Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ - VINACOMIN |
Tiếng Anh/ in English: | INSTITUTE OF ENERGY & MINING MECHANICAL ENGINEERING |
565 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội 565 Nguyen Trai Street, Thanh Xuan District, Hanoi city | |
Tel: +84 24 48545224 | Fax: +84 24 48543154 |
Số 3 Ngõ 76 Đường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội No 3, 76 Alley, Trung Van Road, Nam Tu Lien District, Hanoi city | |
Tel: +84 243 38542142 | Fax: |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector |
Cung cấp Supply | 25 | 35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN |
Tiếng Anh/ in English: | INSTITUTE OF ENERGY AND MINING MECHANICAL ENGINEERING |
565 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội 565 Nguyen Trai street, Thanh Xuan district, Hanoi | |
Tel: +84 24 48545224 | Fax: +84 24 48543154 |
TT No | Tên sản phẩm/ Name of product | Tiêu chuẩn chứng nhận Certification standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
| Thép làm cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete | QCVN 7:2011/BKHCN | HQ-SP-002 | 5, 7 |
| Thép Steel | 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN | HQ-SP-003 | 5, 7 |
| Phôi thép dùng để cán nóng Semi – finished steel products for hot rolling | TCVN 11384:2016 | HC-SP-001 | 5, 7 |
| Thép kết cấu rỗng tạo hình nguội Cold – formed structural steel hollow | AS/NZS 1163:2016 | HC-SP-004 | 5, 7 |
| Ống thép cacbon kết cấu hình tròn hoặc định hình được tạo hình nguội, có hoặc không có đường hàn Cold – formed welded and seamless carbon steel structural tubing in rounds and shapes | ASTM A500/A500M-18 | HC-SP-005 | 5, 7 |
| Ống thép đen hoặc tráng kẽm nhúng nóng, có hoặc không có đường hàn Welded and seamless black and hot – dipped Zinc – coated steel pipe | ASTM A53/A53M-18 | 5, 7 | |
| Thép hình cán nóng loại CBπ dùng trong khai thác hầm lò Hot – rolled steel type CBπ used in mining | ГOCT 1866-2:1983 ГOCT 380:2005 ГOCT 535:2005 | HC-SP-003 | 5, 7 |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN |
Tiếng Anh/ in English: | INSTITUTE OF ENERGY & MINING MECHANICAL ENGINEERING |
Địa chỉ/ Address: 565 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | |
Tel: +84 24 48545224 | Fax: +84 24 48543154 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cơ khí Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products | 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment |