Khoa Hóa Sinh

Số hiệu
VILAS-MED - 48
Tên tổ chức
Khoa Hóa Sinh
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển Uông Bí
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Đường Tuệ Tĩnh, P.Thanh Sơn. Tp Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
01-07-2022
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Hóa Sinh
Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển Uông Bí
Organization: Viet Nam - Sweden Hospital in Uong Bi
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Bs. Vũ Thị Thanh Hương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thị Thu Hà Tất cả các xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests
2. Nguyễn Đình Vĩnh Các chỉ tiêu đươc công nhận trong giờ trực và khi được ủy quyền Accredited biochemistry tests in duty time
3. Nguyễn Thị Kim Anh
4. Pham Thị Ninh
5. Bùi Thị Trang
6. Nguyễn Thanh Nhàn
Số hiệu/ Code: VILAS Med 048 Hiệu lực công nhận/Period of Validation: 01/07/2022 Địa chỉ/ Address: đườngTuệ Tĩnh, P.Thanh Sơn. Tp Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Địa điểm/ Location:đườngTuệ Tĩnh, P.Thanh Sơn. Tp Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Điện thoại/ Tel: (84) 0333.854.300 Fax:(84) 0333.854.190 E-mail: khoahoasinh.bvub@gmail.com Website: www.vsh.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông -nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm (Principle of test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu, huyết tương/ (Lithium, heparin) Blood, Plasma (Lithium, heparin) Định lượng Acid uric Examination of Acid uric Đo màu enzym Colorimetric QT.HS - 25 (AU680)
Định lượng Albumin Examination of Albumin Đo màu điểm cuối End point method QT.HS - 01 (AU680)
Định lượng Amylase toàn phần Examination of total Amylase Động học Enzym Kinetic Enzymatic QT.HS - 03 (AU680)
Định lượng Bilirubil toàn phần Examination of total Bilirubil Đo quang Colorimetric QT.HS - 06 (AU680)
Định lượng Bilirubil trực tiếp Examination of direct Bilirubil QT.HS - 05 (AU680)
Định lượng Cl- Examination of Cl - Điện cực chọn lọc Ion selecitve electrode QT.HS - 20 (ISE5000)
Định lượng Cholesterol toàn phần Examination of total Cholesterol Đo quang Colorimetric QT.HS - 08 (AU680)
Định lượng Cholinesterase Examination of Cholinesterase plasma Động học Enzym Kinetic Enzymatic QT.HS - 09 (AU680)
Định lượng K+ Examination of K + Điện cực chọn lọc Ion selecitve electrode QT.HS - 20 (ISE5000)
Định lượng Na+ Examination of Na + Điện cực chọn lọc Ion selecitve electrode QT.HS - 20 (ISE5000)
Định lượng Creatinine Examination of Creatinine Đo màu động học Fixed time kinetic QT.HS - 11 (AU680)
Định lượng Sắt Examination of Iron Đo quang Colorimetric QT.HS - 16 (AU680)
Định lượng GGT Examination of Gamma Glutamyl Động học Enzym Kinetic Enzymatic QT.HS - 13 (AU680)
Định lượng Glucose Examination of Glucose Động học Enzym Kinetic Enzymatic QT.HS -14 (AU680)
Định lượng AST (SGOT) Examination of AST (SGOT) QT.HS - 04 (AU680)
Định lượng ALT (SGPT) Examination of ALT (SGPT) QT.HS - 02 (AU680)
Máu, huyết tương/ (Lithium, heparin) Blood, Plasma (Lithium, heparin) Định lượng HDL- Cholesterol Examination of HDL- Cholesterol Đo quang Colorimetric QT.HS - 15 (AU680)
Định lượng LDH Examination of Lactate Dehydrogenase Động học Enzym Kinetic Enzymatic QT.HS - 18 (AU680)
Định lượng Magie Examination of Magnesium Đo quang Colorimetric QT.HS - 19 (AU680)
Định lượng Protein Examination of Protein QT.HS - 22 (AU680)
Định lượng Triglycerid Examination of Triglycerid QT.HS - 23 (AU680)
Định lượng Ure Examination of Ure Động học Enzym Kinetic Enzymatic QT.HS - 24 (AU680)
Huyết tương/ Palasma (Sodium fluoride-postassium oxalate) Định lượng Lactate Examination of Lactate Đo quang Colorimetric QT.HS - 17 (AU680)
Máu, huyết tương/ (Lithium, heparin) Blood, Plasma (Lithium, heparin) Xác định hoạt độ Pankeas Amylasse Examination of Pankeas Amylasse Động học enym Kinetic Enzymatic QT.HS - 29 (AU680)
Xác định hoạt độ Creatinin Kinase Examination of Creatinin Kinase Động học Enzym Kinetic Enzymatic QT.HS - 10 (AU680)
Ghi chú/Note: QT.HS - xx: Phương pháp nội bộ/ Developed Laboratory Method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây