Đơn vị Huyết học Truyền máu – Trung tâm xét nghiệm

Số hiệu
VILAS-MED - 119
Tên tổ chức
Đơn vị Huyết học Truyền máu – Trung tâm xét nghiệm
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 2 nhà A4, số 12 Chu Văn An, Ba Đình Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
06-09-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Đơn vị Huyết học Truyền máu – Trung tâm xét nghiệm
Medical Testing Laboratory: Hematology and blood transfusion Department – Laboratory Center
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn
Organization: Saint Paul Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: Phan Thúy Nga Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/No Họ và tên / Name Phạm vi / Scope
Phan Thúy Nga Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Nguyễn Thị Hoàng Yến
Nguyễn Thị Hồng Thư
Trần Văn Sắc
Hà Minh Khải
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thị Thúy Hường
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Nguyễn Thị Nữ
Số hiệu/ Code: VILAS MED 119 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: số 12 Chu Văn An, Ba Đình, Hà Nội Địa điểm/Location: tầng 2 nhà A4, số 12 Chu Văn An, Ba Đình Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0243.7334060 Fax: E-mail: tngaphan@gmail.com Website: www.bvxanhpon.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần/ Blood (EDTA) Xác định số lượng Hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood cell (RBC) Trở kháng Electric impedance QTKT.HH.43.121.05 2023 (DxH 600)
Xác định số lượng Bạch cầu (WBC) Determination of White Blood cell (WBC) Điện trở kháng, laser Electric impedance Laser light scattering QTKT.HH.43.121.06 (DxH 600)
Xác định lượng Hemoglobin Determination of Hemoglobin Trở kháng Electric impedance QTKT.HH.43.121.07 (DxH 600)
Xác định số lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) Đo quang Optical QTKT.HH.43.121.08 (DxH 600)
Ghi chú/Note: QTKT.HH: Qui trình xét nghiệm do PXN xây dựng / Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây