Địa điểm công nhận
- Nhà E, Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Chi tiết
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 03.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG 1
Tiếng Anh/ in English: QUALITY ASSURANCE AND TESTING CENTER 1
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 006 – PRODUCT
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Nhà E, Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Tel: +84 24 38361399 Fax: +84 24 38361199
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065 :2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá
trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying
products, processes and services.
Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2023 đến ngày 21/12/2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 03.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận theo phương thức 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5 theo Thông tư
số 28/2012/TT- BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/
Certification in accordance with scheme type 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme type 5 of
Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the
following products:
Chế phẩm dầu mỏ, hóa chất, cao su và nhựa / Refined petroleum products; Chemical products;
Rubber and plastic products
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
1 Phân bón
Fertilizer
84/2019/NĐ-CP
QCVN 01-189:2019/BNNPTNT
CN/QĐ/184
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 03.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG 1
Tiếng Anh/ in English: QUALITY ASSURANCE AND TESTING CENTER 1
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 006 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Nhà E, Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Tel: +84 24 38361399 Fax: +84 24 38361199
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
ISO/IEC 17021-3:2017
Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2023 đến ngày 05/04/2027
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 03.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/
Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và
sản phẩm được chế
tạo từ kim loại
Basic metals and
fabricated metal
products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/
Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại
trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated
metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/
Repair of fabricated metal products
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and
optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/
Manufacture of computer, electronic and optical
products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of
electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/
Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical
equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of
computers and communication equipment