Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN THANH HÓA |
Tiếng Anh/ in English: | THANH HOA QUALITY TESTING AND CERTIFICATION AGRICULTURE FORESTRY, FISHERIES CENTER |
17 Dốc Ga, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, Việt Nam 17 Doc Ga, Phu Son Ward, Thanh Hoa city, Vietnam | |
Tel: +84 23 78886669 |
Phạm vi công nhận Accreditation scope | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Chuẩn mực công nhận Accreditation criteria | ||
Nhóm Scopes | Phân nhóm Sub-scopes | |||
Quy trình thực hành chăn nuôi tốt tại Việt Nam (VietGAHP) Good Animal Husbandary Practices in Vietnam (VietGAHP) | Chăn nuôi lợn Pig Production | 4653/QĐ-BNN-CN ngày 10/11/2015 | ISO/IEC 17065 48/2012/TT-BNNPTNT | |
Chăn nuôi gà Chicken Production | ||||
Chăn nuôi vịt, ngan Duck and Muscovy Duck Production | ||||
Chăn nuôi bò thịt Beef Cattle Production | ||||
Chăn nuôi bò sữa Dairy Production | ||||
Chăn nuôi dê thịt Meat Goat Production | ||||
Chăn nuôi dê sữa Dairy Goat Production | ||||
Chăn nuôi ong mật Honey Bee Keeping | ||||
Thực hành nông nghiệp tốt tại Việt Nam (VietGAP) – Trồng trọt Vietnamese Good Agriculture Practices (VietGAP) – Crop Production | TCVN 11892-1:2017 | ISO/IEC 17065 | ||
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN THANH HÓA |
Tiếng Anh/ in English: | THANH HOA QUALITY TESTING AND CERTIFICATION AGRICULTURE FORESTRY, FISHERIES CENTER |
17 Dốc Ga, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, Việt Nam 17 Doc Ga, Phu Son Ward, Thanh Hoa city, Vietnam | |
Tel: +84 23 78886669 |
Số TT No | Tên sản phẩm Product name | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN/ Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
| Thức ăn chăn nuôi /Animal feed | QCVN 01-183:2016/BNNPTNT | QT.11 QĐR 02 | 5;7 |
Số TT No | Tên sản phẩm Product name | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN/ Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN |
| Phân bón / Fertilizer | QCVN 01-189:2019/BNNPTNT | QT.15 QĐR.08 HD.04 | 5 |