Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ngãi. Khoa Huyết học - Truyền máu; khoa Hóa Sinh

Số hiệu
VILAS-MED - 109
Tên tổ chức
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ngãi. Khoa Huyết học - Truyền máu; khoa Hóa Sinh
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ngãi
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Đường Lê Hữu Trác, P. Nghĩa Lộ, Tp Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
18-11-2022
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ngãi Khoa Huyết học - Truyền máu; khoa Hóa Sinh
Medical Testing Laboratory Quang Ngai Provincial General Hospital Hematology and blood transfusion department, Biochemistry Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ngãi
Organization: Quang Ngai Provincial General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh
Field of testing: Hematology, Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: -ThS.BS Huỳnh Thị Thuận (phụ trách Khoa Huyết học/Laboratory manager of Hematology laboratory) -ThS.BS Hoàng Thị Quỳnh Trang (phụ trách Khoa Hóa sinh/Laboratory manager of Biochemistry laboratory) Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Huỳnh Thị Thuận Các xét nghiệm huyết học được công nhận/ All accredited hematological tests
Nguyễn Thị Mỹ Thoa Các xét nghiệm huyết học được công nhận/ All accredited hematological tests
Chế Thị Bê Các xét nghiệm huyết học được công nhận/ All accredited hematological tests
Lê Thanh Hường Các xét nghiệm huyết học được công nhận/ All accredited hematological tests
Trần Thị Thu Trang Các xét nghiệm huyết học được công nhận/ All accredited hematological tests
Nguyễn Thị Kiều Mến Các xét nghiệm huyết học được công nhận/ All accredited hematological tests
Thái Thị Xuân Hoa Các xét nghiệm huyết học được công nhận/ All accredited hematological tests
Phạm Thị Ngọc Hiền Các xét nghiệm huyết học được công nhận/ All accredited hematological tests
Hoàng Thị Quỳnh Trang Các xét nghiệm hóa sinh được công nhận/ All accredited biochemical tests
Thái Thị Ngọc Muộn Các xét nghiệm hóa sinh được công nhận All accredited biochemical tests
Huỳnh Cường Các xét nghiệm hóa sinh được công nhận/ All accredited biochemical tests
Nguyễn Thị Kim Cương Các xét nghiệm hóa sinh được công nhận/ All accredited biochemical tests
Vy Thị Hồng Thanh Các xét nghiệm hóa sinh được công nhận/ All accredited biochemical tests
Nguyễn Thọ Chức Các xét nghiệm hóa sinh được công nhận/ All accredited biochemical tests
Nguyễn Thị Ánh Tuyết Các xét nghiệm hóa sinh được công nhận/ All accredited biochemical tests
Lê Thị Thanh Thảo Các xét nghiệm hóa sinh được công nhận/ All accredited biochemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS Med 109 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/11/2022
Địa chỉ/ Address: Đường Lê Hữu Trác, P. Nghĩa Lộ, Tp Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Địa điểm/Location: Đường Lê Hữu Trác, P. Nghĩa Lộ, Tp Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Điện thoại/ Tel: 0255 3827 899 Fax:
E-mail: bvdkqn-syt@quangngai.gov.vn Website: https://bvdk.quangngai.gov.vn/
KHOA HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Field of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Số lượng hồng cầu RBC Red Blood Cell Tập trung dòng chảy động học điện trở kháng Hydro Dynamic Focusing and impedance principe HH-QTKT-XN-05 (SYSMEX XN-1000)
Số lượng bạch cầu WBC White Blood Cell Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Method by using semiconductor laser HH-QTKT-XN-06 (SYSMEX XN-1000)
Số lượng tiểu cầu PLT Platelets Tập trung dòng chảy động học điện trở kháng Hydro Dynamic Focusing and impedance principe HH-QTKT-XN-07 (SYSMEX XN-1000)
Lượng huyết sắc tố HGB Hemoglobine Đo quang Optical measurement HH-QTKT-XN-08 (SYSMEX XN-1000)
Thể tích khối hồng cầu HCT Haematocrit Tính toán Calculate HH-QTKT-XN-09 (SYSMEX XN-1000)
Ghi chú/ Note: HH-QTKT-XN...: Qui trình xét nghiệm do PXN xây dựng/ Laboratory - developed methods KHOA HÓA SINH Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Field of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Máu (Lithium heparin) Blood (Lithium heparin) Định lượng Glucose Determinationn of Glucose Động học enzyme, Hexokinase Enzym kinetic with hexokinase HS-QTKT-XN-03 (AU 480)
2. Định lượng Urê Determination of Urea Động học enzym Enzym kinetic HS-QTKT-XN-01 (AU 480)
3. Định lượng Creatinine Determination of Creatinine Động học so màu Kinetic colour HS-QTKT-XN-02 (AU 480)
4. Định lượng AST (SGOT) Determination of AST (SGOT) Động học Kinetic HS-QTKT-XN-05 (AU 480)
5. Định lượng ALT (SGPT) Determination of AST (SGPT) Động học Kinetic HS-QTKT-XN-06 (AU 480)
6. Định lượng Albumin Determination of Albumin Đo quang so màu Photometric Colour HS-QTKT-XN-09 (AU 480)
7. Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu Enzymatic colour HS-QTKT-XN-12 (AU 480)
8. Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu Enzymatic colour HS-QTKT-XN-13 (AU 480)
Ghi chú/ Note: HS-QTKT-XN: Qui trình xét nghiệm do PXN xây dựng/ Laboratory - developed methods
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây