QM2: Cơ khí/ Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và các sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products |
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment |
20 | Đóng tàu Shipbuilding |
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment |
QM5: Xây dựng/ Construction | 34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services |
QM9: Vận tải và quản lý chất thải/ Transport & Waste management | 31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication |
QM10: Dịch vụ/ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |