STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
-
| Máu toàn phần Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cells count (WBC) | Tán xạ ánh sáng/ Light scattering | HH-QTKT-21:2021 (Sysmex XN2000) |
-
| Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) | Trở kháng/ Impedance | HH-QTKT-22:2021 (Sysmex XN2000) |
-
| Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin | Đo quang/ Optical measurement | HH-QTKT-23:2021 (Sysmex XN2000) |
-
| Xác định lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean corpuscular hemoglobin | Trở kháng/ Impedance | HH-QTKT-24:2021 (Sysmex XN2000) |
-
| Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) | Trở kháng/ Impedance | HH-QTKT-25:2021 (Sysmex XN2000) |
-
| Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) | Đo từ/ Viconsity | HH-QTKT-02:2021 (STA Evolution) |
-
| Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) | Đo từ/ Viconsity | HH-QTKT-01:2021 (STA Evolution) |
-
| Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Phát hiện điểm đông – Đo từ/ Clause method – Viconsity | HH-QTKT-03:2021 (STA Evolution) |