-
| Nước tiểu Urine | Nuôi cấy, phân lập, định danh Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus Culture, isolation and identification of Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus | Nuôi cấy, phân lập, định danh Culture, isolation and identification | QTKT-NC-01 (2020) (Nuôi cấy, phân lập/ Culture, Isolation) QTKT-ĐD-11 (2020) (Định danh/ Identification Staphylococcus aureus) QTKT-ĐD-12 (2020) (Định danh/ Identification Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae) |
-
| Mủ Pus | Nuôi cấy, phân lập, định danh Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus Culture, isolation and identification of Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus | Nuôi cấy, phân lập, định danh Culture, isolation and identification | QTKT-NC-02 (2020) (Nuôi cấy, phân lập/ Culture, Isolation) QTKT-ĐD-11 (2020) (Định danh/ Identification Staphylococcus aureus) QTKT-ĐD-12 (2020) (Định danh/ Identification Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae) |
-
| Chủng vi khuẩn (Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus) Bacteria strain (Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus) | Xác định tính nhạy cảm kháng sinh Phương pháp khuếch tán trên thạch Antibiotic susceptibility testing Disk diffusion methodology method | Kháng sinh đồ Antibiotic susceptibility testing | QTKT-KSĐ-08 (2020) |