-
| Máu, huyết tương/ (Lithium, heparin) Blood, Plasma (Lithium, heparin) | Định lượng Acid uric Examination of Acid uric | Đo màu enzym Colorimetric | QT.HS - 25 (AU680) |
-
| Định lượng Albumin Examination of Albumin | Đo màu điểm cuối End point method | QT.HS - 01 (AU680) |
-
| Định lượng Amylase toàn phần Examination of total Amylase | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 03 (AU680) |
-
| Định lượng Bilirubil toàn phần Examination of total Bilirubil | Đo quang Colorimetric | QT.HS - 06 (AU680) |
-
| Định lượng Bilirubil trực tiếp Examination of direct Bilirubil | QT.HS - 05 (AU680) |
-
| Định lượng Cl- Examination of Cl - | Điện cực chọn lọc Ion selecitve electrode | QT.HS - 20 (ISE5000) |
-
| Định lượng Cholesterol toàn phần Examination of total Cholesterol | Đo quang Colorimetric | QT.HS - 08 (AU680) |
-
| Định lượng Cholinesterase Examination of Cholinesterase plasma | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 09 (AU680) |
-
| Định lượng K+ Examination of K + | Điện cực chọn lọc Ion selecitve electrode | QT.HS - 20 (ISE5000) |
-
| Định lượng Na+ Examination of Na + | Điện cực chọn lọc Ion selecitve electrode | QT.HS - 20 (ISE5000) |
-
| Định lượng Creatinine Examination of Creatinine | Đo màu động học Fixed time kinetic | QT.HS - 11 (AU680) |
-
| Định lượng Sắt Examination of Iron | Đo quang Colorimetric | QT.HS - 16 (AU680) |
-
| Định lượng GGT Examination of Gamma Glutamyl | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 13 (AU680) |
-
| Định lượng Glucose Examination of Glucose | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS -14 (AU680) |
-
| Định lượng AST (SGOT) Examination of AST (SGOT) | QT.HS - 04 (AU680) |
-
| Định lượng ALT (SGPT) Examination of ALT (SGPT) | QT.HS - 02 (AU680) |
-
| Máu, huyết tương/ (Lithium, heparin) Blood, Plasma (Lithium, heparin) | Định lượng HDL- Cholesterol Examination of HDL- Cholesterol | Đo quang Colorimetric | QT.HS - 15 (AU680) |
-
| Định lượng LDH Examination of Lactate Dehydrogenase | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 18 (AU680) |
-
| Định lượng Magie Examination of Magnesium | Đo quang Colorimetric | QT.HS - 19 (AU680) |
-
| Định lượng Protein Examination of Protein | QT.HS - 22 (AU680) |
-
| Định lượng Triglycerid Examination of Triglycerid | QT.HS - 23 (AU680) |
-
| Định lượng Ure Examination of Ure | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 24 (AU680) |
-
| Huyết tương/ Palasma (Sodium fluoride-postassium oxalate) | Định lượng Lactate Examination of Lactate | Đo quang Colorimetric | QT.HS - 17 (AU680) |
-
| Máu, huyết tương/ (Lithium, heparin) Blood, Plasma (Lithium, heparin) | Xác định hoạt độ Pankeas Amylasse Examination of Pankeas Amylasse | Động học enym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 29 (AU680) |
-
| Xác định hoạt độ Creatinin Kinase Examination of Creatinin Kinase | Động học Enzym Kinetic Enzymatic | QT.HS - 10 (AU680) |