VIỆN KIỂM NGHIỆM CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM HÀNG HÓA

Số hiệu
VICAS - 66
Tên tổ chức
VIỆN KIỂM NGHIỆM CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM HÀNG HÓA
Đơn vị chủ quản
Địa điểm công nhận
- Lô 06, BT7, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
15-01-2022
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:71.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 02 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Viện kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa
Tiếng Anh/ in English: Institute for Product Quality Inspection
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 066 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Lô 06, BT7, khu đô thị mới Cầu Bươu, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Lot 06/BT7, Cau Buou new unrban area, Thanh Tri district, Hanoi
Tel: +84 243 2001079 Website: https://vienkiemnghiem.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 09 tháng 02 năm 2022
Dated 09 th February, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1a, 5, 1b theo ISO/IEC 17067: 2013 (tương ứng với phương thức 1, 5, 7 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with scheme type 1a, 5, 1b of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme type 1, 5, 7 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Sản phẩm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục chứng nhận (quy định riêng)
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
Thực phẩm
Food
QCVN 8-1:2011/BYT
QCVN 8-2:2011/BYT
QCVN 8-3:2011/BYT
VPQI-SP-04-01 5, 7
Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm
Compound feeds for livestock
QCVN 01-183:2011/ BNNPTNT VPQI-SP-23-01 5, 7
Thức săn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
Animal feed and ingredients in aquaculture feed
QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT VPQI-SP-23-12 1, 7
Thức ăn chăn nuôi thủy sản: Thức ăn hỗn hợp
Aquaculture feed: Compound feeds
QCVN 02-31-1:2019/ BNNPTNT VPQI-SP-23-07 1, 7
Thức ăn chăn nuôi thủy sản: Thức ăn bổ sung
Aquaculture feed: Feed Supplements
QCVN 02-31-2:2019/ BNNPTNT VPQI-SP-23-08 1, 7
Thức ăn chăn nuôi thủy sản: Thức ăn tươi sống
Aquaculture feed: Fresh and live feeds
QCVN 02-31-3:2019/ BNNPTNT VPQI-SP-23-09 1, 7
Sản phẩm dệt may/ Textile products
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục chứng nhận (quy định riêng)
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
Sản phẩm dệt may
Textile products
QCVN 01:2017/BCT VPQI-SP-76-01 5, 7

Sản phẩm hóa/ Chemical products
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục chứng nhận (quy định riêng)
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
Phân bón
Fertilizer
108/2017/NĐ-CP VPQI-SP-31-01 5, 7
Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật
Raw materials and formulated pesticides
TCVN 8050:2016 VPQI-SP-38-01 5, 7
Sơn tường dạng nhũ tương
Wall emulision paints
QCVN 16:2019/BXD VPQI-SP-69-02 5, 7
Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp
Synthetic detergent for kitchen
TCVN 6971:2001 VPQI-SP-34-01 5, 7
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản: Hóa chất, chế phẩm sinh học
Environmental treating products in aquaculture: Chemical, biological products
QCVN 02-32-1:2019/ BNNPTNT VPQI-SP-38-03 1, 7
Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản: Hỗn hợp khoáng và hỗn hợp vitamin
Environmental treating products in aquaculture: Mineral mixture, Vitamin mixture
QCVN 02-32-2:2020/ BNNPTNT VPQI-SP-28.01 5, 7
Keo dán gỗ
Wood adhesives
QCVN 03-01:2018/ BNNPTNT VPQI-SP-35-01 5, 7
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 09 tháng 02 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 09 th February, 2025

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:06.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: VIỆN KIỂM NGHIỆM CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM HÀNG HÓA
Tiếng Anh/ in English: INSTITUTE FOR PRODUCT QUALITY INSPECTION
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 066 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Lô 06/BT7, Khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Tel: +84 24 32001079 Fax: +84 24 32001079
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-3:2017
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Status
Ngày 07 tháng 01 năm 2022
Dated 07 th January, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
Hóa chất
Chemicals





Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
10 Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu
Manufacture of coke and refined petroleum products
19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 18 tháng 01 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 18 th January, 2025

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây