Khoa Hóa sinh

Số hiệu
VILAS-MED - 130
Tên tổ chức
Khoa Hóa sinh
Đơn vị chủ quản
Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 2, nhà H, Viện Huyết học – Truyền máu Trung Ương, đường Phạm Văn Bạch, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
01-10-2023
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Hoá sinh
Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản: Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương
Organization: National Institute of Hematology and Blood transfusion
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Vũ Thị Hương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Vũ Thị Hương Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Trần Thị Bích Hạnh
Nguyễn Thị Minh Hà
Hoàng Thị Minh Phương
Trần Hải Long
Số hiệu/ Code: VILAS MED 130 Hiệu lực/ Validation: 01/10/2023 Địa chỉ: Đường Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Địa điểm: Đường Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0243 78242894/ 526 E-mail: sinhhoa.nihbt@gmail.com Website: www.vienhuyethoc.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Field of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết thanh, huyết tương (Lithium Heparin) Serum, Plasma (Lithium Heparin) Định lượng Protein Examination of Protein So màu Colorimetric QT.SH.77 (2021) (AU 680/AU 5800)
Định lượng Albumin Examination of Albumin QT.SH.61 (2021) (AU 680/AU 5800)
Định lượng Cholesterol Examination of Cholesterol Enzym so màu Enzymatic colorimetric QT.SH.64 (2021) (AU 680/AU 5800)
Định lượng Triglycerid Examination of Triglyceride QT.SH.96 (2021) (AU 680/AU 5800)
Ghi chú/ Note: QT.SH: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Hóa sinh
Medical Testing Laboratory: Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản: Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương
Organization: National Institute of Hematology and Blood Transfusion
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Field of testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: BSCKII. Vũ Thị Hương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
1. Vũ Thị Hương Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
2. Trần Thị Bích Hạnh Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
3. Nguyễn Thị Minh Hà Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
4. Hoàng Thị Minh Phương Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Số hiệu/ Code: VILAS MED 130 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/10/2020 Địa chỉ/ Address: đường Phạm Văn Bạch, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội Địa điểm/Location: tầng 2, nhà H, Viện Huyết học – Truyền máu Trung Ương, đường Phạm Văn Bạch, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 02437821892 (etx.526) Fax: E-mail: sinhhoa.nihbt@gmail.com Website: www.nihbt.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma (Lithium heparin) Xác định lượng Ure Determination of Ure Enzym đo màu Enzymatic colorimetric QT.SH.12 (AU680/AU5800)
2. Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinin Đo màu Measurement color QT.SH.17 (AU680/AU5800)
3. Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Enzym đo màu Enzymatic colorimetric QT.SH.14 (AU680/AU5800)
4. Xác định lượng axit Uric Determination of Uric acid Đo màu Measurement color QT.SH.13 AU680/AU5800
5. Xác định lượng AST (GOT) Determination of AST (GOT) Động học enzym Kinetics enzym QT.SH.58 (AU680/AU5800)
6. Xác định lượng ALT (GPT) Determination of ALT (GPT) Động học enzym Kinetics enzym QT.SH.59 (AU680/AU5800)
7. Xác định lượng Bilirubin toàn phần (Bil.T) Determination of Bilirubin total Đo màu Measurement color QT.SH.71 (AU680/AU5800)
8. Xác định lượng Bilirubin trưc tiếp (Bil.D) Determinaton of Bilirubin directly Đo màu Measurement color QT.SH.72 (AU680/AU5800)
Ghi chú/ Note: QT.SH: Quy trình xét nghiệm nội bộ do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây