TRUNG TÂM ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG VIỄN THÔNG

Số hiệu
VICAS - 15
Tên tổ chức
TRUNG TÂM ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG VIỄN THÔNG
Đơn vị chủ quản
Địa điểm công nhận
- Tầng 7 và 8, tòa nhà Cục Viễn thông, đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-12-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 865.2022/QĐ-VPCNCL ngày 03 tháng 11 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG VIỄN THÔNG
Tiếng Anh/ in English: TELECOM METROLOGY AND QUALITY CENTER
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 015 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: Tòa nhà Cục Viễn thông, số 68 đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội VNTA building, No.68 Duong Dinh Nghe road, Yen Hoa ward, Cau Giay district, Hanoi Tel: +84 24 3943 6608 (ext. 08 001)
Chi nhánh miền Trung/ Central branch: Số 42, đường Trần Quốc Toản, phường Hải Châu I, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng No.42 Tran Quoc Toan road, Hai Chau I ward, Hai Chau district, Da Nang city Tel: +84 236 3583222
Chi nhánh miền Nam/ Southern branch: Số 60, đường Tân Canh, phường 1, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh No.60 Tan Canh road, ward 1, Tan Binh district, Ho Chi Minh city Tel: +84 28 3991 9066
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services. NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 03 tháng 11 năm 2022 Dated 03 rd November, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1a, 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 1, 7, 5 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification in accordance with certification scheme type 1a, 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to certification scheme type 1, 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Sản phẩm điện, điện tử/ Electrical, electronic products
TT No Tên sản phẩm Product name Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận Type of certification scheme
Thiết bị phát, thu phát sóng vô tuyến điện dùng trong các nghiệp vụ thông tin vô tuyến cố định hoặc di động mặt đất Radio frequency transmitters, transceivers used in land fixed or mobile communications systems QCVN 16:2018/BTTTT QCVN 22:2010/BTTTT QCVN 22:2021/BTTTT QCVN 41:2016/BTTTT QCVN 42:2011/BTTTT QCVN 43:2011/BTTTT QCVN 47:2015/BTTTT QCVN 53:2017/BTTTT QCVN 66:2018/BTTTT QCVN 110:2017/BTTTT QCVN 111:2017/BTTTT QCVN 117:2020/BTTTT QCVN 122:2020/BTTTT QCVN 127:2021/BTTTT QCVN 128:2021/BTTTT QCVN 129:2021/BTTTT QCVN 18:2014/BTTTT QCVN 86:2019/ BTTTT QCVN 101:2020/BTTTT QCVN 103:2016/BTTTT QCVN 113:2017/BTTTT QT-09 1, 5, 7
Thiết bị phát, thu – phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho truyền hình quảng bá, phát thanh quảng bá Radio frequency transmitters, transceivers exclusively used for television broadcasting, radio broadcasting QCVN 29:2011/BTTTT QCVN 30:2011/BTTTT QCVN 70:2013/BTTTT QCVN 77:2013/BTTTT QT-09 1, 5, 7
Thiết bị ra đa Radar equipment QCVN 47:2015/BTTTT QCVN 18:2014/BTTTT QT-09 1, 5, 7
Thiết bị phát, thu-phát vô tuyến cự ly ngắn Short Range Device (SRD) QCVN 47:2015/BTTTT QCVN 54:2020/BTTTT QCVN 55:2011/BTTTT QCVN 65:2013/BTTTT QCVN 65:2021/BTTTT QCVN 91:2015/BTTTT QCVN 73:2013/BTTTT QCVN 74:2020/BTTTT QCVN 123:2021/BTTTT QCVN 18:2014/BTTTT QCVN 94:2015/BTTTT QCVN 96:2015/BTTTT QCVN 112:2017/BTTTT QCVN 113:2017/BTTTT QT-09 1, 5, 7
Thiết bị công nghệ thông tin Information technology equipment QCVN 118:2018/BTTTT QCVN 101:2020/BTTTT QT-09 1, 5, 7
Thiết bị phát thanh, truyền hình Radio & TV equipments QCVN 118:2018/BTTTT QCVN 63:2020/BTTTT QCVN 72:2013/BTTTT QT-09 1, 5, 7
Cáp sợi quang Optical fiber cable TCVN 8665:2011 TCVN 8696:2011 TT-01 5, 7
Thiết bị chống quá áp, quá dòng do ảnh hưởng của sét và đường dây tải điện Protective device against over-voltage and over-current from lighting discharges and electric power lines IEC 61643-11:2011 IEC 61643-21:2000 TT-02 5, 7
Các sản phẩm nhựa/ Plastic products
TT No Tên sản phẩm Product name Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận Type of certification scheme
Ống nhựa dùng cho tuyến cáp ngầm sử dụng trong mạng viễn thông, công nghệ thông tin và truyền hình Plastic ducting used for underground cable lines in telecommunication, information and television networks TCVN 8699:2011 TT-03 5, 7
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 29 tháng 12 năm 2023 This Accreditation Schedule is effective until 29th December, 2023
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây