Đơn vị Xét nghiệm Huyết học, Trung tâm Huyết học – Truyền máu

Số hiệu
VILAS-MED - 106
Tên tổ chức
Đơn vị Xét nghiệm Huyết học, Trung tâm Huyết học – Truyền máu
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 9, nhà C, đường Nguyễn Tất Thành, P. Tân Dân, Tp Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
09-09-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Đơn vị Xét nghiệm Huyết học, Trung tâm Huyết học – Truyền máu
Medical Testing Laboratory Hematology Testing Division, Hematology and Blood Transfusion Center
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ
Organization: Phu Tho Provincial General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of medical testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: Hà Mạnh Quyết Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hà Mạnh Quyết Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
Trần Thị Vịnh Hương
Nguyễn Thị Mây
Đàm Thị Mai
Vũ Thị Hồng Duyên
Đặng Hữu Phương
Nguyễn Thị Hải Yến
Trần Thị Chuyền
Số hiệu/ Code: VILAS Med 106 Hiệu lực/ Validation: 09/09/2025 Địa chỉ/ Address: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ, đường Nguyễn Tất Thành, P. Tân Dân, Tp Việt Trì, Phú Thọ Địa điểm/ Location: tầng 9, nhà C, đường Nguyễn Tất Thành, P. Tân Dân, Tp Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Điện thoại/ Tel: 0868 556 366 Fax: 0210 6254179 E-mail: drhamanhquyet@gmail.com Website: www.benhviendakhoatinhphutho.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
Máu toàn phần Whole blood (EDTA) Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cells count (WBC) Tán xạ ánh sáng/ Light scattering HH-QTKT-21:2021 (Sysmex XN2000)
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) Trở kháng/ Impedance HH-QTKT-22:2021 (Sysmex XN2000)
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Đo quang/ Optical measurement HH-QTKT-23:2021 (Sysmex XN2000)
Xác định lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean corpuscular hemoglobin Trở kháng/ Impedance HH-QTKT-24:2021 (Sysmex XN2000)
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) Trở kháng/ Impedance HH-QTKT-25:2021 (Sysmex XN2000)
Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) Đo từ/ Viconsity HH-QTKT-02:2021 (STA Evolution)
Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) Đo từ/ Viconsity HH-QTKT-01:2021 (STA Evolution)
Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Phát hiện điểm đông – Đo từ/ Clause method – Viconsity HH-QTKT-03:2021 (STA Evolution)
Ghi chú/ Note: HH-QTKT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory developed method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây