TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 5

Số hiệu
VICAS - 33
Tên tổ chức
TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 5
Đơn vị chủ quản
Địa điểm công nhận
- 57 Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
27-03-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 151.2022/QĐ-VPCNCL ngày 18 tháng 03 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 5
Tiếng Anh/ in English: NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT – BRANCH 5 (NAFIQAD BRANCH 5)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 033 – FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
57 Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau 57 Phan Ngoc Hien street, ward 6, Ca Mau city, Ca Mau province
Tel: +84 290 3835169/ 3838396 Fax: +84 290 3830062
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue date Ngày 18 tháng 03 năm 2022 Dated 18 th March, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo TCVN ISO 22000:2018 (tương đương ISO 22000:2018), TCVN 5603:2008 (tương đương CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003), CXC 1-1969 Rev.2020, TCVN 7265:2015 (tương đương CAC/RCP 52-2003 Rev. 2011 Amd. 2013), CFR Title 21 part 123 (FDA HACCP) cho các phạm vi sau/ Certification of food safety management system according to TCVN ISO 22000:2018 (equivalent to ISO 22000:2018), TCVN 5603:2008 (equivalent to CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003), CXC 1-1969 Rev.2020, TCVN 7265:2015 (equivalent to CAC/RCP 52-2003 Rev. 2011 Amd. 2013), CFR Title 21 part 123 (FDA HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food Manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of Perishable Animal Products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of Perishable Plant Products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of Perishable Animal and Plant Products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of Ambient Stable Products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal Feed Production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of Feed
DII Sản xuất thức ăn vật nuôi Production of Pet Food
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 27 tháng 03 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 27 th March, 2025
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây