Transaminase (ALT) | UV động học Kinetic UV | QTXN.HS.37.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Xác định lượng Aspartate Transaminase (AST) Determination of Aspartate Transaminase (AST) | UV động học Kinetic UV | QTXN.HS.36.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Xác định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total bilirubin | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.10.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Xác định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct bilirubin | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.11.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol | Enzym đo quang Enzymatic colour | QTXN.HS.19.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Đo màu động học Jaffe Kinetic colour | QTXN.HS.22.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Xác định lượng Điện giải đồ (Natri, Kali, Clo) Determination of Electrolytes (Sodium, Potassium, Chloride) | Điện cực chọn lọc ion gián tiếp Indirect Ion Selective Electrode | QTXN.HS.1.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | UV enzyme Hexose kinase | QTXN.HS.35.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Xác định lượng Protein toàn phần Determination of Total protein | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.72.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Huyết tương (heparin) Plasma (heparine) | Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Enzym đo quang Enzymatic colour | QTXN.HS.73.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Xác định lượng Urê Determination of Urea | Động học UV Kinetic UV | QTXN.HS.75.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Xác định lượng Sắt Determination of Iron | Đo quang Photometric colour | QTXN.HS.68.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Xác định lượng CRP Determination of C- reactive protein | Miễn dịch đo độ đục Immuno-turbidimetric test | QTXN.HS.132.3 (2021) (AU5800, AU680) |
-
| Máu thấm khô Dried blood spot | Sàng lọc RLCH bẩm sinh bằng MS/MS Newborn screening programs detect disorders in infants for by MS/MS | Sắc ký khối phổ song song The incorporation of tandem mass spectrometry | QTXN.HS.157.3 (2023) (LCMS 8040) |
-
| Sàng lọc thiếu G6PD Screening detects G6PD deficiency disease | Đo huỳnh quang The fluorescence | QTXN.HS.172.2 (2023) (Victor2D) |
-
| Sàng lọc tăng sản thượng thận bẩm sinh Screening for congenital adrenal hyperplasia | Miễn dịch huỳnh quang Fluoroimmunoassay | QTXN.HS.170.2 (2023) (Victor2D) |
-
| Sàng lọc suy giáp bẩm sinh Screening for congenital hypothyroidism | Miễn dịch huỳnh quang Fluoroimmunoassay | QTXN.HS.171.2 (2023) (Victor2D) |
-
| Xét nghiệm sàng lọc Galactosemia Galactosemia screening | Đo huỳnh quang The fluorescence | QTXN.HS.177.2 (2023) (Victor2D) |
-
| Xét nghiệm sàng lọc thiếu Biotinidase Screening for biotinidase deficiency | Đo huỳnh quang The fluorescence | QTXN.HS.176.2 (2023) (Victor2D) |