TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP

Số hiệu
VICAS - 74
Tên tổ chức
TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP
Đơn vị chủ quản
Địa điểm công nhận
- Số 40 Nguyễn Hiến Lê, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
- Số 48 Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-01-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 4) 37911552; Fax: (+84 4) 37911551; Website: Http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP Tiếng Anh/ in English: VIETNAM CERTIFICATION CENTRE (QUACERT) SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 074 – FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Số 8 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội No 8 Hoang Quoc Viet, Cau Giay district, Hanoi Tel: +84 24 3756 1025 Website: Http://www.quacert.gov.vn CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Criteria  ISO/IEC 17021-1: 2015  ISO/TS 22003: 2013 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 4) 37911552; Fax: (+84 4) 37911551; Website: Http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000: 2018 cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018 for the following scopes: Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory Chăn nuôi, trồng trọt Farming B Trồng trọt Farming of Plants BI Trồng các loại cây (trừ ngũ cốc) Farming of plants (other than grains and pulses) Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage F Phân phối Distridution FI Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholsale FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Tranding G Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho Provision of transport and storage services GI Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi mau hỏng ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services for perishable food and feet GII Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi giữ được lâu ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services for ambient stable food and feet Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 05 năm 2026 This Accreditation Schedule is effective until th May , 2026 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 4) 37911552; Fax: (+84 4) 37911551; Website: Http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP Tiếng Anh/ in English: VIETNAM CERTIFICATION CENTRE (QUACERT) SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 074 - MDMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội No 8 Hoang Quoc Viet, Nghia Do ward, Cau Giay district, Hanoi Tel: +84 24 3756 1025 Website: Http://www.quacert.gov.vn CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17021-1: 2015 AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý thiết bị y tế theo tiêu chuẩn TCVN ISO 13485: 2017 cho lĩnh vực sau/ Certification of medical device management system according to ISO 13485: 2016 for the following scopes: Lĩnh vực kỹ thuật chính/ Main Technical Areas Lĩnh vực kỹ thuật/ Technical Areas Thiết bị y tế không chủ động/ Non-active Medical Devices Thiết bị y tế không chủ động, không cấy ghép nói chung/ General nonactive, non- implantable medical devices Các thiết bị y tế không chủ động khác/ Non-active medical devices other than specified above Thiết bị y tế chủ động (Không cấy ghép) Active Medical Devices (Non- Implantable) Thiết bị y tế chủ động nói chung/ General active medical devices Thiết bị hình ảnh/ Devices for imaging Thiết bị giám sát/ Monitoring devices Các thiết bị y tế chủ động (không cấy ghép) khác/ Active (non-implantable) medical devices other than specified above Thiết bị chẩn đoán In Vitro (IVD) In Vitro Diagnostic Medical Devices (IVD) Thuốc thử và sản phẩm thuốc thử, mẫu hiệu chuẩn và vật liệu kiểm soát cho/ Reagents and reagent products, calibrators and control materials for: − Hóa học lâm sàng/ Clinical Chemistry − Hóa học miễn dịch (Miễn dịch học)/ Immunochemistry (Immunology) − Huyết học/Cầm máu/Miễn dịch huyết học/ Haematology/Haemostasis/Immunohematology − Vi sinh/ Microbiology − Miễn dịch truyền nhiễm/ Infectious Immunology − Mô học/ Tế bào học/ Histology/Cytology − Xét nghiệm di truyền/ Genetic Testing Dụng cụ và phần mềm chẩn đoán/ In Vitro Diagnostic Instruments and software Thiết bị y tế IVD khác với quy định ở trên / IVD medical devices other than specified above Phụ tùng hoặc dịch vụ/ Part or services Nguyên liệu/ Raw materials Linh kiện/ Components Phụ tùng/ Subassemblies Dịch vụ phân phối/ Distribution services Dịch vụ bảo trì/ Maintenance services Dịch vụ khác/ Other services Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 05 năm 2026 This Accreditation Schedule is effective until th May , 2026 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 4) 37911552; Fax: (+84 4) 37911551; Website: Http://www.boa.gov.vn PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 42.2021/QĐ-VPCNCL ngày 29 tháng 01 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP
Tiếng Anh/ in English: VIETNAM CERTIFICATION CENTRE
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 074 – ORGANIC ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tel: +84 24 3756 1025 Fax: +84 24 3756 3188
Văn phòng đại diện tại thành phố Hồ Chí Minh/ Representative office in Ho Chi Minh city: Số 40 Nguyễn Hiến Lê, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Tel: +84 28 3812 1033 Fax: +84 28 3812 1032
Văn phòng đại diện tại thành phố Hải Phòng/ Representative office in Hai Phong city: Số 48 Lê Thánh Tông, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Tel: +84 225 3550598 Fax: +84 225 3550598
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Criteria ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services TCVN 12134:2017 Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận/ Organic agriculture – Requirements for certification bodies NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 29 tháng 01 năm 2021 Dated 29 th January, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm nông nghiệp hữu cơ đối với các phạm vi, lĩnh vực sau/ Certification of organic agriculture products for the following scopes and sub-scopes:
TT No Nhóm Scope Phân nhóm Sub-scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria
1 Trồng trọt hữu cơ Organic Crops Gạo hữu cơ Organic Rice TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-2:2017 TCVN 11041-5:2018
2 Chè hữu cơ Organic Tea TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-2:2017 TCVN 11041-6:2018
3 Trồng trọt hữu cơ Organic Plants/ Crops TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-2:2017
Japanese Agricultural Standard for Organic Plants (notification No.1605 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005) Technical Criteria for Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Plants and Organic Feeds (limited to those unprocessed) (notification No.1830 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005)
4 Chăn nuôi hữu cơ Organic Livestock Sữa hữu cơ Organic Milk TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-3:2017 TCVN 11041-7:2018
5 Chăn nuôi hữu cơ Organic Livestock TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-3:2017
Japanese Agricultural Standard for Organic Livestock Products (notification No.1608 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005) Technical Criteria for Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Livestock etc. (notification No.1832 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005)
6 Thủy sản hữu cơ Organic Aquaculture Tôm hữu cơ Organic Milk TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-8:2018
TT No Nhóm Scope Phân nhóm Sub-scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria
7 Thức ăn chăn nuôi hữu cơ Organic Feeds TCVN 11041-1:2017 TCVN 11041-2:2017 TCVN 11041-3:2017
8 Japanese Agricultural Standard for Organic Feeds (notification No.1607 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005) Đối với thức ăn chăn nuôi đã qua chế biến/ For processed feed: Technical Criteria of Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Processed Foods and Organic Feeds (limited to those processed) (notification No.1831 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005) Đối với thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật không qua chế biến/ For feed from unprocessedplants: Technical Criteria for Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Plants and Organic Feeds (limited to those unprocessed) (notification No.1830 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005)
9 Thực phẩm hữu cơ đã qua chế biến Organic Processed Foods TCVN 11041-1:2017
10 Japanese Agricultural Standard for Organic Processed Foods (notification No.1606 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of October 27, 2005) Technical Criteria of Certifying Domestic or Overseas Production Process Managers of Organic Processed Foods and Organic Feeds (limited to those processed) (notification No.1831 of the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries of November 25, 2005)
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 29 tháng 01 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 29 th January, 2024
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây