-
| Thiết bị phát, thu – phát sóng vô tuyến điện dùng trong các nghiệp vụ thông tin vô tuyến cố định hoặc di động mặt đất Radio frequency transmitters, transceivers used in land fixed or mobile communications systems | QCVN 16:2018/BTTTT QCVN 22:2010/BTTTT QCVN 22:2021/BTTTT QCVN 41:2016/BTTTT QCVN 42:2011/BTTTT QCVN 43:2011/BTTTT QCVN 47:2015/BTTTT QCVN 53:2017/BTTTT QCVN 66:2018/BTTTT QCVN 110:2017/BTTTT QCVN 111:2017/BTTTT QCVN 117:2020/BTTTT QCVN 122:2020/BTTTT QCVN 127:2021/BTTTT QCVN 128:2021/BTTTT QCVN 129:2021/BTTTT QCVN 18:2014/BTTTT QCVN 86:2019/ BTTTT QCVN 101:2020/BTTTT QCVN 103:2016/BTTTT QCVN 113:2017/BTTTT | QT-09 | 1, 5, 7 |
-
| Thiết bị phát, thu – phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho truyền hình quảng bá, phát thanh quảng bá Radio frequency transmitters, transceivers exclusively used for television broadcasting, radio broadcasting | QCVN 29:2011/BTTTT QCVN 30:2011/BTTTT QCVN 70:2013/BTTTT QCVN 77:2013/BTTTT | QT-09 | 1, 5, 7 |
-
| Thiết bị ra đa Radar equipment | QCVN 47:2015/BTTTT QCVN 18:2014/BTTTT | QT-09 | 1, 5, 7 |
-
| Thiết bị phát, thu-phát vô tuyến cự ly ngắn Short Range Device (SRD) | QCVN 47:2015/BTTTT QCVN 54:2020/BTTTT QCVN 55:2011/BTTTT QCVN 65:2013/BTTTT QCVN 65:2021/BTTTT QCVN 91:2015/BTTTT QCVN 73:2013/BTTTT QCVN 74:2020/BTTTT QCVN 123:2021/BTTTT QCVN 18:2014/BTTTT QCVN 94:2015/BTTTT QCVN 96:2015/BTTTT QCVN 112:2017/BTTTT QCVN 113:2017/BTTTT | QT-09 | 1, 5, 7 |
-
| Thiết bị công nghệ thông tin Information technology equipment | QCVN 118:2018/BTTTT QCVN 101:2020/BTTTT | QT-09 | 1, 5, 7 |
-
| Thiết bị phát thanh, truyền hình Radio & TV equipments | QCVN 118:2018/BTTTT QCVN 63:2020/BTTTT QCVN 72:2013/BTTTT | QT-09 | 1, 5, 7 |
-
| Cáp sợi quang Optical fiber cable | TCVN 8665:2011 TCVN 8696:2011 | TT-01 | 5, 7 |
-
| Thiết bị chống quá áp, quá dòng do ảnh hưởng của sét và đường dây tải điện Protective device against over-voltage and over-current from lighting discharges and electric power lines | IEC 61643-11:2011 IEC 61643-21:2000 | TT-02 | 5, 7 |