Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | Viện kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa |
Tiếng Anh/ in English: | Institute for Product Quality Inspection |
Trụ sở chính/ Head office: Lô 06, BT7, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội Lot 06/BT7, Cau Buou new unrban area, Thanh Tri district, Hanoi | |
Tel: +84 243 2001079 | Website: https://vienkiemnghiem.vn/ |
TT No | Tên sản phẩm Product name | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure | Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
| Thực phẩm Food | QCVN 8-1:2011/BYT QCVN 8-2:2011/BYT QCVN 8-3:2011/BYT | VPQI-SP-04-01 | 5, 7 |
| Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound feeds for livestock | QCVN 01-183:2011/ BNNPTNT | VPQI-SP-23-01 | 5, 7 |
| Thức săn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feed and ingredients in aquaculture feed | QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT | VPQI-SP-23-12 | 1, 7 |
| Thức ăn chăn nuôi thủy sản: Thức ăn hỗn hợp Aquaculture feed: Compound feeds | QCVN 02-31-1:2019/ BNNPTNT | VPQI-SP-23-07 | 1, 7 |
| Thức ăn chăn nuôi thủy sản: Thức ăn bổ sung Aquaculture feed: Feed Supplements | QCVN 02-31-2:2019/ BNNPTNT | VPQI-SP-23-08 | 1, 7 |
| Thức ăn chăn nuôi thủy sản: Thức ăn tươi sống Aquaculture feed: Fresh and live feeds | QCVN 02-31-3:2019/ BNNPTNT | VPQI-SP-23-09 | 1, 7 |
TT No | Tên sản phẩm Product name | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure | Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
| Sản phẩm dệt may Textile products | QCVN 01:2017/BCT | VPQI-SP-76-01 | 5, 7 |
TT No | Tên sản phẩm Product name | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure | Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
| Phân bón Fertilizer | 108/2017/NĐ-CP | VPQI-SP-31-01 | 5, 7 |
| Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật Raw materials and formulated pesticides | TCVN 8050:2016 | VPQI-SP-38-01 | 5, 7 |
| Sơn tường dạng nhũ tương Wall emulision paints | QCVN 16:2019/BXD | VPQI-SP-69-02 | 5, 7 |
| Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp Synthetic detergent for kitchen | TCVN 6971:2001 | VPQI-SP-34-01 | 5, 7 |
| Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản: Hóa chất, chế phẩm sinh học Environmental treating products in aquaculture: Chemical, biological products | QCVN 02-32-1:2019/ BNNPTNT | VPQI-SP-38-03 | 1, 7 |
| Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản: Hỗn hợp khoáng và hỗn hợp vitamin Environmental treating products in aquaculture: Mineral mixture, Vitamin mixture | QCVN 02-32-2:2020/ BNNPTNT | VPQI-SP-28.01 | 5, 7 |
| Keo dán gỗ Wood adhesives | QCVN 03-01:2018/ BNNPTNT | VPQI-SP-35-01 | 5, 7 |
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | VIỆN KIỂM NGHIỆM CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM HÀNG HÓA |
Tiếng Anh/ in English: | INSTITUTE FOR PRODUCT QUALITY INSPECTION |
Lô 06/BT7, Khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | |
Tel: +84 24 32001079 | Fax: +84 24 32001079 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food | 1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing | 01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging | |||
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture | |||
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco | 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants | 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
Hóa chất Chemicals Hóa chất Chemicals | 7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” | 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
10 | Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu Manufacture of coke and refined petroleum products | 19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products | |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 18 tháng 01 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 18 th January, 2025