Khoa Hóa sinh

Số hiệu
VILAS-MED - 1
Tên tổ chức
Khoa Hóa sinh
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Bạch Mai
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 78, Giải phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, Tp Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
06-12-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Hóa sinh
Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Bạch Mai
Organization: Bach Mai Hospital Hanoi
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: TS. Bùi Tuấn Anh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký/ Scope
Bùi Tuấn Anh Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests
Đào Huyền Quyên
Nguyễn Kiều Hoa
Hoàng Minh Tuấn
Nguyễn Hoài Nam
Ngô Mai Phương
Uông Thị Thu Hương
Phùng Thị Thu Phương
Dương Thị Tuyết
Nguyễn Thuý Nga
Nguyễn Tuấn Nghĩa
Vũ Thị Thu Trang
Nguyễn Mỹ Thủy
Nguyễn Như Quỳnh
Nguyễn Thị Thu Huyền
Nguyễn Thúy Hòa
Lê Thúy Vân
Vương Thị Ngọc Anh
Vũ Hoàng Lan
Vi Thị Tuyết Thanh
Phạm Thị Mai Phương
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thị Duyên Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests
Đỗ Thị Vân Anh
Chử Vương Việt Long
Trần Văn Chức
Nguyễn Đức Hiển
Đinh Thị Thanh Hoà Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận trong giờ trực All accredited medical tests in shiff
Nguyễn Thị Mai Phương
Đoàn Thị Nguyệt
Hồ Phương Linh
Nguyễn Lan Anh
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
Đặng Khương Duy
Phạm Thanh Huyền
Mai Thu Thảo
Số hiệu/ Code: VILAS Med 001 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/12/2025 Địa chỉ/ Address: Số 78, Giải phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, Tp Hà Nội Địa điểm/Location: Số 78, Giải phóng, P. Phương Mai, Q. Đống Đa, Tp Hà Nội Điện thoại/ Tel: (84 4) 386 855 60 Fax: (084 4) 38691607 E-mail: Website: www.bachmai.gov.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (Anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method
Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng Acid uric Determination of acid uric Enzym so màu Enzym colorimetric QTHS 26-AU (2022) (AU 5800) QTHS 26-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 26-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng Albumin Determination of Albumin So màu Colorimetric QTHS 01-AU (2022) (AU 5800) QTHS 01-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 01-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng ALT Determination of Alanin Aminotransferase Động học enzym enzym kenetique QTHS 16-AU (2022) (AU 5800) QTHS 16-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 16-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng AST Determination of Aspatat Aminotransferase QTHS 15-AU (2022) (AU 5800) QTHS 15-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 15-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirrubin plasma So màu Colorimetric QTHS 04-AU (2022) (AU 5800) QTHS 04-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 04-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng Bilirubin toàn phần Determination of total Bilirubin QTHS 05-AU (2022) (AU 5800) QTHS 05-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 05-ARC (2022) (Architech 16200)
Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol Enzym so màu Enzymatic colorimetric QTHS 08-AU (2022) (AU 5800) QTHS 08-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 08-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng CK Determination of Creatin Kinase Động học enzym enzym kenetique QTHS 09-AU (2022) (AU 5800) QTHS 09-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 09-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinin QTHS 11-AU (2022) (AU 5800) QTHS 11-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 11-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase Enzym so màu Enzymatic colorimetric QTHS 13-AU (2022) (AU 5800) QTHS 13-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 13-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym enzym kenetique QTHS 14-AU (2022) (AU 5800) QTHS 14-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 14-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng HDL-c Determination of High Density Lipoprotein cholesterol Enzym so màu đồng nhất Homogeneous enzymatic QTHS 17- AU (2022) (AU 5800) QTHS 17-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 17-ARC (2022) (Architech 16200)
Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng Protein T Determination of total Protein So màu Colorimetric QTHS 23-AU (2022) (AU 5800) QTHS 23-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 23-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu Enzymcolorimetric QTHS 24-AU (2022) (AU 5800) QTHS 24-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 24-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng Ure Determination of Urea Động học enzym enzym kenetique QTHS 25-AU (2022) (AU 5800) QTHS 25-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTHS 25-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon Nguyên lý Sandwich Sandwich principle QTMD 50-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 50-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 50-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng b-hCG Determination of b-hCG QTMD 27-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 27-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 27-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng AFP Determination of a-Fetoprotein QTMD 02-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 02-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 02-ARC (2022) (Architech 16200)
Huyết tương (Lithium, heparin) Plasma (Lithium, heparin) Xác định lượng CEA Determination of Carcino Embryonic Antigen Nguyên lý Sandwich Sandwich principle QTMD 14-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 14-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 14-ARC (2022) (Architech 16200)
Xác định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin QTMD 26-DxI (2022) (DxI 800) QTMD 26-ROCHE (2022) (Cobas 8000) QTMD 26-ARC (2022) (Architech 16200)
Ghi chú/ Note: QTMD, QTHS: Quy trình xét nghiệm nội bộ do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây