Bộ môn Khoa Sinh hoá

Số hiệu
VILAS-MED - 66
Tên tổ chức
Bộ môn Khoa Sinh hoá
Đơn vị chủ quản
Bệnh Viện Quân Y 103
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 261, Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
02-02-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Bộ môn Khoa Sinh hoá
Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản: Bệnh Viện Quân Y 103
Organization: 103 Military Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: PGS. TS. BS Phạm Văn Trân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Văn Trân Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
2. Huỳnh Quang Thuận
3. Lê Thanh Hà
4. Vũ Quang Hợp
5. Hoàng Thị Minh
6. Đàm Thị Phương Lan
7. Hồ Thị Hằng
8. Nguyễn Thị Mai Ly
Số hiệu/ Code: VILAS Med 066 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/02/2024 Địa chỉ/ Address: số 261, Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội Địa điểm/ Location: số 261, Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 069566473 Fax: E-mail: phamvantransh@gmail.com Website: www.benhvien103.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Máu/ Blood (Heparin) Định lượng Albumin Determination of Albumin Đo quang Photometric colour KT.AU8.10 (AU 680) KT.AU5.10 (AU 5800)
2. Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total cholesterol Enzym đo quang Enzymatic colour KT.AU8.11 (AU 680) KT.AU5.11 (AU 5800)
3. Định lượng Creatinin Determination of Creatinine Đo màu động học Kinetic colour KT.AU8.08 (AU 680) KT.AU5.08 (AU 5800)
4. Định lượng Glucose Determination of Glucose UV enzyme Enzymatic UV KT.AU8.06 (AU 680) KT.AU5.06 (AU 5800)
5. Định lượng GOT Determination of GOT Động học enzym Kinetics enzym KT.AU8.17 (AU 680) KT.AU5.17 (AU 5800)
6. Định lượng GPT Determination of GPT Động học enzym Kinetics enzym KT.AU8.18 (AU 680) KT.AU5.18 (AU 5800)
7. Định lượng GGT Determination of GGT Động học enzym Kinetics enzym KT.AU8.19 (AU 680) KT.AU5.19 (AU 5800)
8. Định lượng Protein toàn phần Determination of Total protein Đo quang Photometric colour KT.AU8.09 (AU 680) KT.AU5.09 (AU 5800)
9. Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride Enzym đo quang Enzymatic colour KT.AU8.14 (AU 680) KT.AU5.14 (AU 5800)
10. Định lượng Urê Determination of Urea Động học UV Kinetic UV KT.AU8.07 (AU 680) KT.AU5.07 (AU 5800)
Ghi chú/ Note: KT.AU: Quy trình xét nghiệm nội bộ do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây