Bộ phận Vi khuẩn, Khoa Vi sinh miễn dịch

Số hiệu
VILAS-MED - 115
Tên tổ chức
Bộ phận Vi khuẩn, Khoa Vi sinh miễn dịch
Đơn vị chủ quản
Viện Pasteur Nha Trang
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 08 Trần Phú, phường Xương Huân, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-12-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Bộ phận Vi khuẩn, Khoa Vi sinh miễn dịch
Medical Testing Laboratory Bacteriology Laboratory, Department of Microbiology and Immunology
Cơ quan chủ quản: Viện Pasteur Nha Trang
Organization: Pasteur Institute in Nha Trang
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Field of medical testing: Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Bảo Triệu Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Đỗ Thái Hùng Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
Nguyễn Bảo Triệu
Huỳnh Kim Mai
Số hiệu/ Code: VILAS Med 115 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 22 /12/2023 đến/to: 21/12/2026 Địa ch/ Address: 08 Trần Phú, phường Xương Huân, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Địa điểm/ Location: 08 Trần Phú, phường Xương Huân, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Điện thoại/ Tel: 02583 822406 Fax: E-mail: info@ipn.org.vn Website: www.ipn.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Nước tiểu Urine Nuôi cấy, phân lập, định danh Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus Culture, isolation and identification of Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus Nuôi cấy, phân lập, định danh Culture, isolation and identification QTKT-NC-01 (2020) (Nuôi cấy, phân lập/ Culture, Isolation) QTKT-ĐD-11 (2020) (Định danh/ Identification Staphylococcus aureus) QTKT-ĐD-12 (2020) (Định danh/ Identification Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae)
Mủ Pus Nuôi cấy, phân lập, định danh Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus Culture, isolation and identification of Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus Nuôi cấy, phân lập, định danh Culture, isolation and identification QTKT-NC-02 (2020) (Nuôi cấy, phân lập/ Culture, Isolation) QTKT-ĐD-11 (2020) (Định danh/ Identification Staphylococcus aureus) QTKT-ĐD-12 (2020) (Định danh/ Identification Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae)
Chủng vi khuẩn (Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus) Bacteria strain (Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus) Xác định tính nhạy cảm kháng sinh Phương pháp khuếch tán trên thạch Antibiotic susceptibility testing Disk diffusion methodology method Kháng sinh đồ Antibiotic susceptibility testing QTKT-KSĐ-08 (2020)
Ghi chú/ Note: QTKT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory deverlopment method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây