-
| Thuốc nổ ANFO ANFO explosive | QCVN 04:2012/BCT | TTVLN/QTCN/01 |
-
| Thuốc nổ ANFO chịu nước Water-resistance ANFO explosive | Phụ lục 1 -Thông tư 31/2020/TT-BCT |
-
| Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí nổ Emulsion explosives for blasting in underground mines without detonation gas | QCVN 05:2012/BCT Phụ lục 1 -Thông tư 31/2020/TT-BCT | TTVLN/QTCN/02 |
-
| Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có khí nổ Safe emulsion explosives for use in underground mines contained explosive gas | QCVN 06:2020/BCT Phụ lục 1 -Thông tư 31/2020/TT-BCT | TTVLN/QTCN/03 |
-
| Thuốc nổ nhũ tương an toàn dùng cho mỏ hầm lò có độ thoát khí mêtan siêu hạng Safe emulsion explosives for use in underground mines with superior methane release | Phụ lục 1 -Thông tư 31/2020/TT-BCT |
-
| Thuốc nổ nhũ tương dùng cho lộ thiên Emulsion explosives for opencast use | QCVN 04:2020/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT | TTVLN/QTCN/04 |
-
| Thuốc nổ nhũ tương tạo biên dùng cho lộ thiên và mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí nổ Marginal-creating emulsion explosives for use in opencast and underground mines, underground construction without detonation gas | Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT |
-
| Thuốc nổ nhũ tương năng lượng cao dùng cho lộ thiên High energy emulsion explosives for opencast use | QCVN 03:2020/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT |
-
| Thuốc nổ Amonit AD1 Amonite explosive AD1 | QCVN 07:2015/BCT | TTVLN/QTCN/10 |
10 | Thuốc nổ nhũ tương rời Loose emulsion explosives | Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT | TTVLN/QTCN/13 |
11 | Thuốc nổ nhũ tương rời bao gói Packed loose emulsion explosives |
12 | Thuốc nổ TNP1, TNP-1R TNP, TNP-1R Explosive |
-
| Thuốc nổ bột không có TNT dùng cho lộ thiên TNT-free powder explosive for open cast use |
-
| Thuốc nổ Trinitrotoluen (TNT) Trinitrotoluene (TNT) explosive | QCVN 15:2012/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT | TTVLN/QTCN/14 |
-
| Các loại kíp nổ điện Electric detonators | QCVN 02:2015/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT | TTVLN/QTCN/05 |
-
| Kíp nổ đốt số 8 Plain detonator No.8 | QCVN 03:2015/BCT | TTVLN/QTCN/06 |
-
| Kíp nổ vi sai phi điện và kíp nổ vi sai phi điện an toàn Non-electric period delay detonators and safe non-electric period delay detonators | QCVN 07:2012/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT | TTVLN/QTCN/07 |
-
| Dây dẫn tín hiệu nổ Shock signal tubing | QCVN 06:2012/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT |
-
| Dây nổ chịu nước Water resistance detonating cords | QCVN 04:2015/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT | TTVLN/QTCN/08 |
-
| Dây cháy chậm công nghiệp Industrial safety fuse | QCVN 06:2015/BCT | TTVLN/QTCN/09 |
-
| Mồi nổ dùng cho thuốc nổ công nghiệp Primer for industrial explosives | QCVN 08:2015/BCT Phụ lục 1 - Thông tư 31/2020/TT-BCT | TTVLN/QTCN/11 |
22 | Amôni Nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ ANFO Ammonium Nitrate for producing ANFO explosive | QCVN 03:2012/BCT | TTVLN/QTCN/12 |
23 | Amôni Nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ nhũ tương Ammonium Nitrate for producing emulsion explosive | QCVN 05:2015/BCT |