TRUNG TÂM VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP – MICCO

Số hiệu
VICAS - 62
Tên tổ chức
TRUNG TÂM VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP – MICCO
Đơn vị chủ quản
Địa điểm công nhận
- Thôn 7, xã Hồng Thái Tây, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
14-05-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:258.2021/QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 05 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP – MICCO
Tiếng Anh/ in English: MICCO – INDUSTRIAL EXPLOSIVES CENTRE
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 062 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Thôn 7, xã Hồng Thái Tây, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Hamlet 7, Hong Thai Tay commune, Dong Trieu town, Quang Ninh province
Tel: +84 203 6584509 Fax: +84 203 567820
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standard
  • ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình dịch vụ/ Conformity assessment – General requirements for bodies certifying products, processes and servies
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Status Ngày 14 tháng 05 năm 2021 Dated 14 th May, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 7 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification in accordance with scheme type 1b of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme type 7 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Vật liệu nổ công nghiệp và tiền chất thuốc nổ/ Industrial explosive materials and precursors of explosive
TT No Tên sản phẩm Product name Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận Certification procedure
Thuốc nổ ANFO ANFO explosive QCVN 04:2012/BCT TTVLN/QTCN/01
Thuốc nổ ANFO chịu nước Water-resistance ANFO explosive Phụ lục 1 -Thông tư 31/2020/TT-BCT
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí nổ Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas QCVN 05:2012/BCT Phụ lục 1 -Thông tư 31/2020/TT-BCT TTVLN/QTCN/02
Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ Safe emulsion explosives for use in underground mines contained explosive gas QCVN 06:2020/BCT Phụ lục 1 -Thông tư 31/2020/TT-BCT TTVLN/QTCN/03
Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mêtan siêu hạng Safe emulsion explosives for use in underground mines with superior methane release Phụ lục 1 -Thông tư 31/2020/TT-BCT
Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên Emulsion explosives for opencast use QCVN 04:2020/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT TTVLN/QTCN/04
Thuốc nổ nhũ tương tạo biên dùng cho lộ thiên và mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí nổ Marginal-creating emulsion explosives for use in opencast and underground mines, underground construction without detonation gas Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT
Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao dùng cho lộ thiên High energy emulsion explosives for opencast use QCVN 03:2020/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT
Thuốc nổ Amonit AD1 Amonite explosive AD1 QCVN 07:2015/BCT TTVLN/QTCN/10
10 Thuốc nổ nhũ tương rời Loose emulsion explosives Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT TTVLN/QTCN/13
11 Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói Packed loose emulsion explosives
12 Thuốc nổ TNP1, TNP-1R TNP, TNP-1R Explosive
Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên TNT-free powder explosive for open cast use
Thuốc nổ Trinitrotoluen (TNT) Trinitrotoluene (TNT) explosive QCVN 15:2012/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT TTVLN/QTCN/14
Các loại kíp nổ điện Electric detonators QCVN 02:2015/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT TTVLN/QTCN/05
Kíp nổ đốt số 8 Plain detonator No.8 QCVN 03:2015/BCT TTVLN/QTCN/06
Kíp nổ vi sai phi điện và kíp nổ vi sai phi điện an toàn Non-electric period delay detonators and safe non-electric period delay detonators QCVN 07:2012/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT TTVLN/QTCN/07
Dây dẫn tín hiệu nổ Shock signal tubing QCVN 06:2012/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT
Dây nổ chịu nước Water resistance detonating cords QCVN 04:2015/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT TTVLN/QTCN/08
Dây cháy chậm công nghiệp Industrial safety fuse QCVN 06:2015/BCT TTVLN/QTCN/09
Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp Primer for industrial explosives QCVN 08:2015/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT TTVLN/QTCN/11
22 Amôni Nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ ANFO Ammonium Nitrate for producing ANFO explosive QCVN 03:2012/BCT TTVLN/QTCN/12
23 Amôni Nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ nhũ tương Ammonium Nitrate for producing emulsion explosive QCVN 05:2015/BCT
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 05 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 14 th May, 2024
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây