Trung tâm Chứng nhận Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn

Số hiệu
VICAS - 7
Tên tổ chức
Trung tâm Chứng nhận Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn
Đơn vị chủ quản
Địa điểm công nhận
- 18 Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
24-10-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:566.2021/QĐ-VPCNCL ngày 12 tháng 10 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Trung tâm Chứng nhận Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn
Tiếng Anh/ in English: Vietnam Register Quality & Safety Management System Certification Center (VRQC)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 007 - QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address: 18 Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà nội, Việt nam 18 Pham Hung street, Nam Tu Liem district, Hanoi, Vietnam
Tel: +84 24 37684715 Fax: +84 24 37684720
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015; ISO/IEC 17021-3: 2017
  • IAF MD 1: 2018; IAF MD 2: 2017; IAF MD 4: 2018; IAF MD 5: 2019; IAF MD 11: 2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 12 tháng 10 năm 2021 Dated 12 th October, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001: 2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành/ Technical cluster Mã IAF/ IAF code Ngành kinh tế/ Economic sector
QM2: Cơ khí/ Mechanical 17 Kim loại cơ bản và các sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị Machinery and equipment
20 Đóng tàu Shipbuilding
22 Phương tiện vận tải khác Other transport equipment
QM5: Xây dựng/ Construction 34 Dịch vụ kỹ thuật Engineering services
QM9: Vận tải và quản lý chất thải/ Transport & Waste management 31 Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication
QM10: Dịch vụ/ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 24 tháng 10 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 24 th October 2024
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây