1. | Máu/ Blood (Heparin) | Định lượng Albumin Determination of Albumin | Đo quang Photometric colour | KT.AU8.10 (AU 680) KT.AU5.10 (AU 5800) |
2. | Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total cholesterol | Enzym đo quang Enzymatic colour | KT.AU8.11 (AU 680) KT.AU5.11 (AU 5800) |
3. | Định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Đo màu động học Kinetic colour | KT.AU8.08 (AU 680) KT.AU5.08 (AU 5800) |
4. | Định lượng Glucose Determination of Glucose | UV enzyme Enzymatic UV | KT.AU8.06 (AU 680) KT.AU5.06 (AU 5800) |
5. | Định lượng GOT Determination of GOT | Động học enzym Kinetics enzym | KT.AU8.17 (AU 680) KT.AU5.17 (AU 5800) |
6. | Định lượng GPT Determination of GPT | Động học enzym Kinetics enzym | KT.AU8.18 (AU 680) KT.AU5.18 (AU 5800) |
7. | Định lượng GGT Determination of GGT | Động học enzym Kinetics enzym | KT.AU8.19 (AU 680) KT.AU5.19 (AU 5800) |
8. | Định lượng Protein toàn phần Determination of Total protein | Đo quang Photometric colour | KT.AU8.09 (AU 680) KT.AU5.09 (AU 5800) |
9. | Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Enzym đo quang Enzymatic colour | KT.AU8.14 (AU 680) KT.AU5.14 (AU 5800) |
10. | Định lượng Urê Determination of Urea | Động học UV Kinetic UV | KT.AU8.07 (AU 680) KT.AU5.07 (AU 5800) |