-
| Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) | Xác định lượng Acid uric Determination of acid uric | Enzym so màu Enzym colorimetric | QTHS 26-AU (2022) (AU 5800) QTHS 26-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 26-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng Albumin Determination of Albumin | So màu Colorimetric | QTHS 01-AU (2022) (AU 5800) QTHS 01-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 01-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng ALT Determination of Alanin Aminotransferase | Động học enzym enzym kenetique | QTHS 16-AU (2022) (AU 5800) QTHS 16-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 16-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng AST Determination of Aspatat Aminotransferase | QTHS 15-AU (2022) (AU 5800) QTHS 15-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 15-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirrubin plasma | So màu Colorimetric | QTHS 04-AU (2022) (AU 5800) QTHS 04-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 04-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng Bilirubin toàn phần Determination of total Bilirubin | QTHS 05-AU (2022) (AU 5800) QTHS 05-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 05-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) | Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic colorimetric | QTHS 08-AU (2022) (AU 5800) QTHS 08-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 08-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng CK Determination of Creatin Kinase | Động học enzym enzym kenetique | QTHS 09-AU (2022) (AU 5800) QTHS 09-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 09-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinin | QTHS 11-AU (2022) (AU 5800) QTHS 11-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 11-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase | Enzym so màu Enzymatic colorimetric | QTHS 13-AU (2022) (AU 5800) QTHS 13-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 13-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym enzym kenetique | QTHS 14-AU (2022) (AU 5800) QTHS 14-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 14-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng HDL-c Determination of High Density Lipoprotein cholesterol | Enzym so màu đồng nhất Homogeneous enzymatic | QTHS 17- AU (2022) (AU 5800) QTHS 17-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 17-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) | Xác định lượng Protein T Determination of total Protein | So màu Colorimetric | QTHS 23-AU (2022) (AU 5800) QTHS 23-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 23-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Enzym so màu Enzymcolorimetric | QTHS 24-AU (2022) (AU 5800) QTHS 24-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 24-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng Ure Determination of Urea | Động học enzym enzym kenetique | QTHS 25-AU (2022) (AU 5800) QTHS 25-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 25-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon | Nguyên lý Sandwich Sandwich principle | QTMD 50-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 50-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 50-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng b-hCG Determination of b-hCG | QTMD 27-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 27-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 27-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Xác định lượng AFP Determination of a-Fetoprotein | QTMD 02-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 02-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 02-ARC (2022) (Architech 16200) | |
-
| Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) | Xác định lượng CEA Determination of Carcino Embryonic Antigen | Nguyên lý Sandwich Sandwich principle | QTMD 14-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 14-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 14-ARC (2022) (Architech 16200) |
-
| Xác định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin | QTMD 26-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 26-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 26-ARC (2022) (Architech 16200) |