Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Hoá sinh |
Medical Testing Laboratory | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương |
Organization: | National Institute of Hematology and Blood transfusion |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Vũ Thị Hương | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Trần Thị Bích Hạnh | |
| Nguyễn Thị Minh Hà | |
| Hoàng Thị Minh Phương | |
| Trần Hải Long |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết thanh, huyết tương (Lithium Heparin) Serum, Plasma (Lithium Heparin) | Định lượng Protein Examination of Protein | So màu Colorimetric | QT.SH.77 (2021) (AU 680/AU 5800) |
| Định lượng Albumin Examination of Albumin | QT.SH.61 (2021) (AU 680/AU 5800) | ||
| Định lượng Cholesterol Examination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic colorimetric | QT.SH.64 (2021) (AU 680/AU 5800) | |
| Định lượng Triglycerid Examination of Triglyceride | QT.SH.96 (2021) (AU 680/AU 5800) |
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Hóa sinh |
Medical Testing Laboratory: | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương |
Organization: | National Institute of Hematology and Blood Transfusion |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh |
Field of testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi / Scope |
1. | Vũ Thị Hương | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
2. | Trần Thị Bích Hạnh | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
3. | Nguyễn Thị Minh Hà | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
4. | Hoàng Thị Minh Phương | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma (Lithium heparin) | Xác định lượng Ure Determination of Ure | Enzym đo màu Enzymatic colorimetric | QT.SH.12 (AU680/AU5800) |
2. | Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinin | Đo màu Measurement color | QT.SH.17 (AU680/AU5800) | |
3. | Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Enzym đo màu Enzymatic colorimetric | QT.SH.14 (AU680/AU5800) | |
4. | Xác định lượng axit Uric Determination of Uric acid | Đo màu Measurement color | QT.SH.13 AU680/AU5800 | |
5. | Xác định lượng AST (GOT) Determination of AST (GOT) | Động học enzym Kinetics enzym | QT.SH.58 (AU680/AU5800) | |
6. | Xác định lượng ALT (GPT) Determination of ALT (GPT) | Động học enzym Kinetics enzym | QT.SH.59 (AU680/AU5800) | |
7. | Xác định lượng Bilirubin toàn phần (Bil.T) Determination of Bilirubin total | Đo màu Measurement color | QT.SH.71 (AU680/AU5800) | |
8. | Xác định lượng Bilirubin trưc tiếp (Bil.D) Determinaton of Bilirubin directly | Đo màu Measurement color | QT.SH.72 (AU680/AU5800) |